Tỷ giá hối đoái dollar Zimbabwe chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZWL/MTL
Lịch sử thay đổi trong ZWL/MTL tỷ giá
ZWL/MTL tỷ giá
05 17, 2024
1 ZWL = 0.01842736 MTL
▼ -4.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Zimbabwe/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Zimbabwe chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZWL/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZWL/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Zimbabwe/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZWL/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -27.16% (0.02529842 MTL — 0.01842736 MTL)
Thay đổi trong ZWL/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -20% (0.02303343 MTL — 0.01842736 MTL)
Thay đổi trong ZWL/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -62.06% (0.04857173 MTL — 0.01842736 MTL)
Thay đổi trong ZWL/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -90.48% (0.19348945 MTL — 0.01842736 MTL)
dollar Zimbabwe/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Zimbabwe/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.01809366 MTL | ▼ -1.81 % |
19/05 | 0.01693559 MTL | ▼ -6.4 % |
20/05 | 0.01640366 MTL | ▼ -3.14 % |
21/05 | 0.01622413 MTL | ▼ -1.09 % |
22/05 | 0.01607304 MTL | ▼ -0.93 % |
23/05 | 0.01623374 MTL | ▲ 1 % |
24/05 | 0.01575772 MTL | ▼ -2.93 % |
25/05 | 0.01612015 MTL | ▲ 2.3 % |
26/05 | 0.01550777 MTL | ▼ -3.8 % |
27/05 | 0.01594584 MTL | ▲ 2.82 % |
28/05 | 0.01585766 MTL | ▼ -0.55 % |
29/05 | 0.01651988 MTL | ▲ 4.18 % |
30/05 | 0.01716795 MTL | ▲ 3.92 % |
31/05 | 0.01734793 MTL | ▲ 1.05 % |
01/06 | 0.01706844 MTL | ▼ -1.61 % |
02/06 | 0.01666216 MTL | ▼ -2.38 % |
03/06 | 0.01600889 MTL | ▼ -3.92 % |
04/06 | 0.01595086 MTL | ▼ -0.36 % |
05/06 | 0.01583509 MTL | ▼ -0.73 % |
06/06 | 0.01581751 MTL | ▼ -0.11 % |
07/06 | 0.01552547 MTL | ▼ -1.85 % |
08/06 | 0.01504352 MTL | ▼ -3.1 % |
09/06 | 0.01464678 MTL | ▼ -2.64 % |
10/06 | 0.01487272 MTL | ▲ 1.54 % |
11/06 | 0.01536074 MTL | ▲ 3.28 % |
12/06 | 0.01625776 MTL | ▲ 5.84 % |
13/06 | 0.01711338 MTL | ▲ 5.26 % |
14/06 | 0.01599066 MTL | ▼ -6.56 % |
15/06 | 0.0153783 MTL | ▼ -3.83 % |
16/06 | 0.01533506 MTL | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Zimbabwe/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Zimbabwe/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01723579 MTL | ▼ -6.47 % |
27/05 — 02/06 | 0.01411631 MTL | ▼ -18.1 % |
03/06 — 09/06 | 0.01557539 MTL | ▲ 10.34 % |
10/06 — 16/06 | 0.01419123 MTL | ▼ -8.89 % |
17/06 — 23/06 | 0.01548393 MTL | ▲ 9.11 % |
24/06 — 30/06 | 0.01624934 MTL | ▲ 4.94 % |
01/07 — 07/07 | 0.02049291 MTL | ▲ 26.12 % |
08/07 — 14/07 | 0.01849157 MTL | ▼ -9.77 % |
15/07 — 21/07 | 0.01853892 MTL | ▲ 0.26 % |
22/07 — 28/07 | 0.01758829 MTL | ▼ -5.13 % |
29/07 — 04/08 | 0.01756506 MTL | ▼ -0.13 % |
05/08 — 11/08 | 0.01692796 MTL | ▼ -3.63 % |
dollar Zimbabwe/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01845585 MTL | ▲ 0.15 % |
07/2024 | 0.01592637 MTL | ▼ -13.71 % |
08/2024 | 0.01874442 MTL | ▲ 17.69 % |
09/2024 | 0.01566852 MTL | ▼ -16.41 % |
10/2024 | 0.01310189 MTL | ▼ -16.38 % |
11/2024 | 0.01159269 MTL | ▼ -11.52 % |
12/2024 | 0.01067486 MTL | ▼ -7.92 % |
01/2025 | 0.01194458 MTL | ▲ 11.89 % |
02/2025 | 0.01025722 MTL | ▼ -14.13 % |
03/2025 | 0.00774017 MTL | ▼ -24.54 % |
04/2025 | 0.00971087 MTL | ▲ 25.46 % |
05/2025 | 0.00875309 MTL | ▼ -9.86 % |
dollar Zimbabwe/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01850388 MTL |
Tối đa | 0.02395633 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.02061747 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01430049 MTL |
Tối đa | 0.02468018 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.01964765 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01430049 MTL |
Tối đa | 0.04826498 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.02890508 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến ZWL/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Zimbabwe (ZWL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Zimbabwe (ZWL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: