1,000 franc Burundi đến Moeda Loyalty Points

Giá cả 1,000 franc Burundi đến Moeda Loyalty Points dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 7.22428 MDA.

Bao nhiêu 1,000 BIF trong MDA?

07 20, 2023
1,000 BIF = 7.22428 MDA
▲ 1.26 %
1,000 MDA = 138,422 BIF
1 BIF = 0.00722428 MDA

Lịch sử thay đổi giá 1,000 BIF trong MDA

Thống kê chi phí 1,000 franc Burundi trong Moeda Loyalty Points

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.09437 MDA
Tối đa 8.49864 MDA
Bình quân gia quyền 7.514229 MDA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7.09437 MDA
Tối đa 11.2576 MDA
Bình quân gia quyền 8.651984 MDA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.90082 MDA
Tối đa 11.3014 MDA
Bình quân gia quyền 8.166965 MDA

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến MDA trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 1,000 franc Burundi chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi -13.36% (8.33843 MDA — 7.22428 MDA)

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến MDA trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 1,000 franc Burundi chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi -31.91% (10.6092 MDA — 7.22428 MDA)

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến MDA trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 1,000 franc Burundi chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi 131.64% (3.11872 MDA — 7.22428 MDA)

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến MDA trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 1,000 franc Burundi chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi 336.4% (1.65543 MDA — 7.22428 MDA)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BIF trong MDA

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Burundi (BIF) trong Moeda Loyalty Points (MDA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Burundi (BIF) trong Moeda Loyalty Points (MDA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Burundi trong Moeda Loyalty Points

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Moeda Loyalty Points trong 30 ngày tới*

07/06 7.204516 MDA ▼ -0.27 %
08/06 7.701134 MDA ▲ 6.89 %
09/06 7.249801 MDA ▼ -5.86 %
10/06 7.8658 MDA ▲ 8.5 %
11/06 7.050182 MDA ▼ -10.37 %
12/06 7.23398 MDA ▲ 2.61 %
13/06 7.27271 MDA ▲ 0.54 %
14/06 7.47261 MDA ▲ 2.75 %
15/06 7.502337 MDA ▲ 0.4 %
16/06 7.226157 MDA ▼ -3.68 %
17/06 7.017888 MDA ▼ -2.88 %
18/06 7.006895 MDA ▼ -0.16 %
19/06 6.65058 MDA ▼ -5.09 %
20/06 6.706525 MDA ▲ 0.84 %
21/06 6.646588 MDA ▼ -0.89 %
22/06 6.591001 MDA ▼ -0.84 %
23/06 6.600043 MDA ▲ 0.14 %
24/06 6.571863 MDA ▼ -0.43 %
25/06 6.656169 MDA ▲ 1.28 %
26/06 6.764347 MDA ▲ 1.63 %
27/06 6.782042 MDA ▲ 0.26 %
28/06 6.641822 MDA ▼ -2.07 %
29/06 6.614243 MDA ▼ -0.42 %
30/06 6.687251 MDA ▲ 1.1 %
01/07 6.814172 MDA ▲ 1.9 %
02/07 6.578334 MDA ▼ -3.46 %
03/07 6.222431 MDA ▼ -5.41 %
04/07 6.388926 MDA ▲ 2.68 %
05/07 6.462712 MDA ▲ 1.15 %
06/07 6.581949 MDA ▲ 1.84 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Moeda Loyalty Points được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Burundi trong Moeda Loyalty Points trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Moeda Loyalty Points trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 7.299614 MDA ▲ 1.04 %
17/06 — 23/06 7.798491 MDA ▲ 6.83 %
24/06 — 30/06 7.721066 MDA ▼ -0.99 %
01/07 — 07/07 7.227862 MDA ▼ -6.39 %
08/07 — 14/07 5.893575 MDA ▼ -18.46 %
15/07 — 21/07 5.871178 MDA ▼ -0.38 %
22/07 — 28/07 6.543286 MDA ▲ 11.45 %
29/07 — 04/08 6.192577 MDA ▼ -5.36 %
05/08 — 11/08 5.684976 MDA ▼ -8.2 %
12/08 — 18/08 5.778173 MDA ▲ 1.64 %
19/08 — 25/08 5.426274 MDA ▼ -6.09 %
26/08 — 01/09 5.687379 MDA ▲ 4.81 %

Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Moeda Loyalty Points cho năm sau*

07/2024 6.98266 MDA ▼ -3.34 %
08/2024 5.393524 MDA ▼ -22.76 %
09/2024 10.0241 MDA ▲ 85.86 %
10/2024 18.5471 MDA ▲ 85.02 %
11/2024 19.4459 MDA ▲ 4.85 %
12/2024 13.5954 MDA ▼ -30.09 %
01/2025 11.1476 MDA ▼ -18 %
02/2025 13.9127 MDA ▲ 24.8 %
03/2025 15.1343 MDA ▲ 8.78 %
04/2025 10.8273 MDA ▼ -28.46 %
05/2025 9.418387 MDA ▼ -13.01 %
06/2025 8.959947 MDA ▼ -4.87 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 BIF trong MDA hôm nay, 07 20, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Burundi đến Moeda Loyalty Points Là - 7.22428 MDA

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong MDA Ngày mai 2024.06.07?

Ngày mai 1,000 franc Burundi đến Moeda Loyalty Points sẽ có giá - 7 mda

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong MDA trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến Moeda Loyalty Points cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong MDA trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến Moeda Loyalty Points cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong MDA trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến Moeda Loyalty Points cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu