1,000 Euro đến hryvnia Ukraina
Giá cả 1,000 Euro đến hryvnia Ukraina dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2024, Là 42,693 UAH.
Bao nhiêu 1,000 EUR trong UAH?
05 11, 2024
1,000 EUR = 42,693 UAH
▲ 0 %
1,000 UAH = 23.42 EUR
1 EUR = 42.69 UAH
Lịch sử thay đổi giá 1,000 EUR trong UAH
Thống kê chi phí 1,000 Euro trong hryvnia Ukraina
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41,846 UAH |
Tối đa | 42,693 UAH |
Bình quân gia quyền | 42,312 UAH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40,860 UAH |
Tối đa | 42,750 UAH |
Bình quân gia quyền | 42,002 UAH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38,253 UAH |
Tối đa | 42,750 UAH |
Bình quân gia quyền | 40,515 UAH |
Thay đổi chi phí 1,000 EUR đến UAH trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) giá bán 1,000 Euro chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 1.62% (42,012 UAH — 42,693 UAH)
Thay đổi chi phí 1,000 EUR đến UAH trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) giá của 1,000 Euro chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 5.26% (40,561 UAH — 42,693 UAH)
Thay đổi chi phí 1,000 EUR đến UAH trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) giá của 1,000 Euro chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 5.58% (40,436 UAH — 42,693 UAH)
Thay đổi chi phí 1,000 EUR đến UAH trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 05 11, 2024) giá của 1,000 Euro chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 271.49% (11,492 UAH — 42,693 UAH)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 EUR trong UAH
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Euro (EUR) trong hryvnia Ukraina (UAH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Euro (EUR) trong hryvnia Ukraina (UAH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Euro trong hryvnia Ukraina
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Euro trong hryvnia Ukraina trong 30 ngày tới*
12/05 | 42,404 UAH | ▼ -0.68 % |
13/05 | 42,417 UAH | ▲ 0.03 % |
14/05 | 42,301 UAH | ▼ -0.27 % |
15/05 | 42,446 UAH | ▲ 0.34 % |
16/05 | 42,550 UAH | ▲ 0.24 % |
17/05 | 42,528 UAH | ▼ -0.05 % |
18/05 | 42,608 UAH | ▲ 0.19 % |
19/05 | 42,853 UAH | ▲ 0.57 % |
20/05 | 42,842 UAH | ▼ -0.02 % |
21/05 | 42,824 UAH | ▼ -0.04 % |
22/05 | 42,869 UAH | ▲ 0.1 % |
23/05 | 42,779 UAH | ▼ -0.21 % |
24/05 | 42,699 UAH | ▼ -0.19 % |
25/05 | 42,930 UAH | ▲ 0.54 % |
26/05 | 42,968 UAH | ▲ 0.09 % |
27/05 | 43,024 UAH | ▲ 0.13 % |
28/05 | 43,015 UAH | ▼ -0.02 % |
29/05 | 43,040 UAH | ▲ 0.06 % |
30/05 | 42,807 UAH | ▼ -0.54 % |
31/05 | 42,874 UAH | ▲ 0.16 % |
01/06 | 42,795 UAH | ▼ -0.18 % |
02/06 | 42,832 UAH | ▲ 0.08 % |
03/06 | 42,771 UAH | ▼ -0.14 % |
04/06 | 42,776 UAH | ▲ 0.01 % |
05/06 | 42,802 UAH | ▲ 0.06 % |
06/06 | 42,767 UAH | ▼ -0.08 % |
07/06 | 42,808 UAH | ▲ 0.1 % |
08/06 | 42,969 UAH | ▲ 0.37 % |
09/06 | 43,029 UAH | ▲ 0.14 % |
10/06 | 43,169 UAH | ▲ 0.33 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Euro trong hryvnia Ukraina được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Euro trong hryvnia Ukraina trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Euro trong hryvnia Ukraina trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 42,893 UAH | ▲ 0.47 % |
20/05 — 26/05 | 42,757 UAH | ▼ -0.32 % |
27/05 — 02/06 | 43,352 UAH | ▲ 1.39 % |
03/06 — 09/06 | 43,923 UAH | ▲ 1.32 % |
10/06 — 16/06 | 43,930 UAH | ▲ 0.02 % |
17/06 — 23/06 | 43,727 UAH | ▼ -0.46 % |
24/06 — 30/06 | 43,723 UAH | ▼ -0.01 % |
01/07 — 07/07 | 43,506 UAH | ▼ -0.5 % |
08/07 — 14/07 | 43,963 UAH | ▲ 1.05 % |
15/07 — 21/07 | 44,104 UAH | ▲ 0.32 % |
22/07 — 28/07 | 43,848 UAH | ▼ -0.58 % |
29/07 — 04/08 | 44,376 UAH | ▲ 1.21 % |
Giá ước tính của 1,000 Euro trong hryvnia Ukraina cho năm sau*
06/2024 | 42,684 UAH | ▼ -0.02 % |
07/2024 | 43,256 UAH | ▲ 1.34 % |
08/2024 | 42,346 UAH | ▼ -2.1 % |
09/2024 | 41,257 UAH | ▼ -2.57 % |
10/2024 | 40,143 UAH | ▼ -2.7 % |
11/2024 | 41,652 UAH | ▲ 3.76 % |
12/2024 | 44,793 UAH | ▲ 7.54 % |
01/2025 | 42,878 UAH | ▼ -4.28 % |
02/2025 | 43,407 UAH | ▲ 1.23 % |
03/2025 | 44,584 UAH | ▲ 2.71 % |
04/2025 | 44,857 UAH | ▲ 0.61 % |
05/2025 | 45,299 UAH | ▲ 0.98 % |
Phổ biến số lượng trao đổi EUR/UAH
- 100 EUR → 4,269 UAH
- 500 EUR → 21,347 UAH
- 2 EUR → 85.39 UAH
- 1 EUR → 42.69 UAH
- 10 EUR → 426.93 UAH
- 200 EUR → 8,539 UAH
- 2000 EUR → 85,386 UAH
- 5000 EUR → 213,466 UAH
- 5 EUR → 213.47 UAH
- 50 EUR → 2,135 UAH
- 1400 EUR → 59,771 UAH
- 1000 EUR → 42,693 UAH
- 32 EUR → 1,366 UAH
- 1783 EUR → 76,122 UAH
- 12999 EUR → 554,969 UAH
- 1500 EUR → 64,040 UAH
- 250 EUR → 10,673 UAH
- 6 EUR → 256.16 UAH
- 26 EUR → 1,110 UAH
- 51000 EUR → 2,177,355 UAH
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 EUR trong UAH hôm nay, 05 11, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Euro đến hryvnia Ukraina Là - 42,693 UAH
Nó có giá bao nhiêu 1,000 EUR trong UAH Ngày mai 2024.05.12?
Ngày mai 1,000 Euro đến hryvnia Ukraina sẽ có giá - 42,404 uah
Nó có giá bao nhiêu 1,000 EUR trong UAH trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Euro đến hryvnia Ukraina cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 EUR trong UAH trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Euro đến hryvnia Ukraina cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 EUR trong UAH trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Euro đến hryvnia Ukraina cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.