5,000 Bảng Quần đảo Falkland đến Congolese franc
Giá cả 5,000 Bảng Quần đảo Falkland đến Congolese franc dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 17,749,053 CDF.
Bao nhiêu 5,000 FKP trong CDF?
06 03, 2024
5,000 FKP = 17,749,053 CDF
▼ -0 %
5,000 CDF = 1.41 FKP
1 FKP = 3,550 CDF
Lịch sử thay đổi giá 5,000 FKP trong CDF
Thống kê chi phí 5,000 Bảng Quần đảo Falkland trong Congolese franc
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,346,359 CDF |
Tối đa | 17,749,058 CDF |
Bình quân gia quyền | 17,593,039 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,346,359 CDF |
Tối đa | 17,924,537 CDF |
Bình quân gia quyền | 17,586,949 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,457,673 CDF |
Tối đa | 18,202,137 CDF |
Bình quân gia quyền | 16,538,658 CDF |
Thay đổi chi phí 5,000 FKP đến CDF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 5,000 Bảng Quần đảo Falkland chống lại Congolese franc thay đổi bởi 2.32% (17,346,359 CDF — 17,749,053 CDF)
Thay đổi chi phí 5,000 FKP đến CDF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 5,000 Bảng Quần đảo Falkland chống lại Congolese franc thay đổi bởi 0.82% (17,604,162 CDF — 17,749,053 CDF)
Thay đổi chi phí 5,000 FKP đến CDF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 5,000 Bảng Quần đảo Falkland chống lại Congolese franc thay đổi bởi 22.37% (14,504,435 CDF — 17,749,053 CDF)
Thay đổi chi phí 5,000 FKP đến CDF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 5,000 Bảng Quần đảo Falkland chống lại Congolese franc thay đổi bởi 65.84% (10,702,260 CDF — 17,749,053 CDF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 FKP trong CDF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Bảng Quần đảo Falkland (FKP) trong Congolese franc (CDF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Bảng Quần đảo Falkland (FKP) trong Congolese franc (CDF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Bảng Quần đảo Falkland trong Congolese franc
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Bảng Quần đảo Falkland trong Congolese franc trong 30 ngày tới*
04/06 | 17,749,058 CDF | ▲ 0 % |
05/06 | 17,825,353 CDF | ▲ 0.43 % |
06/06 | 17,861,053 CDF | ▲ 0.2 % |
07/06 | 17,848,295 CDF | ▼ -0.07 % |
08/06 | 17,848,299 CDF | ▲ 0 % |
09/06 | 17,848,301 CDF | ▲ 0 % |
10/06 | 17,848,301 CDF | ▼ -0 % |
11/06 | 17,848,299 CDF | ▼ -0 % |
12/06 | 18,002,763 CDF | ▲ 0.87 % |
13/06 | 18,022,786 CDF | ▲ 0.11 % |
14/06 | 18,026,033 CDF | ▲ 0.02 % |
15/06 | 18,037,667 CDF | ▲ 0.06 % |
16/06 | 18,055,662 CDF | ▲ 0.1 % |
17/06 | 18,055,656 CDF | ▼ -0 % |
18/06 | 18,055,651 CDF | ▼ -0 % |
19/06 | 18,063,577 CDF | ▲ 0.04 % |
20/06 | 18,056,430 CDF | ▼ -0.04 % |
21/06 | 18,036,837 CDF | ▼ -0.11 % |
22/06 | 18,030,472 CDF | ▼ -0.04 % |
23/06 | 18,082,888 CDF | ▲ 0.29 % |
24/06 | 18,082,895 CDF | ▲ 0 % |
25/06 | 18,082,888 CDF | ▼ -0 % |
26/06 | 18,082,881 CDF | ▼ -0 % |
27/06 | 18,148,580 CDF | ▲ 0.36 % |
28/06 | 18,194,815 CDF | ▲ 0.25 % |
29/06 | 18,194,821 CDF | ▲ 0 % |
30/06 | 18,194,814 CDF | ▼ -0 % |
01/07 | 18,197,658 CDF | ▲ 0.02 % |
02/07 | 18,197,667 CDF | ▲ 0 % |
03/07 | 18,197,668 CDF | ▲ 0 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Bảng Quần đảo Falkland trong Congolese franc được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Bảng Quần đảo Falkland trong Congolese franc trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Bảng Quần đảo Falkland trong Congolese franc trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 17,759,803 CDF | ▲ 0.06 % |
17/06 — 23/06 | 17,536,065 CDF | ▼ -1.26 % |
24/06 — 30/06 | 17,839,591 CDF | ▲ 1.73 % |
01/07 — 07/07 | 17,515,461 CDF | ▼ -1.82 % |
08/07 — 14/07 | 17,282,002 CDF | ▼ -1.33 % |
15/07 — 21/07 | 17,381,195 CDF | ▲ 0.57 % |
22/07 — 28/07 | 17,341,148 CDF | ▼ -0.23 % |
29/07 — 04/08 | 17,294,680 CDF | ▼ -0.27 % |
05/08 — 11/08 | 17,408,285 CDF | ▲ 0.66 % |
12/08 — 18/08 | 17,465,596 CDF | ▲ 0.33 % |
19/08 — 25/08 | 17,487,492 CDF | ▲ 0.13 % |
26/08 — 01/09 | 17,603,219 CDF | ▲ 0.66 % |
Giá ước tính của 5,000 Bảng Quần đảo Falkland trong Congolese franc cho năm sau*
07/2024 | 17,476,209 CDF | ▼ -1.54 % |
08/2024 | 17,500,207 CDF | ▲ 0.14 % |
09/2024 | 16,883,468 CDF | ▼ -3.52 % |
10/2024 | 17,786,725 CDF | ▲ 5.35 % |
10/2024 | 19,173,501 CDF | ▲ 7.8 % |
11/2024 | 19,409,045 CDF | ▲ 1.23 % |
12/2024 | 19,908,419 CDF | ▲ 2.57 % |
01/2025 | 19,943,560 CDF | ▲ 0.18 % |
02/2025 | 20,297,026 CDF | ▲ 1.77 % |
03/2025 | 19,597,130 CDF | ▼ -3.45 % |
04/2025 | 20,025,968 CDF | ▲ 2.19 % |
05/2025 | 20,025,974 CDF | ▲ 0 % |
Phổ biến số lượng trao đổi FKP/CDF
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 FKP trong CDF hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Bảng Quần đảo Falkland đến Congolese franc Là - 17,749,053 CDF
Nó có giá bao nhiêu 5,000 FKP trong CDF Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 5,000 Bảng Quần đảo Falkland đến Congolese franc sẽ có giá - 17,749,058 cdf
Nó có giá bao nhiêu 5,000 FKP trong CDF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Bảng Quần đảo Falkland đến Congolese franc cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 FKP trong CDF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Bảng Quần đảo Falkland đến Congolese franc cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 FKP trong CDF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Bảng Quần đảo Falkland đến Congolese franc cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.