Tỷ giá hối đoái Zilliqa chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zilliqa tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZIL/XEM
Lịch sử thay đổi trong ZIL/XEM tỷ giá
ZIL/XEM tỷ giá
05 17, 2024
1 ZIL = 0.62175313 XEM
▲ 0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zilliqa/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zilliqa chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZIL/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZIL/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zilliqa/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZIL/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -7.2% (0.66997922 XEM — 0.62175313 XEM)
Thay đổi trong ZIL/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 2.38% (0.60727078 XEM — 0.62175313 XEM)
Thay đổi trong ZIL/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -15.37% (0.73468377 XEM — 0.62175313 XEM)
Thay đổi trong ZIL/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (05 09, 2018 — 05 17, 2024) cáce Zilliqa tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 43.52% (0.43322818 XEM — 0.62175313 XEM)
Zilliqa/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Zilliqa/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.61979261 XEM | ▼ -0.32 % |
19/05 | 0.61856648 XEM | ▼ -0.2 % |
20/05 | 0.61196008 XEM | ▼ -1.07 % |
21/05 | 0.60596576 XEM | ▼ -0.98 % |
22/05 | 0.60308887 XEM | ▼ -0.47 % |
23/05 | 0.6025126 XEM | ▼ -0.1 % |
24/05 | 0.59677027 XEM | ▼ -0.95 % |
25/05 | 0.60618105 XEM | ▲ 1.58 % |
26/05 | 0.61588999 XEM | ▲ 1.6 % |
27/05 | 0.61510104 XEM | ▼ -0.13 % |
28/05 | 0.59876129 XEM | ▼ -2.66 % |
29/05 | 0.60073233 XEM | ▲ 0.33 % |
30/05 | 0.59478743 XEM | ▼ -0.99 % |
31/05 | 0.58871085 XEM | ▼ -1.02 % |
01/06 | 0.58917992 XEM | ▲ 0.08 % |
02/06 | 0.58590412 XEM | ▼ -0.56 % |
03/06 | 0.58599627 XEM | ▲ 0.02 % |
04/06 | 0.58236396 XEM | ▼ -0.62 % |
05/06 | 0.5737107 XEM | ▼ -1.49 % |
06/06 | 0.5680941 XEM | ▼ -0.98 % |
07/06 | 0.56981036 XEM | ▲ 0.3 % |
08/06 | 0.57461527 XEM | ▲ 0.84 % |
09/06 | 0.57072842 XEM | ▼ -0.68 % |
10/06 | 0.56951097 XEM | ▼ -0.21 % |
11/06 | 0.58854 XEM | ▲ 3.34 % |
12/06 | 0.59174078 XEM | ▲ 0.54 % |
13/06 | 0.5756595 XEM | ▼ -2.72 % |
14/06 | 0.56655743 XEM | ▼ -1.58 % |
15/06 | 0.57388901 XEM | ▲ 1.29 % |
16/06 | 0.57038573 XEM | ▼ -0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zilliqa/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zilliqa/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.61846071 XEM | ▼ -0.53 % |
27/05 — 02/06 | 0.60583179 XEM | ▼ -2.04 % |
03/06 — 09/06 | 0.6324766 XEM | ▲ 4.4 % |
10/06 — 16/06 | 0.65256341 XEM | ▲ 3.18 % |
17/06 — 23/06 | 0.71389102 XEM | ▲ 9.4 % |
24/06 — 30/06 | 0.63620006 XEM | ▼ -10.88 % |
01/07 — 07/07 | 0.62027949 XEM | ▼ -2.5 % |
08/07 — 14/07 | 0.61306158 XEM | ▼ -1.16 % |
15/07 — 21/07 | 0.61287095 XEM | ▼ -0.03 % |
22/07 — 28/07 | 0.5851574 XEM | ▼ -4.52 % |
29/07 — 04/08 | 0.59432914 XEM | ▲ 1.57 % |
05/08 — 11/08 | 0.57880124 XEM | ▼ -2.61 % |
Zilliqa/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.61572004 XEM | ▼ -0.97 % |
07/2024 | 0.59266531 XEM | ▼ -3.74 % |
08/2024 | 0.56739424 XEM | ▼ -4.26 % |
09/2024 | 0.57083668 XEM | ▲ 0.61 % |
10/2024 | 0.54352635 XEM | ▼ -4.78 % |
11/2024 | 0.53091887 XEM | ▼ -2.32 % |
12/2024 | 0.54912683 XEM | ▲ 3.43 % |
01/2025 | 0.47423603 XEM | ▼ -13.64 % |
02/2025 | 0.54124892 XEM | ▲ 14.13 % |
03/2025 | 0.67288913 XEM | ▲ 24.32 % |
04/2025 | 0.58411424 XEM | ▼ -13.19 % |
05/2025 | 0.56860059 XEM | ▼ -2.66 % |
Zilliqa/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.61812644 XEM |
Tối đa | 0.67506912 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.64104533 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.60396479 XEM |
Tối đa | 0.77494653 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.66434673 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.41806417 XEM |
Tối đa | 0.80044834 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.65251759 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến ZIL/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: