1,000 nakfa Eritrea đến dinar Algérie

Giá cả 1,000 nakfa Eritrea đến dinar Algérie dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 529,822 DZD.

Bao nhiêu 1,000 ERN trong DZD?

06 03, 2024
1,000 ERN = 529,822 DZD
▲ 2.36 %
1,000 DZD = 1.89 ERN
1 ERN = 529.82 DZD

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ERN trong DZD

Thống kê chi phí 1,000 nakfa Eritrea trong dinar Algérie

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8,954 DZD
Tối đa 794,900 DZD
Bình quân gia quyền 460,532 DZD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8,945 DZD
Tối đa 1,068,591 DZD
Bình quân gia quyền 535,903 DZD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8,933 DZD
Tối đa 1,068,591 DZD
Bình quân gia quyền 271,010 DZD

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến DZD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 nakfa Eritrea chống lại dinar Algérie thay đổi bởi -4.27% (553,442 DZD — 529,822 DZD)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến DZD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại dinar Algérie thay đổi bởi -5.61% (561,306 DZD — 529,822 DZD)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến DZD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 105.57% (257,728 DZD — 529,822 DZD)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến DZD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 6155.25% (8,470 DZD — 529,822 DZD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ERN trong DZD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong dinar Algérie (DZD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong dinar Algérie (DZD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 nakfa Eritrea trong dinar Algérie

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong dinar Algérie trong 30 ngày tới*

04/06 570,198 DZD ▲ 7.62 %
05/06 601,850 DZD ▲ 5.55 %
06/06 686,536 DZD ▲ 14.07 %
07/06 678,500 DZD ▼ -1.17 %
08/06 637,745 DZD ▼ -6.01 %
09/06 637,923 DZD ▲ 0.03 %
10/06 621,488 DZD ▼ -2.58 %
11/06 613,847 DZD ▼ -1.23 %
12/06 583,214 DZD ▼ -4.99 %
13/06 553,399 DZD ▼ -5.11 %
14/06 540,670 DZD ▼ -2.3 %
15/06 564,487 DZD ▲ 4.41 %
16/06 589,671 DZD ▲ 4.46 %
17/06 592,908 DZD ▲ 0.55 %
18/06 576,643 DZD ▼ -2.74 %
19/06 591,693 DZD ▲ 2.61 %
20/06 605,276 DZD ▲ 2.3 %
21/06 594,132 DZD ▼ -1.84 %
22/06 571,673 DZD ▼ -3.78 %
23/06 577,946 DZD ▲ 1.1 %
24/06 585,736 DZD ▲ 1.35 %
25/06 600,008 DZD ▲ 2.44 %
26/06 596,468 DZD ▼ -0.59 %
27/06 563,633 DZD ▼ -5.5 %
28/06 546,785 DZD ▼ -2.99 %
29/06 550,694 DZD ▲ 0.71 %
30/06 555,380 DZD ▲ 0.85 %
01/07 547,634 DZD ▼ -1.39 %
02/07 501,881 DZD ▼ -8.35 %
03/07 606,375 DZD ▲ 20.82 %

* — Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong dinar Algérie được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 nakfa Eritrea trong dinar Algérie trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong dinar Algérie trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 632,841 DZD ▲ 19.44 %
17/06 — 23/06 653,245 DZD ▲ 3.22 %
24/06 — 30/06 599,023 DZD ▼ -8.3 %
01/07 — 07/07 644,998 DZD ▲ 7.68 %
08/07 — 14/07 360,953 DZD ▼ -44.04 %
15/07 — 21/07 393,929 DZD ▲ 9.14 %
22/07 — 28/07 333,722 DZD ▼ -15.28 %
29/07 — 04/08 368,249 DZD ▲ 10.35 %
05/08 — 11/08 367,336 DZD ▼ -0.25 %
12/08 — 18/08 368,492 DZD ▲ 0.31 %
19/08 — 25/08 369,760 DZD ▲ 0.34 %
26/08 — 01/09 421,366 DZD ▲ 13.96 %

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong dinar Algérie cho năm sau*

07/2024 549,843 DZD ▲ 3.78 %
08/2024 439,048 DZD ▼ -20.15 %
09/2024 497,708 DZD ▲ 13.36 %
10/2024 501,502 DZD ▲ 0.76 %
10/2024 561,868 DZD ▲ 12.04 %
11/2024 684,745 DZD ▲ 21.87 %
12/2024 614,009 DZD ▼ -10.33 %
01/2025 1,048,823 DZD ▲ 70.82 %
02/2025 1,987,404 DZD ▲ 89.49 %
03/2025 830,270 DZD ▼ -58.22 %
04/2025 982,169 DZD ▲ 18.3 %
05/2025 1,148,320 DZD ▲ 16.92 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ERN trong DZD hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 nakfa Eritrea đến dinar Algérie Là - 529,822 DZD

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong DZD Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 nakfa Eritrea đến dinar Algérie sẽ có giá - 570,198 dzd

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong DZD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến dinar Algérie cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong DZD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến dinar Algérie cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong DZD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến dinar Algérie cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu