Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại franc Thái Bình Dương
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/XPF
Lịch sử thay đổi trong ETH/XPF tỷ giá
ETH/XPF tỷ giá
05 16, 2024
1 ETH = 358,588 XPF
▼ -0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/franc Thái Bình Dương, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong franc Thái Bình Dương.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/XPF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/XPF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/franc Thái Bình Dương, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/XPF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi -2.5% (367,790 XPF — 358,588 XPF)
Thay đổi trong ETH/XPF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 7.44% (333,749 XPF — 358,588 XPF)
Thay đổi trong ETH/XPF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 64.53% (217,949 XPF — 358,588 XPF)
Thay đổi trong ETH/XPF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 1651.33% (20,475 XPF — 358,588 XPF)
Ethereum/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 353,194 XPF | ▼ -1.5 % |
18/05 | 352,014 XPF | ▼ -0.33 % |
19/05 | 356,752 XPF | ▲ 1.35 % |
20/05 | 363,955 XPF | ▲ 2.02 % |
21/05 | 371,283 XPF | ▲ 2.01 % |
22/05 | 373,781 XPF | ▲ 0.67 % |
23/05 | 376,880 XPF | ▲ 0.83 % |
24/05 | 376,117 XPF | ▼ -0.2 % |
25/05 | 370,335 XPF | ▼ -1.54 % |
26/05 | 369,121 XPF | ▼ -0.33 % |
27/05 | 375,100 XPF | ▲ 1.62 % |
28/05 | 389,440 XPF | ▲ 3.82 % |
29/05 | 383,257 XPF | ▼ -1.59 % |
30/05 | 372,046 XPF | ▼ -2.92 % |
31/05 | 359,025 XPF | ▼ -3.5 % |
01/06 | 360,628 XPF | ▲ 0.45 % |
02/06 | 369,587 XPF | ▲ 2.48 % |
03/06 | 378,630 XPF | ▲ 2.45 % |
04/06 | 379,391 XPF | ▲ 0.2 % |
05/06 | 379,334 XPF | ▼ -0.01 % |
06/06 | 372,492 XPF | ▼ -1.8 % |
07/06 | 364,386 XPF | ▼ -2.18 % |
08/06 | 364,843 XPF | ▲ 0.13 % |
09/06 | 360,191 XPF | ▼ -1.28 % |
10/06 | 353,139 XPF | ▼ -1.96 % |
11/06 | 354,059 XPF | ▲ 0.26 % |
12/06 | 355,540 XPF | ▲ 0.42 % |
13/06 | 352,375 XPF | ▼ -0.89 % |
14/06 | 357,042 XPF | ▲ 1.32 % |
15/06 | 367,160 XPF | ▲ 2.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/franc Thái Bình Dương cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 367,538 XPF | ▲ 2.5 % |
27/05 — 02/06 | 406,428 XPF | ▲ 10.58 % |
03/06 — 09/06 | 359,333 XPF | ▼ -11.59 % |
10/06 — 16/06 | 357,245 XPF | ▼ -0.58 % |
17/06 — 23/06 | 359,093 XPF | ▲ 0.52 % |
24/06 — 30/06 | 360,860 XPF | ▲ 0.49 % |
01/07 — 07/07 | 315,543 XPF | ▼ -12.56 % |
08/07 — 14/07 | 318,408 XPF | ▲ 0.91 % |
15/07 — 21/07 | 322,966 XPF | ▲ 1.43 % |
22/07 — 28/07 | 310,777 XPF | ▼ -3.77 % |
29/07 — 04/08 | 285,643 XPF | ▼ -8.09 % |
05/08 — 11/08 | 295,586 XPF | ▲ 3.48 % |
Ethereum/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 365,289 XPF | ▲ 1.87 % |
07/2024 | 353,054 XPF | ▼ -3.35 % |
08/2024 | 320,630 XPF | ▼ -9.18 % |
09/2024 | 331,335 XPF | ▲ 3.34 % |
10/2024 | 358,036 XPF | ▲ 8.06 % |
11/2024 | 416,804 XPF | ▲ 16.41 % |
12/2024 | 451,839 XPF | ▲ 8.41 % |
01/2025 | 445,993 XPF | ▼ -1.29 % |
02/2025 | 739,397 XPF | ▲ 65.79 % |
03/2025 | 772,357 XPF | ▲ 4.46 % |
04/2025 | 646,534 XPF | ▼ -16.29 % |
05/2025 | 665,852 XPF | ▲ 2.99 % |
Ethereum/franc Thái Bình Dương thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 341,132 XPF |
Tối đa | 396,601 XPF |
Bình quân gia quyền | 366,173 XPF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 326,190 XPF |
Tối đa | 486,311 XPF |
Bình quân gia quyền | 394,248 XPF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 182,975 XPF |
Tối đa | 486,311 XPF |
Bình quân gia quyền | 273,328 XPF |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/XPF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: