1 birr Ethiopia đến WePower
Giá cả 1 birr Ethiopia đến WePower dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 50.4738 WPR.
Bao nhiêu 1 ETB trong WPR?
05 11, 2023
1 ETB = 50.4738 WPR
▲ 0.26 %
1 WPR = 0.02 ETB
1 ETB = 50.4738 WPR
Lịch sử thay đổi giá 1 ETB trong WPR
Thống kê chi phí 1 birr Ethiopia trong WePower
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 49.7872 WPR |
Tối đa | 50.9738 WPR |
Bình quân gia quyền | 51.6107 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49.7872 WPR |
Tối đa | 50.9738 WPR |
Bình quân gia quyền | 52.8519 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.958979 WPR |
Tối đa | 50.9738 WPR |
Bình quân gia quyền | 50.1368 WPR |
Thay đổi chi phí 1 ETB đến WPR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1 birr Ethiopia chống lại WePower thay đổi bởi -0.31% (50.632 WPR — 50.4738 WPR)
Thay đổi chi phí 1 ETB đến WPR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1 birr Ethiopia chống lại WePower thay đổi bởi -0.68% (50.8195 WPR — 50.4738 WPR)
Thay đổi chi phí 1 ETB đến WPR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1 birr Ethiopia chống lại WePower thay đổi bởi 744.16% (5.979182 WPR — 50.4738 WPR)
Thay đổi chi phí 1 ETB đến WPR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1 birr Ethiopia chống lại WePower thay đổi bởi 753.6% (5.913022 WPR — 50.4738 WPR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 ETB trong WPR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 birr Ethiopia (ETB) trong WePower (WPR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 birr Ethiopia (ETB) trong WePower (WPR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 birr Ethiopia trong WePower
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 birr Ethiopia trong WePower trong 30 ngày tới*
04/06 | 50.4704 WPR | ▼ -0.01 % |
05/06 | 50.3282 WPR | ▼ -0.28 % |
06/06 | 50.2909 WPR | ▼ -0.07 % |
07/06 | 50.2588 WPR | ▼ -0.06 % |
08/06 | 50.1697 WPR | ▼ -0.18 % |
09/06 | 50.0778 WPR | ▼ -0.18 % |
10/06 | 50.1917 WPR | ▲ 0.23 % |
11/06 | 50.3721 WPR | ▲ 0.36 % |
12/06 | 50.5476 WPR | ▲ 0.35 % |
13/06 | 50.3683 WPR | ▼ -0.35 % |
14/06 | 56.9003 WPR | ▲ 12.97 % |
15/06 | 52.3303 WPR | ▼ -8.03 % |
16/06 | 51.8188 WPR | ▼ -0.98 % |
17/06 | 52.0269 WPR | ▲ 0.4 % |
18/06 | 51.7195 WPR | ▼ -0.59 % |
19/06 | 51.7304 WPR | ▲ 0.02 % |
20/06 | 51.7214 WPR | ▼ -0.02 % |
21/06 | 52.1818 WPR | ▲ 0.89 % |
22/06 | 58.9983 WPR | ▲ 13.06 % |
23/06 | 53.1608 WPR | ▼ -9.89 % |
24/06 | 53.01 WPR | ▼ -0.28 % |
25/06 | 52.9237 WPR | ▼ -0.16 % |
26/06 | 52.8809 WPR | ▼ -0.08 % |
27/06 | 52.658 WPR | ▼ -0.42 % |
28/06 | 52.8881 WPR | ▲ 0.44 % |
29/06 | 66.364 WPR | ▲ 25.48 % |
30/06 | 66.1266 WPR | ▼ -0.36 % |
01/07 | 54.6067 WPR | ▼ -17.42 % |
02/07 | 54.5673 WPR | ▼ -0.07 % |
03/07 | 54.6621 WPR | ▲ 0.17 % |
* — Giá ước tính của 1 birr Ethiopia trong WePower được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 birr Ethiopia trong WePower trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 birr Ethiopia trong WePower trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 43.1346 WPR | ▼ -14.54 % |
17/06 — 23/06 | 42.746 WPR | ▼ -0.9 % |
24/06 — 30/06 | 42.5438 WPR | ▼ -0.47 % |
01/07 — 07/07 | 42.581 WPR | ▲ 0.09 % |
08/07 — 14/07 | 42.7713 WPR | ▲ 0.45 % |
15/07 — 21/07 | 51.7526 WPR | ▲ 21 % |
22/07 — 28/07 | 43.559 WPR | ▼ -15.83 % |
29/07 — 04/08 | 457.85 WPR | ▲ 951.1 % |
05/08 — 11/08 | 462.95 WPR | ▲ 1.11 % |
12/08 — 18/08 | 449.43 WPR | ▼ -2.92 % |
19/08 — 25/08 | 474.87 WPR | ▲ 5.66 % |
26/08 — 01/09 | 1,115 WPR | ▲ 134.87 % |
Giá ước tính của 1 birr Ethiopia trong WePower cho năm sau*
07/2024 | 48.9123 WPR | ▼ -3.09 % |
08/2024 | 41.2167 WPR | ▼ -15.73 % |
09/2024 | 105.1 WPR | ▲ 154.99 % |
10/2024 | 189.11 WPR | ▲ 79.94 % |
10/2024 | 346.24 WPR | ▲ 83.09 % |
11/2024 | 251.83 WPR | ▼ -27.27 % |
12/2024 | 366.32 WPR | ▲ 45.46 % |
01/2025 | 1,024 WPR | ▲ 179.6 % |
02/2025 | 6,442 WPR | ▲ 528.95 % |
03/2025 | 4,652 WPR | ▼ -27.79 % |
04/2025 | 4,601 WPR | ▼ -1.09 % |
05/2025 | 4,599 WPR | ▼ -0.05 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ETB/WPR
FAQ
Giá bao nhiêu 1 ETB trong WPR hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 birr Ethiopia đến WePower Là - 50.4738 WPR
Nó có giá bao nhiêu 1 ETB trong WPR Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1 birr Ethiopia đến WePower sẽ có giá - 50 wpr
Nó có giá bao nhiêu 1 ETB trong WPR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 birr Ethiopia đến WePower cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 ETB trong WPR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 birr Ethiopia đến WePower cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 ETB trong WPR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 birr Ethiopia đến WePower cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.