1,000 franc Burundi đến Agoras Tokens

Giá cả 1,000 franc Burundi đến Agoras Tokens dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.16959 AGRS.

Bao nhiêu 1,000 BIF trong AGRS?

06 03, 2024
1,000 BIF = 0.16959 AGRS
▲ 3.72 %
1,000 AGRS = 5,896,574 BIF
1 BIF = 0.00016959 AGRS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 BIF trong AGRS

Thống kê chi phí 1,000 franc Burundi trong Agoras Tokens

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.09049 AGRS
Tối đa 0.16172 AGRS
Bình quân gia quyền 0.12094008 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03378 AGRS
Tối đa 0.16172 AGRS
Bình quân gia quyền 0.08847781 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03378 AGRS
Tối đa 3.03316 AGRS
Bình quân gia quyền 0.78705919 AGRS

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến AGRS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 franc Burundi chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 88.79% (0.08983 AGRS — 0.16959 AGRS)

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến AGRS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 franc Burundi chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 354.18% (0.03734 AGRS — 0.16959 AGRS)

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến AGRS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 franc Burundi chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -80.89% (0.88729 AGRS — 0.16959 AGRS)

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến AGRS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 franc Burundi chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -94.71% (3.20505 AGRS — 0.16959 AGRS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BIF trong AGRS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Burundi (BIF) trong Agoras Tokens (AGRS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Burundi (BIF) trong Agoras Tokens (AGRS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Burundi trong Agoras Tokens

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Agoras Tokens trong 30 ngày tới*

04/06 0.16297396 AGRS ▼ -3.9 %
05/06 0.16645874 AGRS ▲ 2.14 %
06/06 0.17067764 AGRS ▲ 2.53 %
07/06 0.17809865 AGRS ▲ 4.35 %
08/06 0.18548948 AGRS ▲ 4.15 %
09/06 0.19393381 AGRS ▲ 4.55 %
10/06 0.20446492 AGRS ▲ 5.43 %
11/06 0.21259844 AGRS ▲ 3.98 %
12/06 0.2282347 AGRS ▲ 7.35 %
13/06 0.23410101 AGRS ▲ 2.57 %
14/06 0.22568085 AGRS ▼ -3.6 %
15/06 0.21394265 AGRS ▼ -5.2 %
16/06 0.21276625 AGRS ▼ -0.55 %
17/06 0.20342492 AGRS ▼ -4.39 %
18/06 0.21407256 AGRS ▲ 5.23 %
19/06 0.19134463 AGRS ▼ -10.62 %
20/06 0.1839448 AGRS ▼ -3.87 %
21/06 0.20147949 AGRS ▲ 9.53 %
22/06 0.1948144 AGRS ▼ -3.31 %
23/06 0.18743976 AGRS ▼ -3.79 %
24/06 0.19171527 AGRS ▲ 2.28 %
25/06 0.19425292 AGRS ▲ 1.32 %
26/06 0.21199305 AGRS ▲ 9.13 %
27/06 0.25563678 AGRS ▲ 20.59 %
28/06 0.27283004 AGRS ▲ 6.73 %
29/06 0.25596858 AGRS ▼ -6.18 %
30/06 0.28067717 AGRS ▲ 9.65 %
01/07 0.28747767 AGRS ▲ 2.42 %
02/07 0.29735792 AGRS ▲ 3.44 %
03/07 0.29893912 AGRS ▲ 0.53 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Agoras Tokens được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Burundi trong Agoras Tokens trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Agoras Tokens trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.17566339 AGRS ▲ 3.58 %
17/06 — 23/06 0.2819814 AGRS ▲ 60.52 %
24/06 — 30/06 0.31058978 AGRS ▲ 10.15 %
01/07 — 07/07 0.26755287 AGRS ▼ -13.86 %
08/07 — 14/07 0.33917157 AGRS ▲ 26.77 %
15/07 — 21/07 0.34464389 AGRS ▲ 1.61 %
22/07 — 28/07 0.35562958 AGRS ▲ 3.19 %
29/07 — 04/08 0.3504429 AGRS ▼ -1.46 %
05/08 — 11/08 0.4631688 AGRS ▲ 32.17 %
12/08 — 18/08 0.39599128 AGRS ▼ -14.5 %
19/08 — 25/08 0.42974224 AGRS ▲ 8.52 %
26/08 — 01/09 0.60527683 AGRS ▲ 40.85 %

Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Agoras Tokens cho năm sau*

07/2024 0.16374231 AGRS ▼ -3.45 %
08/2024 0.17587478 AGRS ▲ 7.41 %
09/2024 0.28114415 AGRS ▲ 59.85 %
10/2024 0.17108259 AGRS ▼ -39.15 %
10/2024 -0.03338092 AGRS ▼ -119.51 %
11/2024 -0.02310326 AGRS ▼ -30.79 %
12/2024 -0.02588777 AGRS ▲ 12.05 %
01/2025 -0.00453317 AGRS ▼ -82.49 %
02/2025 -0.00928913 AGRS ▲ 104.91 %
03/2025 -0.01198731 AGRS ▲ 29.05 %
04/2025 -0.01983384 AGRS ▲ 65.46 %
05/2025 -0.02035588 AGRS ▲ 2.63 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 BIF trong AGRS hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Burundi đến Agoras Tokens Là - 0.16959 AGRS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong AGRS Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 franc Burundi đến Agoras Tokens sẽ có giá - 0 agrs

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong AGRS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến Agoras Tokens cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong AGRS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến Agoras Tokens cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong AGRS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến Agoras Tokens cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu