1,400 Euro đến hryvnia Ukraina
Giá cả 1,400 Euro đến hryvnia Ukraina dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 12, 2024, Là 59,719 UAH.
Bao nhiêu 1,400 EUR trong UAH?
05 12, 2024
1,400 EUR = 59,719 UAH
▲ 0 %
1,400 UAH = 32.82 EUR
1 EUR = 42.66 UAH
Lịch sử thay đổi giá 1,400 EUR trong UAH
Thống kê chi phí 1,400 Euro trong hryvnia Ukraina
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 58,584 UAH |
Tối đa | 59,719 UAH |
Bình quân gia quyền | 59,266 UAH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 57,204 UAH |
Tối đa | 59,849 UAH |
Bình quân gia quyền | 58,833 UAH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 53,554 UAH |
Tối đa | 59,849 UAH |
Bình quân gia quyền | 56,730 UAH |
Thay đổi chi phí 1,400 EUR đến UAH trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) giá bán 1,400 Euro chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 1.41% (58,886 UAH — 59,719 UAH)
Thay đổi chi phí 1,400 EUR đến UAH trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) giá của 1,400 Euro chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 4.29% (57,261 UAH — 59,719 UAH)
Thay đổi chi phí 1,400 EUR đến UAH trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) giá của 1,400 Euro chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 5.91% (56,387 UAH — 59,719 UAH)
Thay đổi chi phí 1,400 EUR đến UAH trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 05 12, 2024) giá của 1,400 Euro chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 271.17% (16,089 UAH — 59,719 UAH)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,400 EUR trong UAH
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,400 Euro (EUR) trong hryvnia Ukraina (UAH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,400 Euro (EUR) trong hryvnia Ukraina (UAH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,400 Euro trong hryvnia Ukraina
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,400 Euro trong hryvnia Ukraina trong 30 ngày tới*
13/05 | 59,744 UAH | ▲ 0.04 % |
14/05 | 59,544 UAH | ▼ -0.33 % |
15/05 | 59,672 UAH | ▲ 0.22 % |
16/05 | 59,781 UAH | ▲ 0.18 % |
17/05 | 59,758 UAH | ▼ -0.04 % |
18/05 | 59,844 UAH | ▲ 0.14 % |
19/05 | 60,258 UAH | ▲ 0.69 % |
20/05 | 60,243 UAH | ▼ -0.02 % |
21/05 | 60,208 UAH | ▼ -0.06 % |
22/05 | 60,243 UAH | ▲ 0.06 % |
23/05 | 60,117 UAH | ▼ -0.21 % |
24/05 | 59,986 UAH | ▼ -0.22 % |
25/05 | 60,308 UAH | ▲ 0.54 % |
26/05 | 60,352 UAH | ▲ 0.07 % |
27/05 | 60,465 UAH | ▲ 0.19 % |
28/05 | 60,454 UAH | ▼ -0.02 % |
29/05 | 60,491 UAH | ▲ 0.06 % |
30/05 | 60,200 UAH | ▼ -0.48 % |
31/05 | 60,311 UAH | ▲ 0.18 % |
01/06 | 60,228 UAH | ▼ -0.14 % |
02/06 | 60,279 UAH | ▲ 0.08 % |
03/06 | 60,177 UAH | ▼ -0.17 % |
04/06 | 60,189 UAH | ▲ 0.02 % |
05/06 | 60,222 UAH | ▲ 0.05 % |
06/06 | 60,163 UAH | ▼ -0.1 % |
07/06 | 60,246 UAH | ▲ 0.14 % |
08/06 | 60,508 UAH | ▲ 0.43 % |
09/06 | 60,578 UAH | ▲ 0.12 % |
10/06 | 60,743 UAH | ▲ 0.27 % |
11/06 | 60,712 UAH | ▼ -0.05 % |
* — Giá ước tính của 1,400 Euro trong hryvnia Ukraina được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,400 Euro trong hryvnia Ukraina trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,400 Euro trong hryvnia Ukraina trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 59,946 UAH | ▲ 0.38 % |
20/05 — 26/05 | 59,812 UAH | ▼ -0.22 % |
27/05 — 02/06 | 60,473 UAH | ▲ 1.1 % |
03/06 — 09/06 | 61,350 UAH | ▲ 1.45 % |
10/06 — 16/06 | 61,367 UAH | ▲ 0.03 % |
17/06 — 23/06 | 61,150 UAH | ▼ -0.35 % |
24/06 — 30/06 | 61,145 UAH | ▼ -0.01 % |
01/07 — 07/07 | 60,888 UAH | ▼ -0.42 % |
08/07 — 14/07 | 61,396 UAH | ▲ 0.83 % |
15/07 — 21/07 | 61,533 UAH | ▲ 0.22 % |
22/07 — 28/07 | 61,237 UAH | ▼ -0.48 % |
29/07 — 04/08 | 61,591 UAH | ▲ 0.58 % |
Giá ước tính của 1,400 Euro trong hryvnia Ukraina cho năm sau*
06/2024 | 59,705 UAH | ▼ -0.02 % |
07/2024 | 60,363 UAH | ▲ 1.1 % |
08/2024 | 59,350 UAH | ▼ -1.68 % |
09/2024 | 58,337 UAH | ▼ -1.71 % |
10/2024 | 56,851 UAH | ▼ -2.55 % |
11/2024 | 59,464 UAH | ▲ 4.6 % |
12/2024 | 63,464 UAH | ▲ 6.73 % |
01/2025 | 61,666 UAH | ▼ -2.83 % |
02/2025 | 62,537 UAH | ▲ 1.41 % |
03/2025 | 63,778 UAH | ▲ 1.98 % |
04/2025 | 64,009 UAH | ▲ 0.36 % |
05/2025 | 64,329 UAH | ▲ 0.5 % |
Phổ biến số lượng trao đổi EUR/UAH
- 100 EUR → 4,266 UAH
- 500 EUR → 21,328 UAH
- 2 EUR → 85.31 UAH
- 1 EUR → 42.66 UAH
- 10 EUR → 426.56 UAH
- 200 EUR → 8,531 UAH
- 2000 EUR → 85,313 UAH
- 5000 EUR → 213,282 UAH
- 5 EUR → 213.28 UAH
- 50 EUR → 2,133 UAH
- 1400 EUR → 59,719 UAH
- 1000 EUR → 42,656 UAH
- 32 EUR → 1,365 UAH
- 1783 EUR → 76,056 UAH
- 12999 EUR → 554,491 UAH
- 1500 EUR → 63,985 UAH
- 250 EUR → 10,664 UAH
- 6 EUR → 255.94 UAH
- 26 EUR → 1,109 UAH
- 51000 EUR → 2,175,478 UAH
FAQ
Giá bao nhiêu 1,400 EUR trong UAH hôm nay, 05 12, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,400 Euro đến hryvnia Ukraina Là - 59,719 UAH
Nó có giá bao nhiêu 1,400 EUR trong UAH Ngày mai 2024.05.13?
Ngày mai 1,400 Euro đến hryvnia Ukraina sẽ có giá - 59,744 uah
Nó có giá bao nhiêu 1,400 EUR trong UAH trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,400 Euro đến hryvnia Ukraina cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,400 EUR trong UAH trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,400 Euro đến hryvnia Ukraina cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,400 EUR trong UAH trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,400 Euro đến hryvnia Ukraina cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.