Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Kwacha Zambian
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/ZMK
Lịch sử thay đổi trong ZEN/ZMK tỷ giá
ZEN/ZMK tỷ giá
05 17, 2024
1 ZEN = 84,054 ZMK
▲ 3.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Kwacha Zambian, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Kwacha Zambian.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/ZMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/ZMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Kwacha Zambian, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/ZMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 4.32% (80,570 ZMK — 84,054 ZMK)
Thay đổi trong ZEN/ZMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi -30.46% (120,870 ZMK — 84,054 ZMK)
Thay đổi trong ZEN/ZMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 0.48% (83,654 ZMK — 84,054 ZMK)
Thay đổi trong ZEN/ZMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 42.38% (59,033 ZMK — 84,054 ZMK)
Horizen/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 85,060 ZMK | ▲ 1.2 % |
19/05 | 85,822 ZMK | ▲ 0.9 % |
20/05 | 89,153 ZMK | ▲ 3.88 % |
21/05 | 91,002 ZMK | ▲ 2.07 % |
22/05 | 91,902 ZMK | ▲ 0.99 % |
23/05 | 93,603 ZMK | ▲ 1.85 % |
24/05 | 92,917 ZMK | ▼ -0.73 % |
25/05 | 88,581 ZMK | ▼ -4.67 % |
26/05 | 87,903 ZMK | ▼ -0.77 % |
27/05 | 86,155 ZMK | ▼ -1.99 % |
28/05 | 87,879 ZMK | ▲ 2 % |
29/05 | 84,124 ZMK | ▼ -4.27 % |
30/05 | 80,766 ZMK | ▼ -3.99 % |
31/05 | 79,294 ZMK | ▼ -1.82 % |
01/06 | 81,782 ZMK | ▲ 3.14 % |
02/06 | 83,463 ZMK | ▲ 2.06 % |
03/06 | 85,084 ZMK | ▲ 1.94 % |
04/06 | 85,882 ZMK | ▲ 0.94 % |
05/06 | 88,091 ZMK | ▲ 2.57 % |
06/06 | 86,916 ZMK | ▼ -1.33 % |
07/06 | 85,738 ZMK | ▼ -1.35 % |
08/06 | 87,225 ZMK | ▲ 1.73 % |
09/06 | 86,941 ZMK | ▼ -0.33 % |
10/06 | 84,040 ZMK | ▼ -3.34 % |
11/06 | 80,708 ZMK | ▼ -3.96 % |
12/06 | 80,493 ZMK | ▼ -0.27 % |
13/06 | 80,378 ZMK | ▼ -0.14 % |
14/06 | 82,609 ZMK | ▲ 2.78 % |
15/06 | 83,409 ZMK | ▲ 0.97 % |
16/06 | 82,561 ZMK | ▼ -1.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Kwacha Zambian cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 84,020 ZMK | ▼ -0.04 % |
27/05 — 02/06 | 88,822 ZMK | ▲ 5.71 % |
03/06 — 09/06 | 98,500 ZMK | ▲ 10.9 % |
10/06 — 16/06 | 97,254 ZMK | ▼ -1.26 % |
17/06 — 23/06 | 98,644 ZMK | ▲ 1.43 % |
24/06 — 30/06 | 83,923 ZMK | ▼ -14.92 % |
01/07 — 07/07 | 62,134 ZMK | ▼ -25.96 % |
08/07 — 14/07 | 66,193 ZMK | ▲ 6.53 % |
15/07 — 21/07 | 60,063 ZMK | ▼ -9.26 % |
22/07 — 28/07 | 64,033 ZMK | ▲ 6.61 % |
29/07 — 04/08 | 59,520 ZMK | ▼ -7.05 % |
05/08 — 11/08 | 60,416 ZMK | ▲ 1.51 % |
Horizen/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 87,733 ZMK | ▲ 4.38 % |
07/2024 | 97,468 ZMK | ▲ 11.1 % |
08/2024 | 76,715 ZMK | ▼ -21.29 % |
09/2024 | 80,077 ZMK | ▲ 4.38 % |
10/2024 | 88,594 ZMK | ▲ 10.64 % |
11/2024 | 99,430 ZMK | ▲ 12.23 % |
12/2024 | 92,312 ZMK | ▼ -7.16 % |
01/2025 | 74,985 ZMK | ▼ -18.77 % |
02/2025 | 115,811 ZMK | ▲ 54.45 % |
03/2025 | 152,945 ZMK | ▲ 32.06 % |
04/2025 | 93,038 ZMK | ▼ -39.17 % |
05/2025 | 95,246 ZMK | ▲ 2.37 % |
Horizen/Kwacha Zambian thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 76,610 ZMK |
Tối đa | 92,696 ZMK |
Bình quân gia quyền | 84,526 ZMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 74,456 ZMK |
Tối đa | 176,699 ZMK |
Bình quân gia quyền | 108,798 ZMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 55,928 ZMK |
Tối đa | 176,699 ZMK |
Bình quân gia quyền | 89,288 ZMK |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/ZMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Kwacha Zambian (ZMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Kwacha Zambian (ZMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: