100 Ark đến franc Comoros
Giá cả 100 Ark đến franc Comoros dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 36,104 KMF.
Bao nhiêu 100 ARK trong KMF?
06 03, 2024
100 ARK = 36,104 KMF
▼ -0.32 %
100 KMF = 0.27697842 ARK
1 ARK = 361.04 KMF
Lịch sử thay đổi giá 100 ARK trong KMF
Thống kê chi phí 100 Ark trong franc Comoros
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34,692 KMF |
Tối đa | 43,176 KMF |
Bình quân gia quyền | 37,610 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31,594 KMF |
Tối đa | 60,676 KMF |
Bình quân gia quyền | 41,915 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,535 KMF |
Tối đa | 84,286 KMF |
Bình quân gia quyền | 32,966 KMF |
Thay đổi chi phí 100 ARK đến KMF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 100 Ark chống lại franc Comoros thay đổi bởi -2.48% (37,022 KMF — 36,104 KMF)
Thay đổi chi phí 100 ARK đến KMF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 100 Ark chống lại franc Comoros thay đổi bởi -20.87% (45,628 KMF — 36,104 KMF)
Thay đổi chi phí 100 ARK đến KMF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 100 Ark chống lại franc Comoros thay đổi bởi 194.66% (12,253 KMF — 36,104 KMF)
Thay đổi chi phí 100 ARK đến KMF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 100 Ark chống lại franc Comoros thay đổi bởi 416.69% (6,987 KMF — 36,104 KMF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 ARK trong KMF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Ark (ARK) trong franc Comoros (KMF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Ark (ARK) trong franc Comoros (KMF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 Ark trong franc Comoros
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 Ark trong franc Comoros trong 30 ngày tới*
04/06 | 36,648 KMF | ▲ 1.51 % |
05/06 | 37,341 KMF | ▲ 1.89 % |
06/06 | 36,618 KMF | ▼ -1.94 % |
07/06 | 36,296 KMF | ▼ -0.88 % |
08/06 | 36,980 KMF | ▲ 1.88 % |
09/06 | 37,721 KMF | ▲ 2 % |
10/06 | 39,470 KMF | ▲ 4.63 % |
11/06 | 37,096 KMF | ▼ -6.01 % |
12/06 | 35,830 KMF | ▼ -3.41 % |
13/06 | 37,040 KMF | ▲ 3.38 % |
14/06 | 36,567 KMF | ▼ -1.28 % |
15/06 | 37,078 KMF | ▲ 1.4 % |
16/06 | 36,572 KMF | ▼ -1.36 % |
17/06 | 36,379 KMF | ▼ -0.53 % |
18/06 | 35,235 KMF | ▼ -3.14 % |
19/06 | 35,849 KMF | ▲ 1.74 % |
20/06 | 36,791 KMF | ▲ 2.63 % |
21/06 | 36,451 KMF | ▼ -0.93 % |
22/06 | 35,367 KMF | ▼ -2.97 % |
23/06 | 35,762 KMF | ▲ 1.12 % |
24/06 | 35,981 KMF | ▲ 0.61 % |
25/06 | 35,859 KMF | ▼ -0.34 % |
26/06 | 36,039 KMF | ▲ 0.5 % |
27/06 | 36,196 KMF | ▲ 0.43 % |
28/06 | 36,261 KMF | ▲ 0.18 % |
29/06 | 35,914 KMF | ▼ -0.96 % |
30/06 | 35,005 KMF | ▼ -2.53 % |
01/07 | 35,142 KMF | ▲ 0.39 % |
02/07 | 34,843 KMF | ▼ -0.85 % |
03/07 | 34,399 KMF | ▼ -1.27 % |
* — Giá ước tính của 100 Ark trong franc Comoros được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 Ark trong franc Comoros trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 Ark trong franc Comoros trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 35,698 KMF | ▼ -1.12 % |
17/06 — 23/06 | 39,389 KMF | ▲ 10.34 % |
24/06 — 30/06 | 38,346 KMF | ▼ -2.65 % |
01/07 — 07/07 | 34,912 KMF | ▼ -8.96 % |
08/07 — 14/07 | 23,738 KMF | ▼ -32.01 % |
15/07 — 21/07 | 27,125 KMF | ▲ 14.27 % |
22/07 — 28/07 | 24,674 KMF | ▼ -9.03 % |
29/07 — 04/08 | 26,644 KMF | ▲ 7.98 % |
05/08 — 11/08 | 26,060 KMF | ▼ -2.19 % |
12/08 — 18/08 | 26,564 KMF | ▲ 1.94 % |
19/08 — 25/08 | 26,916 KMF | ▲ 1.33 % |
26/08 — 01/09 | 25,417 KMF | ▼ -5.57 % |
Giá ước tính của 100 Ark trong franc Comoros cho năm sau*
07/2024 | 35,937 KMF | ▼ -0.46 % |
08/2024 | 28,426 KMF | ▼ -20.9 % |
09/2024 | 65,259 KMF | ▲ 129.58 % |
10/2024 | 137,407 KMF | ▲ 110.56 % |
10/2024 | 144,223 KMF | ▲ 4.96 % |
11/2024 | 125,462 KMF | ▼ -13.01 % |
12/2024 | 117,942 KMF | ▼ -5.99 % |
01/2025 | 135,202 KMF | ▲ 14.63 % |
02/2025 | 147,005 KMF | ▲ 8.73 % |
03/2025 | 82,395 KMF | ▼ -43.95 % |
04/2025 | 92,482 KMF | ▲ 12.24 % |
05/2025 | 90,713 KMF | ▼ -1.91 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ARK/KMF
FAQ
Giá bao nhiêu 100 ARK trong KMF hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 Ark đến franc Comoros Là - 36,104 KMF
Nó có giá bao nhiêu 100 ARK trong KMF Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 100 Ark đến franc Comoros sẽ có giá - 36,648 kmf
Nó có giá bao nhiêu 100 ARK trong KMF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Ark đến franc Comoros cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 ARK trong KMF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Ark đến franc Comoros cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 ARK trong KMF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Ark đến franc Comoros cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.