1,000 pula Botswana đến shilling Kenya

Giá cả 1,000 pula Botswana đến shilling Kenya dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 10, 2024, Là 9,678 KES.

Bao nhiêu 1,000 BWP trong KES?

05 10, 2024
1,000 BWP = 9,678 KES
▲ 1.08 %
1,000 KES = 103.33 BWP
1 BWP = 9.68 KES

Lịch sử thay đổi giá 1,000 BWP trong KES

Thống kê chi phí 1,000 pula Botswana trong shilling Kenya

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9,288 KES
Tối đa 9,876 KES
Bình quân gia quyền 9,613 KES
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9,288 KES
Tối đa 11,838 KES
Bình quân gia quyền 10,006 KES
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5,936 KES
Tối đa 11,967 KES
Bình quân gia quyền 10,691 KES

Thay đổi chi phí 1,000 BWP đến KES trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) giá bán 1,000 pula Botswana chống lại shilling Kenya thay đổi bởi 2.3% (9,460 KES — 9,678 KES)

Thay đổi chi phí 1,000 BWP đến KES trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) giá của 1,000 pula Botswana chống lại shilling Kenya thay đổi bởi -18.25% (11,838 KES — 9,678 KES)

Thay đổi chi phí 1,000 BWP đến KES trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) giá của 1,000 pula Botswana chống lại shilling Kenya thay đổi bởi -4.97% (10,185 KES — 9,678 KES)

Thay đổi chi phí 1,000 BWP đến KES trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 10, 2024) giá của 1,000 pula Botswana chống lại shilling Kenya thay đổi bởi 9.07% (8,873 KES — 9,678 KES)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BWP trong KES

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 pula Botswana (BWP) trong shilling Kenya (KES) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 pula Botswana (BWP) trong shilling Kenya (KES) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 pula Botswana trong shilling Kenya

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 pula Botswana trong shilling Kenya trong 30 ngày tới*

11/05 9,591 KES ▼ -0.9 %
12/05 9,598 KES ▲ 0.08 %
13/05 9,510 KES ▼ -0.92 %
14/05 9,410 KES ▼ -1.04 %
15/05 9,524 KES ▲ 1.21 %
16/05 9,609 KES ▲ 0.89 %
17/05 9,646 KES ▲ 0.38 %
18/05 9,743 KES ▲ 1.01 %
19/05 9,725 KES ▼ -0.19 %
20/05 9,517 KES ▼ -2.14 %
21/05 9,517 KES ▲ 0 %
22/05 9,599 KES ▲ 0.86 %
23/05 9,708 KES ▲ 1.13 %
24/05 9,734 KES ▲ 0.27 %
25/05 9,796 KES ▲ 0.63 %
26/05 9,855 KES ▲ 0.61 %
27/05 9,671 KES ▼ -1.87 %
28/05 9,671 KES ▼ -0 %
29/05 9,782 KES ▲ 1.15 %
30/05 9,722 KES ▼ -0.61 %
31/05 9,389 KES ▼ -3.43 %
01/06 9,624 KES ▲ 2.5 %
02/06 9,875 KES ▲ 2.6 %
03/06 9,700 KES ▼ -1.77 %
04/06 9,700 KES ▼ -0 %
05/06 9,781 KES ▲ 0.84 %
06/06 9,788 KES ▲ 0.07 %
07/06 9,629 KES ▼ -1.63 %
08/06 9,538 KES ▼ -0.95 %
09/06 9,578 KES ▲ 0.42 %

* — Giá ước tính của 1,000 pula Botswana trong shilling Kenya được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 pula Botswana trong shilling Kenya trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 pula Botswana trong shilling Kenya trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 9,809 KES ▲ 1.35 %
20/05 — 26/05 9,802 KES ▼ -0.07 %
27/05 — 02/06 9,580 KES ▼ -2.26 %
03/06 — 09/06 9,093 KES ▼ -5.09 %
10/06 — 16/06 8,811 KES ▼ -3.1 %
17/06 — 23/06 8,794 KES ▼ -0.19 %
24/06 — 30/06 8,757 KES ▼ -0.42 %
01/07 — 07/07 8,622 KES ▼ -1.55 %
08/07 — 14/07 8,771 KES ▲ 1.73 %
15/07 — 21/07 8,884 KES ▲ 1.28 %
22/07 — 28/07 8,972 KES ▲ 1 %
29/07 — 04/08 8,725 KES ▼ -2.76 %

Giá ước tính của 1,000 pula Botswana trong shilling Kenya cho năm sau*

06/2024 9,655 KES ▼ -0.24 %
07/2024 10,057 KES ▲ 4.16 %
08/2024 10,019 KES ▼ -0.38 %
09/2024 9,896 KES ▼ -1.23 %
10/2024 10,218 KES ▲ 3.26 %
11/2024 10,474 KES ▲ 2.51 %
12/2024 10,802 KES ▲ 3.13 %
01/2025 10,907 KES ▲ 0.97 %
02/2025 9,926 KES ▼ -8.99 %
03/2025 8,804 KES ▼ -11.3 %
04/2025 8,551 KES ▼ -2.88 %
05/2025 8,763 KES ▲ 2.48 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 BWP trong KES hôm nay, 05 10, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 pula Botswana đến shilling Kenya Là - 9,678 KES

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BWP trong KES Ngày mai 2024.05.11?

Ngày mai 1,000 pula Botswana đến shilling Kenya sẽ có giá - 9,591 kes

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BWP trong KES trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 pula Botswana đến shilling Kenya cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BWP trong KES trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 pula Botswana đến shilling Kenya cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BWP trong KES trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 pula Botswana đến shilling Kenya cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu