1,000 Bluzelle đến rupee Ấn Độ
Giá cả 1,000 Bluzelle đến rupee Ấn Độ dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 20,910 INR.
Bao nhiêu 1,000 BLZ trong INR?
06 03, 2024
1,000 BLZ = 20,910 INR
▼ -0.46 %
1,000 INR = 47.824 BLZ
1 BLZ = 20.91 INR
Lịch sử thay đổi giá 1,000 BLZ trong INR
Thống kê chi phí 1,000 Bluzelle trong rupee Ấn Độ
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19,953 INR |
Tối đa | 32,163 INR |
Bình quân gia quyền | 26,281 INR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19,953 INR |
Tối đa | 39,952 INR |
Bình quân gia quyền | 29,661 INR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,658 INR |
Tối đa | 39,952 INR |
Bình quân gia quyền | 19,753 INR |
Thay đổi chi phí 1,000 BLZ đến INR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 Bluzelle chống lại rupee Ấn Độ thay đổi bởi -33.3% (31,349 INR — 20,910 INR)
Thay đổi chi phí 1,000 BLZ đến INR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Bluzelle chống lại rupee Ấn Độ thay đổi bởi -22.36% (26,932 INR — 20,910 INR)
Thay đổi chi phí 1,000 BLZ đến INR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Bluzelle chống lại rupee Ấn Độ thay đổi bởi 282.82% (5,462 INR — 20,910 INR)
Thay đổi chi phí 1,000 BLZ đến INR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Bluzelle chống lại rupee Ấn Độ thay đổi bởi 1786.47% (1,108 INR — 20,910 INR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BLZ trong INR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bluzelle (BLZ) trong rupee Ấn Độ (INR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bluzelle (BLZ) trong rupee Ấn Độ (INR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Bluzelle trong rupee Ấn Độ
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Bluzelle trong rupee Ấn Độ trong 30 ngày tới*
04/06 | 20,989 INR | ▲ 0.38 % |
05/06 | 21,208 INR | ▲ 1.04 % |
06/06 | 20,833 INR | ▼ -1.77 % |
07/06 | 20,764 INR | ▼ -0.33 % |
08/06 | 21,141 INR | ▲ 1.81 % |
09/06 | 20,710 INR | ▼ -2.04 % |
10/06 | 20,875 INR | ▲ 0.8 % |
11/06 | 21,182 INR | ▲ 1.47 % |
12/06 | 21,047 INR | ▼ -0.64 % |
13/06 | 21,235 INR | ▲ 0.89 % |
14/06 | 21,108 INR | ▼ -0.6 % |
15/06 | 20,852 INR | ▼ -1.22 % |
16/06 | 20,260 INR | ▼ -2.84 % |
17/06 | 19,369 INR | ▼ -4.4 % |
18/06 | 16,440 INR | ▼ -15.12 % |
19/06 | 15,465 INR | ▼ -5.93 % |
20/06 | 15,958 INR | ▲ 3.19 % |
21/06 | 15,614 INR | ▼ -2.15 % |
22/06 | 14,569 INR | ▼ -6.69 % |
23/06 | 14,177 INR | ▼ -2.69 % |
24/06 | 14,380 INR | ▲ 1.43 % |
25/06 | 13,800 INR | ▼ -4.03 % |
26/06 | 13,802 INR | ▲ 0.02 % |
27/06 | 13,943 INR | ▲ 1.02 % |
28/06 | 14,064 INR | ▲ 0.87 % |
29/06 | 13,977 INR | ▼ -0.62 % |
30/06 | 13,697 INR | ▼ -2 % |
01/07 | 13,432 INR | ▼ -1.93 % |
02/07 | 13,500 INR | ▲ 0.51 % |
03/07 | 13,479 INR | ▼ -0.16 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Bluzelle trong rupee Ấn Độ được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bluzelle trong rupee Ấn Độ trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Bluzelle trong rupee Ấn Độ trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 20,848 INR | ▼ -0.3 % |
17/06 — 23/06 | 25,516 INR | ▲ 22.39 % |
24/06 — 30/06 | 25,797 INR | ▲ 1.1 % |
01/07 — 07/07 | 28,172 INR | ▲ 9.21 % |
08/07 — 14/07 | 21,362 INR | ▼ -24.17 % |
15/07 — 21/07 | 22,244 INR | ▲ 4.13 % |
22/07 — 28/07 | 20,218 INR | ▼ -9.11 % |
29/07 — 04/08 | 23,641 INR | ▲ 16.93 % |
05/08 — 11/08 | 23,370 INR | ▼ -1.15 % |
12/08 — 18/08 | 18,431 INR | ▼ -21.13 % |
19/08 — 25/08 | 16,810 INR | ▼ -8.8 % |
26/08 — 01/09 | 16,237 INR | ▼ -3.41 % |
Giá ước tính của 1,000 Bluzelle trong rupee Ấn Độ cho năm sau*
07/2024 | 20,595 INR | ▼ -1.51 % |
08/2024 | 48,697 INR | ▲ 136.45 % |
09/2024 | 63,532 INR | ▲ 30.46 % |
10/2024 | 133,968 INR | ▲ 110.87 % |
10/2024 | 107,076 INR | ▼ -20.07 % |
11/2024 | 152,298 INR | ▲ 42.23 % |
12/2024 | 131,213 INR | ▼ -13.84 % |
01/2025 | 177,692 INR | ▲ 35.42 % |
02/2025 | 186,801 INR | ▲ 5.13 % |
03/2025 | 140,221 INR | ▼ -24.94 % |
04/2025 | 99,524 INR | ▼ -29.02 % |
05/2025 | 99,646 INR | ▲ 0.12 % |
Phổ biến số lượng trao đổi BLZ/INR
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 BLZ trong INR hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bluzelle đến rupee Ấn Độ Là - 20,910 INR
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BLZ trong INR Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1,000 Bluzelle đến rupee Ấn Độ sẽ có giá - 20,989 inr
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BLZ trong INR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bluzelle đến rupee Ấn Độ cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BLZ trong INR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bluzelle đến rupee Ấn Độ cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BLZ trong INR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bluzelle đến rupee Ấn Độ cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.