1,000 Đồng rúp của Bêlarut đến Time New Bank

Giá cả 1,000 Đồng rúp của Bêlarut đến Time New Bank dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 08 25, 2023, Là 9,590,957 TNB.

Bao nhiêu 1,000 BYN trong TNB?

08 25, 2023
1,000 BYN = 9,590,957 TNB
▲ 0.02 %
1,000 TNB = 0.1 BYN
1 BYN = 9,591 TNB

Lịch sử thay đổi giá 1,000 BYN trong TNB

Thống kê chi phí 1,000 Đồng rúp của Bêlarut trong Time New Bank

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,387,653 TNB
Tối đa 9,658,679 TNB
Bình quân gia quyền 7,678,588 TNB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,279,550 TNB
Tối đa 9,658,679 TNB
Bình quân gia quyền 3,963,148 TNB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 14,222 TNB
Tối đa 9,658,679 TNB
Bình quân gia quyền 1,224,510 TNB

Thay đổi chi phí 1,000 BYN đến TNB trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) giá bán 1,000 Đồng rúp của Bêlarut chống lại Time New Bank thay đổi bởi 566.96% (1,438,018 TNB — 9,590,957 TNB)

Thay đổi chi phí 1,000 BYN đến TNB trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) giá của 1,000 Đồng rúp của Bêlarut chống lại Time New Bank thay đổi bởi 650.47% (1,277,999 TNB — 9,590,957 TNB)

Thay đổi chi phí 1,000 BYN đến TNB trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) giá của 1,000 Đồng rúp của Bêlarut chống lại Time New Bank thay đổi bởi 13630.67% (69,851 TNB — 9,590,957 TNB)

Thay đổi chi phí 1,000 BYN đến TNB trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 08 25, 2023) giá của 1,000 Đồng rúp của Bêlarut chống lại Time New Bank thay đổi bởi 2431.43% (378,874 TNB — 9,590,957 TNB)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BYN trong TNB

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Đồng rúp của Bêlarut (BYN) trong Time New Bank (TNB) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Đồng rúp của Bêlarut (BYN) trong Time New Bank (TNB) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Đồng rúp của Bêlarut trong Time New Bank

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Đồng rúp của Bêlarut trong Time New Bank trong 30 ngày tới*

04/06 9,521,779 TNB ▼ -0.72 %
05/06 9,734,870 TNB ▲ 2.24 %
06/06 9,762,812 TNB ▲ 0.29 %
07/06 9,750,272 TNB ▼ -0.13 %
08/06 9,652,206 TNB ▼ -1.01 %
09/06 9,547,148 TNB ▼ -1.09 %
10/06 9,298,887 TNB ▼ -2.6 %
11/06 9,355,628 TNB ▲ 0.61 %
12/06 9,771,771 TNB ▲ 4.45 %
13/06 13,887,838 TNB ▲ 42.12 %
14/06 29,326,683 TNB ▲ 111.17 %
15/06 52,229,877 TNB ▲ 78.1 %
16/06 52,054,197 TNB ▼ -0.34 %
17/06 52,009,462 TNB ▼ -0.09 %
18/06 51,995,901 TNB ▼ -0.03 %
19/06 51,886,589 TNB ▼ -0.21 %
20/06 50,965,145 TNB ▼ -1.78 %
21/06 49,773,242 TNB ▼ -2.34 %
22/06 49,789,269 TNB ▲ 0.03 %
23/06 49,834,550 TNB ▲ 0.09 %
24/06 49,850,680 TNB ▲ 0.03 %
25/06 49,808,084 TNB ▼ -0.09 %
26/06 51,018,739 TNB ▲ 2.43 %
27/06 52,770,718 TNB ▲ 3.43 %
28/06 52,828,729 TNB ▲ 0.11 %
29/06 52,742,704 TNB ▼ -0.16 %
30/06 52,688,489 TNB ▼ -0.1 %
01/07 52,609,206 TNB ▼ -0.15 %
02/07 52,941,757 TNB ▲ 0.63 %
03/07 52,617,995 TNB ▼ -0.61 %

* — Giá ước tính của 1,000 Đồng rúp của Bêlarut trong Time New Bank được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Đồng rúp của Bêlarut trong Time New Bank trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Đồng rúp của Bêlarut trong Time New Bank trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 9,678,855 TNB ▲ 0.92 %
17/06 — 23/06 11,900,266 TNB ▲ 22.95 %
24/06 — 30/06 11,398,767 TNB ▼ -4.21 %
01/07 — 07/07 11,703,317 TNB ▲ 2.67 %
08/07 — 14/07 12,675,240 TNB ▲ 8.3 %
15/07 — 21/07 11,940,549 TNB ▼ -5.8 %
22/07 — 28/07 12,181,782 TNB ▲ 2.02 %
29/07 — 04/08 20,549,550 TNB ▲ 68.69 %
05/08 — 11/08 72,541,235 TNB ▲ 253.01 %
12/08 — 18/08 68,852,351 TNB ▼ -5.09 %
19/08 — 25/08 72,102,881 TNB ▲ 4.72 %
26/08 — 01/09 71,552,122 TNB ▼ -0.76 %

Giá ước tính của 1,000 Đồng rúp của Bêlarut trong Time New Bank cho năm sau*

07/2024 9,436,235 TNB ▼ -1.61 %
08/2024 90,455,136 TNB ▲ 858.59 %
09/2024 110,169,745 TNB ▲ 21.79 %
10/2024 132,918,799 TNB ▲ 20.65 %
10/2024 128,673,438 TNB ▼ -3.19 %
11/2024 163,023,105 TNB ▲ 26.7 %
12/2024 45,648,605 TNB ▼ -72 %
01/2025 44,682,250 TNB ▼ -2.12 %
02/2025 188,584,895 TNB ▲ 322.06 %
03/2025 174,213,176 TNB ▼ -7.62 %
04/2025 670,980,542 TNB ▲ 285.15 %
05/2025 1,248,148,403 TNB ▲ 86.02 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 BYN trong TNB hôm nay, 08 25, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Đồng rúp của Bêlarut đến Time New Bank Là - 9,590,957 TNB

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BYN trong TNB Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 Đồng rúp của Bêlarut đến Time New Bank sẽ có giá - 9,521,779 tnb

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BYN trong TNB trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Đồng rúp của Bêlarut đến Time New Bank cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BYN trong TNB trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Đồng rúp của Bêlarut đến Time New Bank cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BYN trong TNB trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Đồng rúp của Bêlarut đến Time New Bank cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu