1,000 Manat Azerbaijan đến Electrify.Asia
Giá cả 1,000 Manat Azerbaijan đến Electrify.Asia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 875,506 ELEC.
Bao nhiêu 1,000 AZN trong ELEC?
05 11, 2023
1,000 AZN = 875,506 ELEC
▲ 13.85 %
1,000 ELEC = 1.14 AZN
1 AZN = 875.51 ELEC
Lịch sử thay đổi giá 1,000 AZN trong ELEC
Thống kê chi phí 1,000 Manat Azerbaijan trong Electrify.Asia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 780,863 ELEC |
Tối đa | 875,506 ELEC |
Bình quân gia quyền | 810,854 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 780,863 ELEC |
Tối đa | 875,506 ELEC |
Bình quân gia quyền | 812,873 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 191,453 ELEC |
Tối đa | 875,506 ELEC |
Bình quân gia quyền | 799,364 ELEC |
Thay đổi chi phí 1,000 AZN đến ELEC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1,000 Manat Azerbaijan chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 14.57% (764,180 ELEC — 875,506 ELEC)
Thay đổi chi phí 1,000 AZN đến ELEC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Manat Azerbaijan chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 30.02% (673,379 ELEC — 875,506 ELEC)
Thay đổi chi phí 1,000 AZN đến ELEC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Manat Azerbaijan chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 357.3% (191,453 ELEC — 875,506 ELEC)
Thay đổi chi phí 1,000 AZN đến ELEC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Manat Azerbaijan chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi -32.96% (1,305,939 ELEC — 875,506 ELEC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 AZN trong ELEC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Manat Azerbaijan (AZN) trong Electrify.Asia (ELEC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Manat Azerbaijan (AZN) trong Electrify.Asia (ELEC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Manat Azerbaijan trong Electrify.Asia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Manat Azerbaijan trong Electrify.Asia trong 30 ngày tới*
07/06 | 852,668 ELEC | ▼ -2.61 % |
08/06 | 861,855 ELEC | ▲ 1.08 % |
09/06 | 864,796 ELEC | ▲ 0.34 % |
10/06 | 861,422 ELEC | ▼ -0.39 % |
11/06 | 837,579 ELEC | ▼ -2.77 % |
12/06 | 838,002 ELEC | ▲ 0.05 % |
13/06 | 840,377 ELEC | ▲ 0.28 % |
14/06 | 849,893 ELEC | ▲ 1.13 % |
15/06 | 880,497 ELEC | ▲ 3.6 % |
16/06 | 892,943 ELEC | ▲ 1.41 % |
17/06 | 895,217 ELEC | ▲ 0.25 % |
18/06 | 900,101 ELEC | ▲ 0.55 % |
19/06 | 884,596 ELEC | ▼ -1.72 % |
20/06 | 847,224 ELEC | ▼ -4.22 % |
21/06 | 838,687 ELEC | ▼ -1.01 % |
22/06 | 855,196 ELEC | ▲ 1.97 % |
23/06 | 908,241 ELEC | ▲ 6.2 % |
24/06 | 896,853 ELEC | ▼ -1.25 % |
25/06 | 887,364 ELEC | ▼ -1.06 % |
26/06 | 863,438 ELEC | ▼ -2.7 % |
27/06 | 865,056 ELEC | ▲ 0.19 % |
28/06 | 871,499 ELEC | ▲ 0.74 % |
29/06 | 876,102 ELEC | ▲ 0.53 % |
30/06 | 897,821 ELEC | ▲ 2.48 % |
01/07 | 905,635 ELEC | ▲ 0.87 % |
02/07 | 913,942 ELEC | ▲ 0.92 % |
03/07 | 951,774 ELEC | ▲ 4.14 % |
04/07 | 966,270 ELEC | ▲ 1.52 % |
05/07 | 897,195 ELEC | ▼ -7.15 % |
06/07 | 939,340 ELEC | ▲ 4.7 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Manat Azerbaijan trong Electrify.Asia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Manat Azerbaijan trong Electrify.Asia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Manat Azerbaijan trong Electrify.Asia trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 942,282 ELEC | ▲ 7.63 % |
17/06 — 23/06 | 923,577 ELEC | ▼ -1.99 % |
24/06 — 30/06 | 894,416 ELEC | ▼ -3.16 % |
01/07 — 07/07 | 974,268 ELEC | ▲ 8.93 % |
08/07 — 14/07 | 933,876 ELEC | ▼ -4.15 % |
15/07 — 21/07 | 1,012,887 ELEC | ▲ 8.46 % |
22/07 — 28/07 | 1,009,917 ELEC | ▼ -0.29 % |
29/07 — 04/08 | 4,538,081 ELEC | ▲ 349.35 % |
05/08 — 11/08 | 4,534,026 ELEC | ▼ -0.09 % |
12/08 — 18/08 | 4,068,924 ELEC | ▼ -10.26 % |
19/08 — 25/08 | 4,025,970 ELEC | ▼ -1.06 % |
26/08 — 01/09 | 855,955 ELEC | ▼ -78.74 % |
Giá ước tính của 1,000 Manat Azerbaijan trong Electrify.Asia cho năm sau*
07/2024 | 826,333 ELEC | ▼ -5.62 % |
08/2024 | 793,338 ELEC | ▼ -3.99 % |
09/2024 | 772,035 ELEC | ▼ -2.69 % |
10/2024 | 460,617 ELEC | ▼ -40.34 % |
11/2024 | 439,535 ELEC | ▼ -4.58 % |
12/2024 | 696,114 ELEC | ▲ 58.38 % |
01/2025 | 962,272 ELEC | ▲ 38.23 % |
02/2025 | 369,464 ELEC | ▼ -61.61 % |
03/2025 | 1,844,458 ELEC | ▲ 399.23 % |
04/2025 | 2,296,702 ELEC | ▲ 24.52 % |
05/2025 | 2,022,308 ELEC | ▼ -11.95 % |
06/2025 | 2,202,457 ELEC | ▲ 8.91 % |
Phổ biến số lượng trao đổi AZN/ELEC
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 AZN trong ELEC hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Manat Azerbaijan đến Electrify.Asia Là - 875,506 ELEC
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AZN trong ELEC Ngày mai 2024.06.07?
Ngày mai 1,000 Manat Azerbaijan đến Electrify.Asia sẽ có giá - 852,668 elec
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AZN trong ELEC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Manat Azerbaijan đến Electrify.Asia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AZN trong ELEC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Manat Azerbaijan đến Electrify.Asia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AZN trong ELEC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Manat Azerbaijan đến Electrify.Asia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.