10 franc Thụy Sĩ đến rupiah Indonesia
Giá cả 10 franc Thụy Sĩ đến rupiah Indonesia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 176,069 IDR.
Bao nhiêu 10 CHF trong IDR?
05 17, 2024
10 CHF = 176,069 IDR
▲ 0.14 %
10 IDR = 0 CHF
1 CHF = 17,607 IDR
Lịch sử thay đổi giá 10 CHF trong IDR
Thống kê chi phí 10 franc Thụy Sĩ trong rupiah Indonesia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 175,951 IDR |
Tối đa | 179,649 IDR |
Bình quân gia quyền | 177,320 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 175,068 IDR |
Tối đa | 179,649 IDR |
Bình quân gia quyền | 176,984 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,652 IDR |
Tối đa | 184,649 IDR |
Bình quân gia quyền | 170,497 IDR |
Thay đổi chi phí 10 CHF đến IDR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 10 franc Thụy Sĩ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi -0.96% (177,777 IDR — 176,069 IDR)
Thay đổi chi phí 10 CHF đến IDR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 10 franc Thụy Sĩ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi -0.95% (177,756 IDR — 176,069 IDR)
Thay đổi chi phí 10 CHF đến IDR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 10 franc Thụy Sĩ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 6.61% (165,154 IDR — 176,069 IDR)
Thay đổi chi phí 10 CHF đến IDR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 05 17, 2024) giá của 10 franc Thụy Sĩ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 19269.25% (909.02 IDR — 176,069 IDR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 CHF trong IDR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 franc Thụy Sĩ (CHF) trong rupiah Indonesia (IDR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 franc Thụy Sĩ (CHF) trong rupiah Indonesia (IDR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 franc Thụy Sĩ trong rupiah Indonesia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 franc Thụy Sĩ trong rupiah Indonesia trong 30 ngày tới*
18/05 | 175,669 IDR | ▼ -0.23 % |
19/05 | 176,302 IDR | ▲ 0.36 % |
20/05 | 175,918 IDR | ▼ -0.22 % |
21/05 | 175,947 IDR | ▲ 0.02 % |
22/05 | 175,811 IDR | ▼ -0.08 % |
23/05 | 175,213 IDR | ▼ -0.34 % |
24/05 | 174,709 IDR | ▼ -0.29 % |
25/05 | 175,001 IDR | ▲ 0.17 % |
26/05 | 175,143 IDR | ▲ 0.08 % |
27/05 | 176,464 IDR | ▲ 0.75 % |
28/05 | 176,633 IDR | ▲ 0.1 % |
29/05 | 176,007 IDR | ▼ -0.35 % |
30/05 | 175,162 IDR | ▼ -0.48 % |
31/05 | 174,160 IDR | ▼ -0.57 % |
01/06 | 174,315 IDR | ▲ 0.09 % |
02/06 | 174,214 IDR | ▼ -0.06 % |
03/06 | 174,360 IDR | ▲ 0.08 % |
04/06 | 173,860 IDR | ▼ -0.29 % |
05/06 | 174,518 IDR | ▲ 0.38 % |
06/06 | 174,483 IDR | ▼ -0.02 % |
07/06 | 174,516 IDR | ▲ 0.02 % |
08/06 | 174,403 IDR | ▼ -0.06 % |
09/06 | 174,493 IDR | ▲ 0.05 % |
10/06 | 174,338 IDR | ▼ -0.09 % |
11/06 | 174,351 IDR | ▲ 0.01 % |
12/06 | 175,025 IDR | ▲ 0.39 % |
13/06 | 175,155 IDR | ▲ 0.07 % |
14/06 | 174,222 IDR | ▼ -0.53 % |
15/06 | 173,644 IDR | ▼ -0.33 % |
16/06 | 173,394 IDR | ▼ -0.14 % |
* — Giá ước tính của 10 franc Thụy Sĩ trong rupiah Indonesia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 franc Thụy Sĩ trong rupiah Indonesia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 franc Thụy Sĩ trong rupiah Indonesia trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 176,675 IDR | ▲ 0.34 % |
27/05 — 02/06 | 175,280 IDR | ▼ -0.79 % |
03/06 — 09/06 | 176,023 IDR | ▲ 0.42 % |
10/06 — 16/06 | 174,560 IDR | ▼ -0.83 % |
17/06 — 23/06 | 175,278 IDR | ▲ 0.41 % |
24/06 — 30/06 | 174,543 IDR | ▼ -0.42 % |
01/07 — 07/07 | 174,792 IDR | ▲ 0.14 % |
08/07 — 14/07 | 176,524 IDR | ▲ 0.99 % |
15/07 — 21/07 | 176,820 IDR | ▲ 0.17 % |
22/07 — 28/07 | 175,304 IDR | ▼ -0.86 % |
29/07 — 04/08 | 175,685 IDR | ▲ 0.22 % |
05/08 — 11/08 | 174,507 IDR | ▼ -0.67 % |
Giá ước tính của 10 franc Thụy Sĩ trong rupiah Indonesia cho năm sau*
06/2024 | 176,296 IDR | ▲ 0.13 % |
07/2024 | 181,991 IDR | ▲ 3.23 % |
08/2024 | 180,780 IDR | ▼ -0.67 % |
09/2024 | 177,264 IDR | ▼ -1.95 % |
10/2024 | 182,202 IDR | ▲ 2.79 % |
11/2024 | 65,846 IDR | ▼ -63.86 % |
12/2024 | 218,178 IDR | ▲ 231.35 % |
01/2025 | 218,098 IDR | ▼ -0.04 % |
02/2025 | 210,413 IDR | ▼ -3.52 % |
03/2025 | 209,002 IDR | ▼ -0.67 % |
04/2025 | 209,147 IDR | ▲ 0.07 % |
05/2025 | 208,628 IDR | ▼ -0.25 % |
Phổ biến số lượng trao đổi CHF/IDR
FAQ
Giá bao nhiêu 10 CHF trong IDR hôm nay, 05 17, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 franc Thụy Sĩ đến rupiah Indonesia Là - 176,069 IDR
Nó có giá bao nhiêu 10 CHF trong IDR Ngày mai 2024.05.18?
Ngày mai 10 franc Thụy Sĩ đến rupiah Indonesia sẽ có giá - 175,669 idr
Nó có giá bao nhiêu 10 CHF trong IDR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 franc Thụy Sĩ đến rupiah Indonesia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 CHF trong IDR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 franc Thụy Sĩ đến rupiah Indonesia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 CHF trong IDR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 franc Thụy Sĩ đến rupiah Indonesia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.