Tỷ giá hối đoái 0x chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về 0x tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZRX/REN
Lịch sử thay đổi trong ZRX/REN tỷ giá
ZRX/REN tỷ giá
06 03, 2024
1 ZRX = 7.145065 REN
▼ -0.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ 0x/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 0x chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZRX/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZRX/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái 0x/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZRX/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -11.43% (8.067069 REN — 7.145065 REN)
Thay đổi trong ZRX/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 32.88% (5.377257 REN — 7.145065 REN)
Thay đổi trong ZRX/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các 0x tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 164.3% (2.703377 REN — 7.145065 REN)
Thay đổi trong ZRX/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 17, 2018 — 06 03, 2024) cáce 0x tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -61.23% (18.4286 REN — 7.145065 REN)
0x/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
0x/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 7.198137 REN | ▲ 0.74 % |
05/06 | 7.141632 REN | ▼ -0.78 % |
06/06 | 7.13765 REN | ▼ -0.06 % |
07/06 | 7.14709 REN | ▲ 0.13 % |
08/06 | 7.120869 REN | ▼ -0.37 % |
09/06 | 7.051004 REN | ▼ -0.98 % |
10/06 | 7.151127 REN | ▲ 1.42 % |
11/06 | 7.289545 REN | ▲ 1.94 % |
12/06 | 7.419401 REN | ▲ 1.78 % |
13/06 | 7.366494 REN | ▼ -0.71 % |
14/06 | 7.294192 REN | ▼ -0.98 % |
15/06 | 7.475814 REN | ▲ 2.49 % |
16/06 | 8.202875 REN | ▲ 9.73 % |
17/06 | 9.073017 REN | ▲ 10.61 % |
18/06 | 8.774677 REN | ▼ -3.29 % |
19/06 | 8.093456 REN | ▼ -7.76 % |
20/06 | 7.804719 REN | ▼ -3.57 % |
21/06 | 7.703001 REN | ▼ -1.3 % |
22/06 | 8.051856 REN | ▲ 4.53 % |
23/06 | 7.885423 REN | ▼ -2.07 % |
24/06 | 6.548208 REN | ▼ -16.96 % |
25/06 | 6.829415 REN | ▲ 4.29 % |
26/06 | 6.78889 REN | ▼ -0.59 % |
27/06 | 6.625049 REN | ▼ -2.41 % |
28/06 | 6.466383 REN | ▼ -2.39 % |
29/06 | 6.397271 REN | ▼ -1.07 % |
30/06 | 6.538559 REN | ▲ 2.21 % |
01/07 | 6.641299 REN | ▲ 1.57 % |
02/07 | 6.296365 REN | ▼ -5.19 % |
03/07 | 6.22501 REN | ▼ -1.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của 0x/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
0x/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 6.774799 REN | ▼ -5.18 % |
17/06 — 23/06 | 4.525321 REN | ▼ -33.2 % |
24/06 — 30/06 | 3.569313 REN | ▼ -21.13 % |
01/07 — 07/07 | 3.639941 REN | ▲ 1.98 % |
08/07 — 14/07 | 4.189946 REN | ▲ 15.11 % |
15/07 — 21/07 | 4.431098 REN | ▲ 5.76 % |
22/07 — 28/07 | 4.276083 REN | ▼ -3.5 % |
29/07 — 04/08 | 4.16272 REN | ▼ -2.65 % |
05/08 — 11/08 | 4.26676 REN | ▲ 2.5 % |
12/08 — 18/08 | 4.592986 REN | ▲ 7.65 % |
19/08 — 25/08 | 4.017878 REN | ▼ -12.52 % |
26/08 — 01/09 | 3.701531 REN | ▼ -7.87 % |
0x/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 7.112209 REN | ▼ -0.46 % |
08/2024 | 6.922505 REN | ▼ -2.67 % |
09/2024 | 7.811603 REN | ▲ 12.84 % |
10/2024 | 11.6635 REN | ▲ 49.31 % |
10/2024 | 14.2194 REN | ▲ 21.91 % |
11/2024 | 10.8591 REN | ▼ -23.63 % |
12/2024 | 12.2776 REN | ▲ 13.06 % |
01/2025 | 8.954663 REN | ▼ -27.07 % |
02/2025 | 12.4022 REN | ▲ 38.5 % |
03/2025 | 14.5741 REN | ▲ 17.51 % |
04/2025 | 13.6385 REN | ▼ -6.42 % |
05/2025 | 13.0554 REN | ▼ -4.28 % |
0x/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.176747 REN |
Tối đa | 10.067 REN |
Bình quân gia quyền | 8.123051 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.058576 REN |
Tối đa | 14.3097 REN |
Bình quân gia quyền | 8.507704 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.510336 REN |
Tối đa | 14.3097 REN |
Bình quân gia quyền | 5.643041 REN |
Chia sẻ một liên kết đến ZRX/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: