1,000 ngultrum Bhutan đến won Triều Tiên
Giá cả 1,000 ngultrum Bhutan đến won Triều Tiên dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 10,776 KPW.
Bao nhiêu 1,000 BTN trong KPW?
06 06, 2024
1,000 BTN = 10,776 KPW
▼ -0.16 %
1,000 KPW = 92.8 BTN
1 BTN = 10.78 KPW
Lịch sử thay đổi giá 1,000 BTN trong KPW
Thống kê chi phí 1,000 ngultrum Bhutan trong won Triều Tiên
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,750 KPW |
Tối đa | 10,901 KPW |
Bình quân gia quyền | 10,803 KPW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,695 KPW |
Tối đa | 10,918 KPW |
Bình quân gia quyền | 10,808 KPW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,695 KPW |
Tối đa | 11,065 KPW |
Bình quân gia quyền | 10,847 KPW |
Thay đổi chi phí 1,000 BTN đến KPW trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 1,000 ngultrum Bhutan chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 0.18% (10,757 KPW — 10,776 KPW)
Thay đổi chi phí 1,000 BTN đến KPW trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 1,000 ngultrum Bhutan chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -0.97% (10,882 KPW — 10,776 KPW)
Thay đổi chi phí 1,000 BTN đến KPW trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 1,000 ngultrum Bhutan chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -1.15% (10,901 KPW — 10,776 KPW)
Thay đổi chi phí 1,000 BTN đến KPW trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 1,000 ngultrum Bhutan chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -9.23% (11,871 KPW — 10,776 KPW)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BTN trong KPW
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ngultrum Bhutan (BTN) trong won Triều Tiên (KPW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ngultrum Bhutan (BTN) trong won Triều Tiên (KPW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 ngultrum Bhutan trong won Triều Tiên
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 ngultrum Bhutan trong won Triều Tiên trong 30 ngày tới*
07/06 | 10,761 KPW | ▼ -0.14 % |
08/06 | 10,764 KPW | ▲ 0.03 % |
09/06 | 10,786 KPW | ▲ 0.2 % |
10/06 | 10,772 KPW | ▼ -0.12 % |
11/06 | 10,766 KPW | ▼ -0.06 % |
12/06 | 10,761 KPW | ▼ -0.05 % |
13/06 | 10,766 KPW | ▲ 0.04 % |
14/06 | 10,796 KPW | ▲ 0.29 % |
15/06 | 10,814 KPW | ▲ 0.16 % |
16/06 | 10,784 KPW | ▼ -0.28 % |
17/06 | 10,818 KPW | ▲ 0.31 % |
18/06 | 10,851 KPW | ▲ 0.31 % |
19/06 | 10,796 KPW | ▼ -0.51 % |
20/06 | 10,783 KPW | ▼ -0.12 % |
21/06 | 10,785 KPW | ▲ 0.01 % |
22/06 | 10,788 KPW | ▲ 0.03 % |
23/06 | 10,791 KPW | ▲ 0.02 % |
24/06 | 10,817 KPW | ▲ 0.24 % |
25/06 | 10,819 KPW | ▲ 0.02 % |
26/06 | 10,811 KPW | ▼ -0.08 % |
27/06 | 10,795 KPW | ▼ -0.15 % |
28/06 | 10,763 KPW | ▼ -0.3 % |
29/06 | 10,751 KPW | ▼ -0.1 % |
30/06 | 10,787 KPW | ▲ 0.33 % |
01/07 | 10,774 KPW | ▼ -0.12 % |
02/07 | 10,774 KPW | ▼ -0 % |
03/07 | 10,799 KPW | ▲ 0.24 % |
04/07 | 10,827 KPW | ▲ 0.26 % |
05/07 | 10,767 KPW | ▼ -0.56 % |
06/07 | 10,792 KPW | ▲ 0.23 % |
* — Giá ước tính của 1,000 ngultrum Bhutan trong won Triều Tiên được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 ngultrum Bhutan trong won Triều Tiên trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 ngultrum Bhutan trong won Triều Tiên trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 10,754 KPW | ▼ -0.2 % |
17/06 — 23/06 | 10,775 KPW | ▲ 0.19 % |
24/06 — 30/06 | 10,786 KPW | ▲ 0.11 % |
01/07 — 07/07 | 10,764 KPW | ▼ -0.2 % |
08/07 — 14/07 | 10,759 KPW | ▼ -0.05 % |
15/07 — 21/07 | 10,757 KPW | ▼ -0.02 % |
22/07 — 28/07 | 10,760 KPW | ▲ 0.03 % |
29/07 — 04/08 | 10,743 KPW | ▼ -0.16 % |
05/08 — 11/08 | 10,782 KPW | ▲ 0.36 % |
12/08 — 18/08 | 10,803 KPW | ▲ 0.19 % |
19/08 — 25/08 | 10,782 KPW | ▼ -0.19 % |
26/08 — 01/09 | 10,784 KPW | ▲ 0.02 % |
Giá ước tính của 1,000 ngultrum Bhutan trong won Triều Tiên cho năm sau*
07/2024 | 10,746 KPW | ▼ -0.27 % |
08/2024 | 10,706 KPW | ▼ -0.38 % |
09/2024 | 10,661 KPW | ▼ -0.42 % |
10/2024 | 10,655 KPW | ▼ -0.06 % |
11/2024 | 10,638 KPW | ▼ -0.16 % |
12/2024 | 10,628 KPW | ▼ -0.1 % |
01/2025 | 10,678 KPW | ▲ 0.47 % |
02/2025 | 10,694 KPW | ▲ 0.15 % |
03/2025 | 10,625 KPW | ▼ -0.65 % |
04/2025 | 10,513 KPW | ▼ -1.05 % |
05/2025 | 10,606 KPW | ▲ 0.89 % |
06/2025 | 10,629 KPW | ▲ 0.22 % |
Phổ biến số lượng trao đổi BTN/KPW
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 BTN trong KPW hôm nay, 06 06, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 ngultrum Bhutan đến won Triều Tiên Là - 10,776 KPW
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BTN trong KPW Ngày mai 2024.06.07?
Ngày mai 1,000 ngultrum Bhutan đến won Triều Tiên sẽ có giá - 10,761 kpw
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BTN trong KPW trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ngultrum Bhutan đến won Triều Tiên cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BTN trong KPW trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ngultrum Bhutan đến won Triều Tiên cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BTN trong KPW trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ngultrum Bhutan đến won Triều Tiên cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.