Tỷ giá hối đoái Zilliqa chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZIL/TAU
Lịch sử thay đổi trong ZIL/TAU tỷ giá
ZIL/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 ZIL = 4.769398 TAU
▲ 1.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zilliqa/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zilliqa chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZIL/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZIL/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zilliqa/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZIL/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -12.97% (5.479962 TAU — 4.769398 TAU)
Thay đổi trong ZIL/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 139.91% (1.988 TAU — 4.769398 TAU)
Thay đổi trong ZIL/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 127.43% (2.097074 TAU — 4.769398 TAU)
Thay đổi trong ZIL/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 1144.84% (0.38313228 TAU — 4.769398 TAU)
Zilliqa/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
Zilliqa/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 5.004591 TAU | ▲ 4.93 % |
19/05 | 4.855124 TAU | ▼ -2.99 % |
20/05 | 4.687883 TAU | ▼ -3.44 % |
21/05 | 4.983578 TAU | ▲ 6.31 % |
22/05 | 4.891583 TAU | ▼ -1.85 % |
23/05 | 4.882417 TAU | ▼ -0.19 % |
24/05 | 5.178791 TAU | ▲ 6.07 % |
25/05 | 5.795463 TAU | ▲ 11.91 % |
26/05 | 5.688767 TAU | ▼ -1.84 % |
27/05 | 5.771502 TAU | ▲ 1.45 % |
28/05 | 5.920992 TAU | ▲ 2.59 % |
29/05 | 5.280686 TAU | ▼ -10.81 % |
30/05 | 5.316675 TAU | ▲ 0.68 % |
31/05 | 5.247811 TAU | ▼ -1.3 % |
01/06 | 4.623303 TAU | ▼ -11.9 % |
02/06 | 3.937344 TAU | ▼ -14.84 % |
03/06 | 3.937667 TAU | ▲ 0.01 % |
04/06 | 3.976156 TAU | ▲ 0.98 % |
05/06 | 4.451851 TAU | ▲ 11.96 % |
06/06 | 4.708086 TAU | ▲ 5.76 % |
07/06 | 4.627114 TAU | ▼ -1.72 % |
08/06 | 4.609795 TAU | ▼ -0.37 % |
09/06 | 4.506575 TAU | ▼ -2.24 % |
10/06 | 4.46505 TAU | ▼ -0.92 % |
11/06 | 4.622531 TAU | ▲ 3.53 % |
12/06 | 4.677024 TAU | ▲ 1.18 % |
13/06 | 4.724197 TAU | ▲ 1.01 % |
14/06 | 4.573823 TAU | ▼ -3.18 % |
15/06 | 4.537156 TAU | ▼ -0.8 % |
16/06 | 4.563934 TAU | ▲ 0.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zilliqa/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zilliqa/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.926244 TAU | ▲ 3.29 % |
27/05 — 02/06 | 4.611762 TAU | ▼ -6.38 % |
03/06 — 09/06 | 4.090972 TAU | ▼ -11.29 % |
10/06 — 16/06 | 5.469204 TAU | ▲ 33.69 % |
17/06 — 23/06 | 5.109042 TAU | ▼ -6.59 % |
24/06 — 30/06 | 8.668703 TAU | ▲ 69.67 % |
01/07 — 07/07 | 8.336881 TAU | ▼ -3.83 % |
08/07 — 14/07 | 8.180559 TAU | ▼ -1.88 % |
15/07 — 21/07 | 9.579526 TAU | ▲ 17.1 % |
22/07 — 28/07 | 5.913061 TAU | ▼ -38.27 % |
29/07 — 04/08 | 6.446502 TAU | ▲ 9.02 % |
05/08 — 11/08 | 6.493495 TAU | ▲ 0.73 % |
Zilliqa/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.333202 TAU | ▼ -9.15 % |
07/2024 | 4.169991 TAU | ▼ -3.77 % |
08/2024 | 4.343096 TAU | ▲ 4.15 % |
09/2024 | 3.351106 TAU | ▼ -22.84 % |
10/2024 | 3.269387 TAU | ▼ -2.44 % |
11/2024 | 3.528006 TAU | ▲ 7.91 % |
12/2024 | 2.166687 TAU | ▼ -38.59 % |
01/2025 | 3.266696 TAU | ▲ 50.77 % |
02/2025 | 9.646398 TAU | ▲ 195.3 % |
03/2025 | 16.7561 TAU | ▲ 73.7 % |
04/2025 | 12.7588 TAU | ▼ -23.86 % |
05/2025 | 14.0334 TAU | ▲ 9.99 % |
Zilliqa/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.135849 TAU |
Tối đa | 6.555953 TAU |
Bình quân gia quyền | 5.198762 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.027102 TAU |
Tối đa | 6.555953 TAU |
Bình quân gia quyền | 4.371523 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.85689369 TAU |
Tối đa | 6.555953 TAU |
Bình quân gia quyền | 2.351437 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến ZIL/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: