1,000 Ethereum đến franc Thái Bình Dương
Giá cả 1,000 Ethereum đến franc Thái Bình Dương dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 16, 2024, Là 357,380,077 XPF.
Bao nhiêu 1,000 ETH trong XPF?
05 16, 2024
1,000 ETH = 357,380,077 XPF
▼ -0.65 %
1,000 XPF = 0.00279814 ETH
1 ETH = 357,380 XPF
Lịch sử thay đổi giá 1,000 ETH trong XPF
Thống kê chi phí 1,000 Ethereum trong franc Thái Bình Dương
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 341,132,298 XPF |
Tối đa | 396,600,780 XPF |
Bình quân gia quyền | 366,153,285 XPF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 326,190,049 XPF |
Tối đa | 486,311,327 XPF |
Bình quân gia quyền | 394,241,507 XPF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 182,975,416 XPF |
Tối đa | 486,311,327 XPF |
Bình quân gia quyền | 273,326,069 XPF |
Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến XPF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) giá bán 1,000 Ethereum chống lại franc Thái Bình Dương thay đổi bởi -2.83% (367,790,121 XPF — 357,380,077 XPF)
Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến XPF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại franc Thái Bình Dương thay đổi bởi 7.08% (333,749,360 XPF — 357,380,077 XPF)
Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến XPF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại franc Thái Bình Dương thay đổi bởi 63.97% (217,948,986 XPF — 357,380,077 XPF)
Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến XPF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 16, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại franc Thái Bình Dương thay đổi bởi 1645.43% (20,475,144 XPF — 357,380,077 XPF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ETH trong XPF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Ethereum (ETH) trong franc Thái Bình Dương (XPF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Ethereum (ETH) trong franc Thái Bình Dương (XPF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Ethereum trong franc Thái Bình Dương
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong franc Thái Bình Dương trong 30 ngày tới*
17/05 | 352,003,979 XPF | ▼ -1.5 % |
18/05 | 350,827,746 XPF | ▼ -0.33 % |
19/05 | 355,550,495 XPF | ▲ 1.35 % |
20/05 | 362,728,909 XPF | ▲ 2.02 % |
21/05 | 370,032,417 XPF | ▲ 2.01 % |
22/05 | 372,522,033 XPF | ▲ 0.67 % |
23/05 | 375,610,664 XPF | ▲ 0.83 % |
24/05 | 374,849,758 XPF | ▼ -0.2 % |
25/05 | 369,087,043 XPF | ▼ -1.54 % |
26/05 | 367,877,524 XPF | ▼ -0.33 % |
27/05 | 373,836,565 XPF | ▲ 1.62 % |
28/05 | 388,127,715 XPF | ▲ 3.82 % |
29/05 | 381,965,504 XPF | ▼ -1.59 % |
30/05 | 370,793,136 XPF | ▼ -2.92 % |
31/05 | 357,815,254 XPF | ▼ -3.5 % |
01/06 | 359,413,001 XPF | ▲ 0.45 % |
02/06 | 368,342,368 XPF | ▲ 2.48 % |
03/06 | 377,354,664 XPF | ▲ 2.45 % |
04/06 | 378,113,261 XPF | ▲ 0.2 % |
05/06 | 378,056,549 XPF | ▼ -0.01 % |
06/06 | 371,236,829 XPF | ▼ -1.8 % |
07/06 | 363,158,599 XPF | ▼ -2.18 % |
08/06 | 363,614,022 XPF | ▲ 0.13 % |
09/06 | 358,977,707 XPF | ▼ -1.28 % |
10/06 | 351,949,598 XPF | ▼ -1.96 % |
11/06 | 352,865,989 XPF | ▲ 0.26 % |
12/06 | 354,342,417 XPF | ▲ 0.42 % |
13/06 | 351,187,809 XPF | ▼ -0.89 % |
14/06 | 355,838,906 XPF | ▲ 1.32 % |
15/06 | 365,923,298 XPF | ▲ 2.83 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong franc Thái Bình Dương được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Ethereum trong franc Thái Bình Dương trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong franc Thái Bình Dương trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 366,299,871 XPF | ▲ 2.5 % |
27/05 — 02/06 | 405,059,201 XPF | ▲ 10.58 % |
03/06 — 09/06 | 358,122,828 XPF | ▼ -11.59 % |
10/06 — 16/06 | 356,041,559 XPF | ▼ -0.58 % |
17/06 — 23/06 | 357,883,103 XPF | ▲ 0.52 % |
24/06 — 30/06 | 359,644,043 XPF | ▲ 0.49 % |
01/07 — 07/07 | 314,479,980 XPF | ▼ -12.56 % |
08/07 — 14/07 | 317,335,743 XPF | ▲ 0.91 % |
15/07 — 21/07 | 321,878,472 XPF | ▲ 1.43 % |
22/07 — 28/07 | 309,729,999 XPF | ▼ -3.77 % |
29/07 — 04/08 | 284,681,010 XPF | ▼ -8.09 % |
05/08 — 11/08 | 294,590,142 XPF | ▲ 3.48 % |
Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong franc Thái Bình Dương cho năm sau*
06/2024 | 364,058,221 XPF | ▲ 1.87 % |
07/2024 | 351,864,321 XPF | ▼ -3.35 % |
08/2024 | 319,549,916 XPF | ▼ -9.18 % |
09/2024 | 330,218,870 XPF | ▲ 3.34 % |
10/2024 | 356,830,353 XPF | ▲ 8.06 % |
11/2024 | 415,399,612 XPF | ▲ 16.41 % |
12/2024 | 450,317,031 XPF | ▲ 8.41 % |
01/2025 | 444,490,866 XPF | ▼ -1.29 % |
02/2025 | 736,906,346 XPF | ▲ 65.79 % |
03/2025 | 769,755,180 XPF | ▲ 4.46 % |
04/2025 | 644,356,054 XPF | ▼ -16.29 % |
05/2025 | 663,609,303 XPF | ▲ 2.99 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ETH/XPF
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 ETH trong XPF hôm nay, 05 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Ethereum đến franc Thái Bình Dương Là - 357,380,077 XPF
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong XPF Ngày mai 2024.05.17?
Ngày mai 1,000 Ethereum đến franc Thái Bình Dương sẽ có giá - 352,003,979 xpf
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong XPF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến franc Thái Bình Dương cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong XPF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến franc Thái Bình Dương cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong XPF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến franc Thái Bình Dương cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.