100 pula Botswana đến franc Burundi
Giá cả 100 pula Botswana đến franc Burundi dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 20,966 BIF.
Bao nhiêu 100 BWP trong BIF?
06 03, 2024
100 BWP = 20,966 BIF
▲ 0.08 %
100 BIF = 0.48 BWP
1 BWP = 209.66 BIF
Lịch sử thay đổi giá 100 BWP trong BIF
Thống kê chi phí 100 pula Botswana trong franc Burundi
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20,950 BIF |
Tối đa | 21,297 BIF |
Bình quân gia quyền | 21,124 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20,201 BIF |
Tối đa | 21,297 BIF |
Bình quân gia quyền | 20,933 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20,201 BIF |
Tối đa | 21,765 BIF |
Bình quân gia quyền | 20,961 BIF |
Thay đổi chi phí 100 BWP đến BIF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 100 pula Botswana chống lại franc Burundi thay đổi bởi -0.39% (21,049 BIF — 20,966 BIF)
Thay đổi chi phí 100 BWP đến BIF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 100 pula Botswana chống lại franc Burundi thay đổi bởi 0.48% (20,865 BIF — 20,966 BIF)
Thay đổi chi phí 100 BWP đến BIF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 100 pula Botswana chống lại franc Burundi thay đổi bởi 1.48% (20,660 BIF — 20,966 BIF)
Thay đổi chi phí 100 BWP đến BIF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 100 pula Botswana chống lại franc Burundi thay đổi bởi 31.7% (15,920 BIF — 20,966 BIF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 BWP trong BIF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 pula Botswana (BWP) trong franc Burundi (BIF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 pula Botswana (BWP) trong franc Burundi (BIF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 pula Botswana trong franc Burundi
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 pula Botswana trong franc Burundi trong 30 ngày tới*
04/06 | 20,966 BIF | ▼ -0 % |
05/06 | 21,027 BIF | ▲ 0.29 % |
06/06 | 21,029 BIF | ▲ 0.01 % |
07/06 | 20,988 BIF | ▼ -0.2 % |
08/06 | 20,950 BIF | ▼ -0.18 % |
09/06 | 20,977 BIF | ▲ 0.13 % |
10/06 | 21,041 BIF | ▲ 0.31 % |
11/06 | 21,041 BIF | ▼ -0 % |
12/06 | 21,060 BIF | ▲ 0.09 % |
13/06 | 21,065 BIF | ▲ 0.02 % |
14/06 | 21,058 BIF | ▼ -0.03 % |
15/06 | 21,231 BIF | ▲ 0.82 % |
16/06 | 21,030 BIF | ▼ -0.94 % |
17/06 | 21,004 BIF | ▼ -0.13 % |
18/06 | 20,972 BIF | ▼ -0.15 % |
19/06 | 21,044 BIF | ▲ 0.35 % |
20/06 | 21,081 BIF | ▲ 0.17 % |
21/06 | 21,093 BIF | ▲ 0.06 % |
22/06 | 20,998 BIF | ▼ -0.45 % |
23/06 | 20,952 BIF | ▼ -0.22 % |
24/06 | 20,932 BIF | ▼ -0.09 % |
25/06 | 20,932 BIF | ▼ -0 % |
26/06 | 20,936 BIF | ▲ 0.02 % |
27/06 | 20,948 BIF | ▲ 0.06 % |
28/06 | 20,973 BIF | ▲ 0.12 % |
29/06 | 20,911 BIF | ▼ -0.29 % |
30/06 | 20,792 BIF | ▼ -0.57 % |
01/07 | 20,759 BIF | ▼ -0.16 % |
02/07 | 20,759 BIF | ▲ 0 % |
03/07 | 20,759 BIF | ▲ 0 % |
* — Giá ước tính của 100 pula Botswana trong franc Burundi được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 pula Botswana trong franc Burundi trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 pula Botswana trong franc Burundi trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 19,877 BIF | ▼ -5.2 % |
17/06 — 23/06 | 21,530 BIF | ▲ 8.32 % |
24/06 — 30/06 | 21,529 BIF | ▼ -0.01 % |
01/07 — 07/07 | 21,747 BIF | ▲ 1.01 % |
08/07 — 14/07 | 21,436 BIF | ▼ -1.43 % |
15/07 — 21/07 | 21,302 BIF | ▼ -0.62 % |
22/07 — 28/07 | 21,471 BIF | ▲ 0.79 % |
29/07 — 04/08 | 21,767 BIF | ▲ 1.38 % |
05/08 — 11/08 | 21,790 BIF | ▲ 0.11 % |
12/08 — 18/08 | 21,888 BIF | ▲ 0.45 % |
19/08 — 25/08 | 21,797 BIF | ▼ -0.42 % |
26/08 — 01/09 | 21,580 BIF | ▼ -0.99 % |
Giá ước tính của 100 pula Botswana trong franc Burundi cho năm sau*
07/2024 | 20,791 BIF | ▼ -0.84 % |
08/2024 | 20,213 BIF | ▼ -2.78 % |
09/2024 | 20,033 BIF | ▼ -0.89 % |
10/2024 | 20,076 BIF | ▲ 0.22 % |
10/2024 | 20,271 BIF | ▲ 0.97 % |
11/2024 | 20,573 BIF | ▲ 1.49 % |
12/2024 | 20,305 BIF | ▼ -1.3 % |
01/2025 | 20,023 BIF | ▼ -1.39 % |
02/2025 | 20,066 BIF | ▲ 0.22 % |
03/2025 | 19,226 BIF | ▼ -4.19 % |
04/2025 | 20,118 BIF | ▲ 4.64 % |
05/2025 | 20,118 BIF | ▲ 0 % |
Phổ biến số lượng trao đổi BWP/BIF
FAQ
Giá bao nhiêu 100 BWP trong BIF hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 pula Botswana đến franc Burundi Là - 20,966 BIF
Nó có giá bao nhiêu 100 BWP trong BIF Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 100 pula Botswana đến franc Burundi sẽ có giá - 20,966 bif
Nó có giá bao nhiêu 100 BWP trong BIF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 pula Botswana đến franc Burundi cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 BWP trong BIF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 pula Botswana đến franc Burundi cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 BWP trong BIF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 pula Botswana đến franc Burundi cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.