1 Cube đến bolívar Venezuela
Giá cả 1 Cube đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 55,916,776 VEF.
Bao nhiêu 1 AUTO trong VEF?
05 17, 2024
1 AUTO = 55,916,776 VEF
▲ 0.27 %
1 VEF = 0.00000002 AUTO
1 AUTO = 55,916,776 VEF
Lịch sử thay đổi giá 1 AUTO trong VEF
Thống kê chi phí 1 Cube trong bolívar Venezuela
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55,621,859 VEF |
Tối đa | 74,996,052 VEF |
Bình quân gia quyền | 64,797,610 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 55,621,859 VEF |
Tối đa | 112,940,281 VEF |
Bình quân gia quyền | 79,441,918 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31,801,825 VEF |
Tối đa | 141,079,142 VEF |
Bình quân gia quyền | 67,440,277 VEF |
Thay đổi chi phí 1 AUTO đến VEF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 1 Cube chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -17.93% (68,128,912 VEF — 55,916,776 VEF)
Thay đổi chi phí 1 AUTO đến VEF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 1 Cube chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -37.61% (89,631,734 VEF — 55,916,776 VEF)
Thay đổi chi phí 1 AUTO đến VEF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 1 Cube chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -20.78% (70,581,925 VEF — 55,916,776 VEF)
Thay đổi chi phí 1 AUTO đến VEF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 1 Cube chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 1788993340228.5% (0 VEF — 55,916,776 VEF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 AUTO trong VEF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Cube (AUTO) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Cube (AUTO) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 Cube trong bolívar Venezuela
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 Cube trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*
18/05 | 56,602,617 VEF | ▲ 1.23 % |
19/05 | 56,864,894 VEF | ▲ 0.46 % |
20/05 | 57,525,999 VEF | ▲ 1.16 % |
21/05 | 59,501,915 VEF | ▲ 3.43 % |
22/05 | 60,181,026 VEF | ▲ 1.14 % |
23/05 | 60,170,496 VEF | ▼ -0.02 % |
24/05 | 59,160,673 VEF | ▼ -1.68 % |
25/05 | 58,530,962 VEF | ▼ -1.06 % |
26/05 | 56,235,607 VEF | ▼ -3.92 % |
27/05 | 52,269,635 VEF | ▼ -7.05 % |
28/05 | 52,737,661 VEF | ▲ 0.9 % |
29/05 | 52,283,310 VEF | ▼ -0.86 % |
30/05 | 51,022,546 VEF | ▼ -2.41 % |
31/05 | 49,396,683 VEF | ▼ -3.19 % |
01/06 | 49,563,963 VEF | ▲ 0.34 % |
02/06 | 51,574,094 VEF | ▲ 4.06 % |
03/06 | 52,757,044 VEF | ▲ 2.29 % |
04/06 | 51,598,707 VEF | ▼ -2.2 % |
05/06 | 50,970,522 VEF | ▼ -1.22 % |
06/06 | 50,476,861 VEF | ▼ -0.97 % |
07/06 | 49,614,217 VEF | ▼ -1.71 % |
08/06 | 49,911,723 VEF | ▲ 0.6 % |
09/06 | 50,581,566 VEF | ▲ 1.34 % |
10/06 | 50,065,632 VEF | ▼ -1.02 % |
11/06 | 49,923,131 VEF | ▼ -0.28 % |
12/06 | 49,268,516 VEF | ▼ -1.31 % |
13/06 | 46,456,775 VEF | ▼ -5.71 % |
14/06 | 45,140,621 VEF | ▼ -2.83 % |
15/06 | 44,178,960 VEF | ▼ -2.13 % |
16/06 | 43,918,339 VEF | ▼ -0.59 % |
* — Giá ước tính của 1 Cube trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 Cube trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 Cube trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 55,913,161 VEF | ▼ -0.01 % |
27/05 — 02/06 | 69,048,334 VEF | ▲ 23.49 % |
03/06 — 09/06 | 56,364,063 VEF | ▼ -18.37 % |
10/06 — 16/06 | 55,516,895 VEF | ▼ -1.5 % |
17/06 — 23/06 | 54,614,734 VEF | ▼ -1.63 % |
24/06 — 30/06 | 49,593,329 VEF | ▼ -9.19 % |
01/07 — 07/07 | 45,666,445 VEF | ▼ -7.92 % |
08/07 — 14/07 | 47,249,816 VEF | ▲ 3.47 % |
15/07 — 21/07 | 39,747,182 VEF | ▼ -15.88 % |
22/07 — 28/07 | 38,983,525 VEF | ▼ -1.92 % |
29/07 — 04/08 | 37,889,351 VEF | ▼ -2.81 % |
05/08 — 11/08 | 34,831,623 VEF | ▼ -8.07 % |
Giá ước tính của 1 Cube trong bolívar Venezuela cho năm sau*
06/2024 | 56,031,747 VEF | ▲ 0.21 % |
07/2024 | 57,895,141 VEF | ▲ 3.33 % |
08/2024 | 43,681,873 VEF | ▼ -24.55 % |
09/2024 | 40,793,439 VEF | ▼ -6.61 % |
10/2024 | 75,437,062 VEF | ▲ 84.92 % |
11/2024 | 68,777,862 VEF | ▼ -8.83 % |
12/2024 | 103,036,874 VEF | ▲ 49.81 % |
01/2025 | 64,052,785 VEF | ▼ -37.84 % |
02/2025 | 69,942,405 VEF | ▲ 9.19 % |
03/2025 | 67,234,657 VEF | ▼ -3.87 % |
04/2025 | 50,622,159 VEF | ▼ -24.71 % |
05/2025 | 46,692,629 VEF | ▼ -7.76 % |
Phổ biến số lượng trao đổi AUTO/VEF
- 1000 AUTO → 55,916,775,845 VEF
- 2 AUTO → 111,833,552 VEF
- 200 AUTO → 11,183,355,169 VEF
- 1 AUTO → 55,916,776 VEF
- 50 AUTO → 2,795,838,792 VEF
- 10 AUTO → 559,167,758 VEF
- 100 AUTO → 5,591,677,585 VEF
- 5 AUTO → 279,583,879 VEF
- 5000 AUTO → 279,583,879,227 VEF
- 2000 AUTO → 111,833,551,691 VEF
- 500 AUTO → 27,958,387,923 VEF
FAQ
Giá bao nhiêu 1 AUTO trong VEF hôm nay, 05 17, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 Cube đến bolívar Venezuela Là - 55,916,776 VEF
Nó có giá bao nhiêu 1 AUTO trong VEF Ngày mai 2024.05.18?
Ngày mai 1 Cube đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 56,602,617 vef
Nó có giá bao nhiêu 1 AUTO trong VEF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Cube đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 AUTO trong VEF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Cube đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 AUTO trong VEF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Cube đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.