1 franc Burundi đến Tael

Giá cả 1 franc Burundi đến Tael dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 0.39891896 WABI.

Bao nhiêu 1 BIF trong WABI?

05 11, 2023
1 BIF = 0.39891896 WABI
▼ -0.02 %
1 WABI = 2.51 BIF
1 BIF = 0.39891896 WABI

Lịch sử thay đổi giá 1 BIF trong WABI

Thống kê chi phí 1 franc Burundi trong Tael

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.16227753 WABI
Tối đa 0.39984323 WABI
Bình quân gia quyền 0.29321651 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00295334 WABI
Tối đa 0.39984323 WABI
Bình quân gia quyền 0.11852733 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00253257 WABI
Tối đa 0.39984323 WABI
Bình quân gia quyền 0.0346128 WABI

Thay đổi chi phí 1 BIF đến WABI trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1 franc Burundi chống lại Tael thay đổi bởi 16.6% (0.34213922 WABI — 0.39891896 WABI)

Thay đổi chi phí 1 BIF đến WABI trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1 franc Burundi chống lại Tael thay đổi bởi 10293.31% (0.00383823 WABI — 0.39891896 WABI)

Thay đổi chi phí 1 BIF đến WABI trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1 franc Burundi chống lại Tael thay đổi bởi 3151.39% (0.01226918 WABI — 0.39891896 WABI)

Thay đổi chi phí 1 BIF đến WABI trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1 franc Burundi chống lại Tael thay đổi bởi 5519.91% (0.00709831 WABI — 0.39891896 WABI)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 BIF trong WABI

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 franc Burundi (BIF) trong Tael (WABI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 franc Burundi (BIF) trong Tael (WABI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 franc Burundi trong Tael

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 franc Burundi trong Tael trong 30 ngày tới*

04/06 0.48908246 WABI ▲ 22.6 %
05/06 0.41957128 WABI ▼ -14.21 %
06/06 0.33496873 WABI ▼ -20.16 %
07/06 0.43642439 WABI ▲ 30.29 %
08/06 0.62801131 WABI ▲ 43.9 %
09/06 0.64699545 WABI ▲ 3.02 %
10/06 0.35557496 WABI ▼ -45.04 %
11/06 0.60975594 WABI ▲ 71.48 %
12/06 0.57267994 WABI ▼ -6.08 %
13/06 0.39001575 WABI ▼ -31.9 %
14/06 0.33188489 WABI ▼ -14.9 %
15/06 0.27680005 WABI ▼ -16.6 %
16/06 0.40411701 WABI ▲ 46 %
17/06 0.75181316 WABI ▲ 86.04 %
18/06 0.52453359 WABI ▼ -30.23 %
19/06 0.32542826 WABI ▼ -37.96 %
20/06 0.33323982 WABI ▲ 2.4 %
21/06 0.65294092 WABI ▲ 95.94 %
22/06 0.67292115 WABI ▲ 3.06 %
23/06 0.55713779 WABI ▼ -17.21 %
24/06 0.54862752 WABI ▼ -1.53 %
25/06 0.75098758 WABI ▲ 36.88 %
26/06 0.82887518 WABI ▲ 10.37 %
27/06 0.83822009 WABI ▲ 1.13 %
28/06 0.88538363 WABI ▲ 5.63 %
29/06 0.88258675 WABI ▼ -0.32 %
30/06 0.88623078 WABI ▲ 0.41 %
01/07 0.89220295 WABI ▲ 0.67 %
02/07 0.87995745 WABI ▼ -1.37 %
03/07 0.86871031 WABI ▼ -1.28 %

* — Giá ước tính của 1 franc Burundi trong Tael được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 franc Burundi trong Tael trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 franc Burundi trong Tael trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.39968338 WABI ▲ 0.19 %
17/06 — 23/06 0.44332987 WABI ▲ 10.92 %
24/06 — 30/06 0.48249004 WABI ▲ 8.83 %
01/07 — 07/07 1.879982 WABI ▲ 289.64 %
08/07 — 14/07 6.269414 WABI ▲ 233.48 %
15/07 — 21/07 8.532626 WABI ▲ 36.1 %
22/07 — 28/07 16.8681 WABI ▲ 97.69 %
29/07 — 04/08 54.8719 WABI ▲ 225.3 %
05/08 — 11/08 31.5841 WABI ▼ -42.44 %
12/08 — 18/08 49.3092 WABI ▲ 56.12 %
19/08 — 25/08 70.8647 WABI ▲ 43.72 %
26/08 — 01/09 69.2258 WABI ▼ -2.31 %

Giá ước tính của 1 franc Burundi trong Tael cho năm sau*

07/2024 0.38116207 WABI ▼ -4.45 %
08/2024 0.27517761 WABI ▼ -27.81 %
09/2024 0.20274389 WABI ▼ -26.32 %
10/2024 0.07692781 WABI ▼ -62.06 %
10/2024 0.09540502 WABI ▲ 24.02 %
11/2024 0.08083922 WABI ▼ -15.27 %
12/2024 0.09973889 WABI ▲ 23.38 %
01/2025 0.08136577 WABI ▼ -18.42 %
02/2025 0.07391057 WABI ▼ -9.16 %
03/2025 2.591112 WABI ▲ 3405.74 %
04/2025 8.941305 WABI ▲ 245.08 %
05/2025 12.3374 WABI ▲ 37.98 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 BIF trong WABI hôm nay, 05 11, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 franc Burundi đến Tael Là - 0.39891896 WABI

Nó có giá bao nhiêu 1 BIF trong WABI Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1 franc Burundi đến Tael sẽ có giá - 0 wabi

Nó có giá bao nhiêu 1 BIF trong WABI trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 franc Burundi đến Tael cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 BIF trong WABI trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 franc Burundi đến Tael cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 BIF trong WABI trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 franc Burundi đến Tael cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu