1,000 nakfa Eritrea đến dollar Zimbabwe
Giá cả 1,000 nakfa Eritrea đến dollar Zimbabwe dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 111,413 ZWL.
Bao nhiêu 1,000 ERN trong ZWL?
06 03, 2024
1,000 ERN = 111,413 ZWL
▲ 3.47 %
1,000 ZWL = 8.98 ERN
1 ERN = 111.41 ZWL
Lịch sử thay đổi giá 1,000 ERN trong ZWL
Thống kê chi phí 1,000 nakfa Eritrea trong dollar Zimbabwe
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,844 ZWL |
Tối đa | 172,621 ZWL |
Bình quân gia quyền | 97,836 ZWL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,738 ZWL |
Tối đa | 221,425 ZWL |
Bình quân gia quyền | 110,248 ZWL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,233 ZWL |
Tối đa | 221,425 ZWL |
Bình quân gia quyền | 52,126 ZWL |
Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến ZWL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 nakfa Eritrea chống lại dollar Zimbabwe thay đổi bởi -6.6% (119,284 ZWL — 111,413 ZWL)
Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến ZWL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại dollar Zimbabwe thay đổi bởi 3.34% (107,807 ZWL — 111,413 ZWL)
Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến ZWL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại dollar Zimbabwe thay đổi bởi 177.94% (40,085 ZWL — 111,413 ZWL)
Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến ZWL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại dollar Zimbabwe thay đổi bởi 8109.77% (1,357 ZWL — 111,413 ZWL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ERN trong ZWL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong dollar Zimbabwe (ZWL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong dollar Zimbabwe (ZWL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 nakfa Eritrea trong dollar Zimbabwe
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong dollar Zimbabwe trong 30 ngày tới*
04/06 | 119,867 ZWL | ▲ 7.59 % |
05/06 | 127,144 ZWL | ▲ 6.07 % |
06/06 | 145,431 ZWL | ▲ 14.38 % |
07/06 | 143,882 ZWL | ▼ -1.07 % |
08/06 | 135,863 ZWL | ▼ -5.57 % |
09/06 | 135,957 ZWL | ▲ 0.07 % |
10/06 | 132,815 ZWL | ▼ -2.31 % |
11/06 | 131,157 ZWL | ▼ -1.25 % |
12/06 | 118,582 ZWL | ▼ -9.59 % |
13/06 | 109,292 ZWL | ▼ -7.83 % |
14/06 | 106,866 ZWL | ▼ -2.22 % |
15/06 | 112,185 ZWL | ▲ 4.98 % |
16/06 | 117,172 ZWL | ▲ 4.45 % |
17/06 | 118,557 ZWL | ▲ 1.18 % |
18/06 | 114,955 ZWL | ▼ -3.04 % |
19/06 | 118,974 ZWL | ▲ 3.5 % |
20/06 | 122,464 ZWL | ▲ 2.93 % |
21/06 | 120,435 ZWL | ▼ -1.66 % |
22/06 | 116,936 ZWL | ▼ -2.91 % |
23/06 | 119,654 ZWL | ▲ 2.32 % |
24/06 | 122,159 ZWL | ▲ 2.09 % |
25/06 | 124,985 ZWL | ▲ 2.31 % |
26/06 | 124,337 ZWL | ▼ -0.52 % |
27/06 | 118,691 ZWL | ▼ -4.54 % |
28/06 | 115,480 ZWL | ▼ -2.71 % |
29/06 | 116,759 ZWL | ▲ 1.11 % |
30/06 | 113,813 ZWL | ▼ -2.52 % |
01/07 | 110,795 ZWL | ▼ -2.65 % |
02/07 | 101,464 ZWL | ▼ -8.42 % |
03/07 | 122,417 ZWL | ▲ 20.65 % |
* — Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong dollar Zimbabwe được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 nakfa Eritrea trong dollar Zimbabwe trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong dollar Zimbabwe trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 133,605 ZWL | ▲ 19.92 % |
17/06 — 23/06 | 144,746 ZWL | ▲ 8.34 % |
24/06 — 30/06 | 127,015 ZWL | ▼ -12.25 % |
01/07 — 07/07 | 136,002 ZWL | ▲ 7.08 % |
08/07 — 14/07 | 75,708 ZWL | ▼ -44.33 % |
15/07 — 21/07 | 84,811 ZWL | ▲ 12.02 % |
22/07 — 28/07 | 74,134 ZWL | ▼ -12.59 % |
29/07 — 04/08 | 83,984 ZWL | ▲ 13.29 % |
05/08 — 11/08 | 82,218 ZWL | ▼ -2.1 % |
12/08 — 18/08 | 81,027 ZWL | ▼ -1.45 % |
19/08 — 25/08 | 84,204 ZWL | ▲ 3.92 % |
26/08 — 01/09 | 92,047 ZWL | ▲ 9.31 % |
Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong dollar Zimbabwe cho năm sau*
07/2024 | 118,068 ZWL | ▲ 5.97 % |
08/2024 | 98,429 ZWL | ▼ -16.63 % |
09/2024 | 112,507 ZWL | ▲ 14.3 % |
10/2024 | 121,590 ZWL | ▲ 8.07 % |
10/2024 | 156,827 ZWL | ▲ 28.98 % |
11/2024 | 213,651 ZWL | ▲ 36.23 % |
12/2024 | 197,312 ZWL | ▼ -7.65 % |
01/2025 | 283,406 ZWL | ▲ 43.63 % |
02/2025 | 561,646 ZWL | ▲ 98.18 % |
03/2025 | 265,006 ZWL | ▼ -52.82 % |
04/2025 | 304,905 ZWL | ▲ 15.06 % |
05/2025 | 355,788 ZWL | ▲ 16.69 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ERN/ZWL
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 ERN trong ZWL hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 nakfa Eritrea đến dollar Zimbabwe Là - 111,413 ZWL
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong ZWL Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1,000 nakfa Eritrea đến dollar Zimbabwe sẽ có giá - 119,867 zwl
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong ZWL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến dollar Zimbabwe cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong ZWL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến dollar Zimbabwe cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong ZWL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến dollar Zimbabwe cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.