Tỷ giá hối đoái kwacha Zambia chống lại Radium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZMW/RADS
Lịch sử thay đổi trong ZMW/RADS tỷ giá
ZMW/RADS tỷ giá
12 23, 2020
1 ZMW = 0.01866117 RADS
▼ -62.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kwacha Zambia/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kwacha Zambia chi phí trong Radium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZMW/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZMW/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kwacha Zambia/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZMW/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -73.78% (0.07117464 RADS — 0.01866117 RADS)
Thay đổi trong ZMW/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -79.4% (0.09059688 RADS — 0.01866117 RADS)
Thay đổi trong ZMW/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -86.01% (0.13340718 RADS — 0.01866117 RADS)
Thay đổi trong ZMW/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -86.01% (0.13340718 RADS — 0.01866117 RADS)
kwacha Zambia/Radium dự báo tỷ giá hối đoái
kwacha Zambia/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.01619756 RADS | ▼ -13.2 % |
05/06 | 0.01381543 RADS | ▼ -14.71 % |
06/06 | 0.01434929 RADS | ▲ 3.86 % |
07/06 | 0.01486965 RADS | ▲ 3.63 % |
08/06 | 0.01505628 RADS | ▲ 1.26 % |
09/06 | 0.01481543 RADS | ▼ -1.6 % |
10/06 | 0.01535842 RADS | ▲ 3.67 % |
11/06 | 0.01550106 RADS | ▲ 0.93 % |
12/06 | 0.01418954 RADS | ▼ -8.46 % |
13/06 | 0.0137031 RADS | ▼ -3.43 % |
14/06 | 0.01536484 RADS | ▲ 12.13 % |
15/06 | 0.01604843 RADS | ▲ 4.45 % |
16/06 | 0.01634095 RADS | ▲ 1.82 % |
17/06 | 0.01441493 RADS | ▼ -11.79 % |
18/06 | 0.01465156 RADS | ▲ 1.64 % |
19/06 | 0.01576041 RADS | ▲ 7.57 % |
20/06 | 0.01565051 RADS | ▼ -0.7 % |
21/06 | 0.01528289 RADS | ▼ -2.35 % |
22/06 | 0.01356646 RADS | ▼ -11.23 % |
23/06 | 0.01265307 RADS | ▼ -6.73 % |
24/06 | 0.01172213 RADS | ▼ -7.36 % |
25/06 | 0.01259675 RADS | ▲ 7.46 % |
26/06 | 0.01260391 RADS | ▲ 0.06 % |
27/06 | 0.00858652 RADS | ▼ -31.87 % |
28/06 | 0.007278 RADS | ▼ -15.24 % |
29/06 | 0.00633133 RADS | ▼ -13.01 % |
30/06 | 0.00648341 RADS | ▲ 2.4 % |
01/07 | 0.00627174 RADS | ▼ -3.26 % |
02/07 | 0.00874901 RADS | ▲ 39.5 % |
03/07 | 0.00992642 RADS | ▲ 13.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kwacha Zambia/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kwacha Zambia/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.01816337 RADS | ▼ -2.67 % |
17/06 — 23/06 | 0.01876449 RADS | ▲ 3.31 % |
24/06 — 30/06 | 0.01836017 RADS | ▼ -2.15 % |
01/07 — 07/07 | 0.01785142 RADS | ▼ -2.77 % |
08/07 — 14/07 | 0.02000356 RADS | ▲ 12.06 % |
15/07 — 21/07 | 0.01691738 RADS | ▼ -15.43 % |
22/07 — 28/07 | 0.01546252 RADS | ▼ -8.6 % |
29/07 — 04/08 | 0.01560295 RADS | ▲ 0.91 % |
05/08 — 11/08 | 0.01515537 RADS | ▼ -2.87 % |
12/08 — 18/08 | 0.01231592 RADS | ▼ -18.74 % |
19/08 — 25/08 | 0.00772844 RADS | ▼ -37.25 % |
26/08 — 01/09 | 0.01243346 RADS | ▲ 60.88 % |
kwacha Zambia/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.01201821 RADS | ▼ -35.6 % |
08/2024 | 0.01392117 RADS | ▲ 15.83 % |
09/2024 | 0.01272761 RADS | ▼ -8.57 % |
10/2024 | 0.01165465 RADS | ▼ -8.43 % |
10/2024 | 0.00788701 RADS | ▼ -32.33 % |
11/2024 | 0.01017063 RADS | ▲ 28.95 % |
12/2024 | 0.01083276 RADS | ▲ 6.51 % |
01/2025 | 0.00668532 RADS | ▼ -38.29 % |
02/2025 | 0.00516926 RADS | ▼ -22.68 % |
kwacha Zambia/Radium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0339913 RADS |
Tối đa | 0.07481864 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.05805195 RADS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0339913 RADS |
Tối đa | 0.09767632 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.07988567 RADS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0339913 RADS |
Tối đa | 0.13791113 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.0933846 RADS |
Chia sẻ một liên kết đến ZMW/RADS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kwacha Zambia (ZMW) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kwacha Zambia (ZMW) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: