1,000 pula Botswana đến Radium
Giá cả 1,000 pula Botswana đến Radium dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 23, 2020, Là 44.6006 RADS.
Bao nhiêu 1,000 BWP trong RADS?
12 23, 2020
1,000 BWP = 44.6006 RADS
▼ -62.38 %
1,000 RADS = 22,421 BWP
1 BWP = 0.04460061 RADS
Lịch sử thay đổi giá 1,000 BWP trong RADS
Thống kê chi phí 1,000 pula Botswana trong Radium
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 81.0581 RADS |
Tối đa | 174.58 RADS |
Bình quân gia quyền | 134.92 RADS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 81.0581 RADS |
Tối đa | 200.41 RADS |
Bình quân gia quyền | 171.71 RADS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 81.0581 RADS |
Tối đa | 229.15 RADS |
Bình quân gia quyền | 175.56 RADS |
Thay đổi chi phí 1,000 BWP đến RADS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) giá bán 1,000 pula Botswana chống lại Radium thay đổi bởi -72.15% (160.16 RADS — 44.6006 RADS)
Thay đổi chi phí 1,000 BWP đến RADS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) giá của 1,000 pula Botswana chống lại Radium thay đổi bởi -75.41% (181.37 RADS — 44.6006 RADS)
Thay đổi chi phí 1,000 BWP đến RADS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) giá của 1,000 pula Botswana chống lại Radium thay đổi bởi -80.4% (227.54 RADS — 44.6006 RADS)
Thay đổi chi phí 1,000 BWP đến RADS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 12 23, 2020) giá của 1,000 pula Botswana chống lại Radium thay đổi bởi -80.4% (227.54 RADS — 44.6006 RADS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BWP trong RADS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 pula Botswana (BWP) trong Radium (RADS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 pula Botswana (BWP) trong Radium (RADS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 pula Botswana trong Radium
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 pula Botswana trong Radium trong 30 ngày tới*
04/06 | 38.9167 RADS | ▼ -12.74 % |
05/06 | 33.5144 RADS | ▼ -13.88 % |
06/06 | 34.8405 RADS | ▲ 3.96 % |
07/06 | 36.0431 RADS | ▲ 3.45 % |
08/06 | 36.539 RADS | ▲ 1.38 % |
09/06 | 36.0558 RADS | ▼ -1.32 % |
10/06 | 37.3772 RADS | ▲ 3.66 % |
11/06 | 37.7739 RADS | ▲ 1.06 % |
12/06 | 34.6287 RADS | ▼ -8.33 % |
13/06 | 33.4894 RADS | ▼ -3.29 % |
14/06 | 37.7026 RADS | ▲ 12.58 % |
15/06 | 39.4725 RADS | ▲ 4.69 % |
16/06 | 40.2975 RADS | ▲ 2.09 % |
17/06 | 36.2914 RADS | ▼ -9.94 % |
18/06 | 36.8605 RADS | ▲ 1.57 % |
19/06 | 39.8804 RADS | ▲ 8.19 % |
20/06 | 39.6558 RADS | ▼ -0.56 % |
21/06 | 38.6529 RADS | ▼ -2.53 % |
22/06 | 34.2333 RADS | ▼ -11.43 % |
23/06 | 31.961 RADS | ▼ -6.64 % |
24/06 | 29.7851 RADS | ▼ -6.81 % |
25/06 | 32.149 RADS | ▲ 7.94 % |
26/06 | 32.2879 RADS | ▲ 0.43 % |
27/06 | 22.3956 RADS | ▼ -30.64 % |
28/06 | 19.1214 RADS | ▼ -14.62 % |
29/06 | 16.6641 RADS | ▼ -12.85 % |
30/06 | 17.0443 RADS | ▲ 2.28 % |
01/07 | 16.393 RADS | ▼ -3.82 % |
02/07 | 22.7769 RADS | ▲ 38.94 % |
03/07 | 25.8837 RADS | ▲ 13.64 % |
* — Giá ước tính của 1,000 pula Botswana trong Radium được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 pula Botswana trong Radium trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 pula Botswana trong Radium trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 43.6183 RADS | ▼ -2.2 % |
17/06 — 23/06 | 45.5942 RADS | ▲ 4.53 % |
24/06 — 30/06 | 44.5126 RADS | ▼ -2.37 % |
01/07 — 07/07 | 44.08 RADS | ▼ -0.97 % |
08/07 — 14/07 | 48.9813 RADS | ▲ 11.12 % |
15/07 — 21/07 | 43.3075 RADS | ▼ -11.58 % |
22/07 — 28/07 | 39.7448 RADS | ▼ -8.23 % |
29/07 — 04/08 | 40.8631 RADS | ▲ 2.81 % |
05/08 — 11/08 | 40.5952 RADS | ▼ -0.66 % |
12/08 — 18/08 | 33.2015 RADS | ▼ -18.21 % |
19/08 — 25/08 | 21.2008 RADS | ▼ -36.15 % |
26/08 — 01/09 | 34.0693 RADS | ▲ 60.7 % |
Giá ước tính của 1,000 pula Botswana trong Radium cho năm sau*
07/2024 | 28.8092 RADS | ▼ -35.41 % |
08/2024 | 33.7138 RADS | ▲ 17.02 % |
09/2024 | 30.9054 RADS | ▼ -8.33 % |
10/2024 | 30.9559 RADS | ▲ 0.16 % |
10/2024 | 23.5205 RADS | ▼ -24.02 % |
11/2024 | 30.4054 RADS | ▲ 29.27 % |
12/2024 | 33.6329 RADS | ▲ 10.61 % |
01/2025 | 24.0964 RADS | ▼ -28.35 % |
02/2025 | 18.9899 RADS | ▼ -21.19 % |
Phổ biến số lượng trao đổi BWP/RADS
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 BWP trong RADS hôm nay, 12 23, 2020?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 pula Botswana đến Radium Là - 44.6006 RADS
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BWP trong RADS Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1,000 pula Botswana đến Radium sẽ có giá - 39 rads
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BWP trong RADS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 pula Botswana đến Radium cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BWP trong RADS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 pula Botswana đến Radium cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BWP trong RADS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 pula Botswana đến Radium cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.