Tỷ giá hối đoái Zilliqa chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZIL/ECA
Lịch sử thay đổi trong ZIL/ECA tỷ giá
ZIL/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 ZIL = 417.78 ECA
▲ 192.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zilliqa/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zilliqa chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZIL/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZIL/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zilliqa/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZIL/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 346.31% (93.6073 ECA — 417.78 ECA)
Thay đổi trong ZIL/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 583.92% (61.0855 ECA — 417.78 ECA)
Thay đổi trong ZIL/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 1683.28% (23.4274 ECA — 417.78 ECA)
Thay đổi trong ZIL/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 1683.28% (23.4274 ECA — 417.78 ECA)
Zilliqa/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
Zilliqa/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 402.65 ECA | ▼ -3.62 % |
23/05 | 386.45 ECA | ▼ -4.02 % |
24/05 | 392.21 ECA | ▲ 1.49 % |
25/05 | 405.86 ECA | ▲ 3.48 % |
26/05 | 408.96 ECA | ▲ 0.76 % |
27/05 | 408.76 ECA | ▼ -0.05 % |
28/05 | 408.8 ECA | ▲ 0.01 % |
29/05 | 396.29 ECA | ▼ -3.06 % |
30/05 | 359.48 ECA | ▼ -9.29 % |
31/05 | 352.9 ECA | ▼ -1.83 % |
01/06 | 356.9 ECA | ▲ 1.13 % |
02/06 | 372.3 ECA | ▲ 4.32 % |
03/06 | 406.23 ECA | ▲ 9.11 % |
04/06 | 407.62 ECA | ▲ 0.34 % |
05/06 | 371.9 ECA | ▼ -8.76 % |
06/06 | 382.6 ECA | ▲ 2.88 % |
07/06 | 416.31 ECA | ▲ 8.81 % |
08/06 | 420.38 ECA | ▲ 0.98 % |
09/06 | 411.68 ECA | ▼ -2.07 % |
10/06 | 460.27 ECA | ▲ 11.8 % |
11/06 | 436.88 ECA | ▼ -5.08 % |
12/06 | 416.82 ECA | ▼ -4.59 % |
13/06 | 405.78 ECA | ▼ -2.65 % |
14/06 | 397.06 ECA | ▼ -2.15 % |
15/06 | 384.92 ECA | ▼ -3.06 % |
16/06 | 436.26 ECA | ▲ 13.34 % |
17/06 | 457.37 ECA | ▲ 4.84 % |
18/06 | 588.76 ECA | ▲ 28.73 % |
19/06 | 626.43 ECA | ▲ 6.4 % |
20/06 | 1,767 ECA | ▲ 182.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zilliqa/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zilliqa/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 404.42 ECA | ▼ -3.2 % |
03/06 — 09/06 | 414.09 ECA | ▲ 2.39 % |
10/06 — 16/06 | 463.37 ECA | ▲ 11.9 % |
17/06 — 23/06 | 660.76 ECA | ▲ 42.6 % |
24/06 — 30/06 | 587.54 ECA | ▼ -11.08 % |
01/07 — 07/07 | 607.6 ECA | ▲ 3.41 % |
08/07 — 14/07 | 552.79 ECA | ▼ -9.02 % |
15/07 — 21/07 | 515.29 ECA | ▼ -6.78 % |
22/07 — 28/07 | 447.4 ECA | ▼ -13.18 % |
29/07 — 04/08 | 531.68 ECA | ▲ 18.84 % |
05/08 — 11/08 | 579.47 ECA | ▲ 8.99 % |
12/08 — 18/08 | 2,063 ECA | ▲ 256.07 % |
Zilliqa/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 738.09 ECA | ▲ 76.67 % |
07/2024 | 1,239 ECA | ▲ 67.9 % |
08/2024 | 918.72 ECA | ▼ -25.86 % |
09/2024 | 623.94 ECA | ▼ -32.09 % |
10/2024 | 919.56 ECA | ▲ 47.38 % |
11/2024 | 1,881 ECA | ▲ 104.51 % |
12/2024 | 1,571 ECA | ▼ -16.47 % |
01/2025 | 5,654 ECA | ▲ 259.94 % |
Zilliqa/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 85.4097 ECA |
Tối đa | 424.45 ECA |
Bình quân gia quyền | 112.49 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 68.1476 ECA |
Tối đa | 424.45 ECA |
Bình quân gia quyền | 103.89 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.3073 ECA |
Tối đa | 424.45 ECA |
Bình quân gia quyền | 76.2569 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến ZIL/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: