Tỷ giá hối đoái 0x chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về 0x tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZRX/VEF
Lịch sử thay đổi trong ZRX/VEF tỷ giá
ZRX/VEF tỷ giá
05 16, 2024
1 ZRX = 1,943,508 VEF
▲ 4.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ 0x/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 0x chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZRX/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZRX/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái 0x/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZRX/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.84% (1,889,820 VEF — 1,943,508 VEF)
Thay đổi trong ZRX/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 45.07% (1,339,693 VEF — 1,943,508 VEF)
Thay đổi trong ZRX/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 203.12% (641,173 VEF — 1,943,508 VEF)
Thay đổi trong ZRX/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce 0x tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 97242443.25% (2 VEF — 1,943,508 VEF)
0x/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
0x/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,965,636 VEF | ▲ 1.14 % |
19/05 | 1,988,477 VEF | ▲ 1.16 % |
20/05 | 2,035,327 VEF | ▲ 2.36 % |
21/05 | 2,146,017 VEF | ▲ 5.44 % |
22/05 | 2,204,722 VEF | ▲ 2.74 % |
23/05 | 2,252,347 VEF | ▲ 2.16 % |
24/05 | 2,275,871 VEF | ▲ 1.04 % |
25/05 | 2,179,221 VEF | ▼ -4.25 % |
26/05 | 2,098,637 VEF | ▼ -3.7 % |
27/05 | 2,071,668 VEF | ▼ -1.29 % |
28/05 | 2,020,424 VEF | ▼ -2.47 % |
29/05 | 2,056,396 VEF | ▲ 1.78 % |
30/05 | 1,975,910 VEF | ▼ -3.91 % |
31/05 | 1,893,512 VEF | ▼ -4.17 % |
01/06 | 1,830,407 VEF | ▼ -3.33 % |
02/06 | 1,882,733 VEF | ▲ 2.86 % |
03/06 | 1,979,061 VEF | ▲ 5.12 % |
04/06 | 2,048,535 VEF | ▲ 3.51 % |
05/06 | 2,064,878 VEF | ▲ 0.8 % |
06/06 | 2,075,412 VEF | ▲ 0.51 % |
07/06 | 2,030,342 VEF | ▼ -2.17 % |
08/06 | 1,990,807 VEF | ▼ -1.95 % |
09/06 | 2,001,015 VEF | ▲ 0.51 % |
10/06 | 1,987,002 VEF | ▼ -0.7 % |
11/06 | 1,906,091 VEF | ▼ -4.07 % |
12/06 | 1,879,320 VEF | ▼ -1.4 % |
13/06 | 1,868,333 VEF | ▼ -0.58 % |
14/06 | 1,852,380 VEF | ▼ -0.85 % |
15/06 | 1,902,110 VEF | ▲ 2.68 % |
16/06 | 1,977,552 VEF | ▲ 3.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của 0x/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
0x/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,007,696 VEF | ▲ 3.3 % |
27/05 — 02/06 | 4,072,768 VEF | ▲ 102.86 % |
03/06 — 09/06 | 5,660,470 VEF | ▲ 38.98 % |
10/06 — 16/06 | 4,632,168 VEF | ▼ -18.17 % |
17/06 — 23/06 | 3,218,982 VEF | ▼ -30.51 % |
24/06 — 30/06 | 3,212,633 VEF | ▼ -0.2 % |
01/07 — 07/07 | 2,376,292 VEF | ▼ -26.03 % |
08/07 — 14/07 | 2,666,868 VEF | ▲ 12.23 % |
15/07 — 21/07 | 2,269,009 VEF | ▼ -14.92 % |
22/07 — 28/07 | 2,308,795 VEF | ▲ 1.75 % |
29/07 — 04/08 | 2,128,414 VEF | ▼ -7.81 % |
05/08 — 11/08 | 2,237,647 VEF | ▲ 5.13 % |
0x/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,019,880 VEF | ▲ 3.93 % |
07/2024 | 2,177,567 VEF | ▲ 7.81 % |
08/2024 | 1,770,048 VEF | ▼ -18.71 % |
09/2024 | 2,209,489 VEF | ▲ 24.83 % |
10/2024 | 2,974,871 VEF | ▲ 34.64 % |
11/2024 | 4,242,275 VEF | ▲ 42.6 % |
12/2024 | 4,163,136 VEF | ▼ -1.87 % |
01/2025 | 3,303,182 VEF | ▼ -20.66 % |
02/2025 | 4,290,690 VEF | ▲ 29.9 % |
03/2025 | 8,941,869 VEF | ▲ 108.4 % |
04/2025 | 5,928,418 VEF | ▼ -33.7 % |
05/2025 | 6,225,009 VEF | ▲ 5 % |
0x/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,677,860 VEF |
Tối đa | 2,197,127 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,923,790 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,290,391 VEF |
Tối đa | 5,399,641 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,442,717 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 488,871 VEF |
Tối đa | 5,399,641 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,319,044 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ZRX/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: