Tỷ giá hối đoái Zilliqa chống lại Radium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZIL/RADS
Lịch sử thay đổi trong ZIL/RADS tỷ giá
ZIL/RADS tỷ giá
12 23, 2020
1 ZIL = 0.02827616 RADS
▼ -57.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zilliqa/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zilliqa chi phí trong Radium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZIL/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZIL/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zilliqa/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZIL/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -34.91% (0.04344154 RADS — 0.02827616 RADS)
Thay đổi trong ZIL/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -8.72% (0.03097625 RADS — 0.02827616 RADS)
Thay đổi trong ZIL/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi 125.77% (0.01252455 RADS — 0.02827616 RADS)
Thay đổi trong ZIL/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi 125.77% (0.01252455 RADS — 0.02827616 RADS)
Zilliqa/Radium dự báo tỷ giá hối đoái
Zilliqa/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.02491357 RADS | ▼ -11.89 % |
05/06 | 0.02328627 RADS | ▼ -6.53 % |
06/06 | 0.02405528 RADS | ▲ 3.3 % |
07/06 | 0.02437282 RADS | ▲ 1.32 % |
08/06 | 0.02492536 RADS | ▲ 2.27 % |
09/06 | 0.02558012 RADS | ▲ 2.63 % |
10/06 | 0.02642831 RADS | ▲ 3.32 % |
11/06 | 0.02698876 RADS | ▲ 2.12 % |
12/06 | 0.0268527 RADS | ▼ -0.5 % |
13/06 | 0.02911868 RADS | ▲ 8.44 % |
14/06 | 0.03113432 RADS | ▲ 6.92 % |
15/06 | 0.0309876 RADS | ▼ -0.47 % |
16/06 | 0.0329583 RADS | ▲ 6.36 % |
17/06 | 0.0415992 RADS | ▲ 26.22 % |
18/06 | 0.0390367 RADS | ▼ -6.16 % |
19/06 | 0.03883186 RADS | ▼ -0.52 % |
20/06 | 0.03916959 RADS | ▲ 0.87 % |
21/06 | 0.03784317 RADS | ▼ -3.39 % |
22/06 | 0.03469956 RADS | ▼ -8.31 % |
23/06 | 0.03293292 RADS | ▼ -5.09 % |
24/06 | 0.03006433 RADS | ▼ -8.71 % |
25/06 | 0.03456495 RADS | ▲ 14.97 % |
26/06 | 0.03690645 RADS | ▲ 6.77 % |
27/06 | 0.02686391 RADS | ▼ -27.21 % |
28/06 | 0.02396986 RADS | ▼ -10.77 % |
29/06 | 0.02561145 RADS | ▲ 6.85 % |
30/06 | 0.02561264 RADS | ▲ 0 % |
01/07 | 0.02538172 RADS | ▼ -0.9 % |
02/07 | 0.03536265 RADS | ▲ 39.32 % |
03/07 | 0.04419728 RADS | ▲ 24.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zilliqa/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zilliqa/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.02905075 RADS | ▲ 2.74 % |
17/06 — 23/06 | 0.03013214 RADS | ▲ 3.72 % |
24/06 — 30/06 | 0.02755306 RADS | ▼ -8.56 % |
01/07 — 07/07 | 0.02691789 RADS | ▼ -2.31 % |
08/07 — 14/07 | 0.02764996 RADS | ▲ 2.72 % |
15/07 — 21/07 | 0.02544256 RADS | ▼ -7.98 % |
22/07 — 28/07 | 0.02489798 RADS | ▼ -2.14 % |
29/07 — 04/08 | 0.02948313 RADS | ▲ 18.42 % |
05/08 — 11/08 | 0.04071375 RADS | ▲ 38.09 % |
12/08 — 18/08 | 0.03081464 RADS | ▼ -24.31 % |
19/08 — 25/08 | 0.02773029 RADS | ▼ -10.01 % |
26/08 — 01/09 | 0.05111816 RADS | ▲ 84.34 % |
Zilliqa/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.02748025 RADS | ▼ -2.81 % |
08/2024 | 0.08973786 RADS | ▲ 226.55 % |
09/2024 | 0.09083222 RADS | ▲ 1.22 % |
10/2024 | 0.09385855 RADS | ▲ 3.33 % |
10/2024 | 0.05341966 RADS | ▼ -43.08 % |
11/2024 | 0.09262349 RADS | ▲ 73.39 % |
12/2024 | 0.09142609 RADS | ▼ -1.29 % |
01/2025 | 0.15547457 RADS | ▲ 70.05 % |
02/2025 | 0.1706707 RADS | ▲ 9.77 % |
Zilliqa/Radium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04184228 RADS |
Tối đa | 0.06326105 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.050076 RADS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03229518 RADS |
Tối đa | 0.06326105 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.04274251 RADS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0100313 RADS |
Tối đa | 0.06492503 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.03551152 RADS |
Chia sẻ một liên kết đến ZIL/RADS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: