Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/VND
Lịch sử thay đổi trong ZEN/VND tỷ giá
ZEN/VND tỷ giá
05 17, 2024
1 ZEN = 236,223 VND
▲ 2.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 3.88% (227,402 VND — 236,223 VND)
Thay đổi trong ZEN/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -28.29% (329,393 VND — 236,223 VND)
Thay đổi trong ZEN/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 8.38% (217,953 VND — 236,223 VND)
Thay đổi trong ZEN/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 52.41% (154,991 VND — 236,223 VND)
Horizen/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 239,146 VND | ▲ 1.24 % |
19/05 | 241,612 VND | ▲ 1.03 % |
20/05 | 250,950 VND | ▲ 3.87 % |
21/05 | 256,155 VND | ▲ 2.07 % |
22/05 | 258,821 VND | ▲ 1.04 % |
23/05 | 263,537 VND | ▲ 1.82 % |
24/05 | 261,415 VND | ▼ -0.81 % |
25/05 | 248,205 VND | ▼ -5.05 % |
26/05 | 246,178 VND | ▼ -0.82 % |
27/05 | 241,375 VND | ▼ -1.95 % |
28/05 | 246,205 VND | ▲ 2 % |
29/05 | 235,686 VND | ▼ -4.27 % |
30/05 | 226,278 VND | ▼ -3.99 % |
31/05 | 222,155 VND | ▼ -1.82 % |
01/06 | 229,515 VND | ▲ 3.31 % |
02/06 | 234,347 VND | ▲ 2.11 % |
03/06 | 238,912 VND | ▲ 1.95 % |
04/06 | 241,153 VND | ▲ 0.94 % |
05/06 | 246,912 VND | ▲ 2.39 % |
06/06 | 243,886 VND | ▼ -1.23 % |
07/06 | 240,740 VND | ▼ -1.29 % |
08/06 | 244,997 VND | ▲ 1.77 % |
09/06 | 244,280 VND | ▼ -0.29 % |
10/06 | 236,141 VND | ▼ -3.33 % |
11/06 | 226,780 VND | ▼ -3.96 % |
12/06 | 226,160 VND | ▼ -0.27 % |
13/06 | 225,879 VND | ▼ -0.12 % |
14/06 | 232,097 VND | ▲ 2.75 % |
15/06 | 234,223 VND | ▲ 0.92 % |
16/06 | 231,910 VND | ▼ -0.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 236,445 VND | ▲ 0.09 % |
27/05 — 02/06 | 249,920 VND | ▲ 5.7 % |
03/06 — 09/06 | 277,568 VND | ▲ 11.06 % |
10/06 — 16/06 | 274,441 VND | ▼ -1.13 % |
17/06 — 23/06 | 278,896 VND | ▲ 1.62 % |
24/06 — 30/06 | 239,176 VND | ▼ -14.24 % |
01/07 — 07/07 | 177,879 VND | ▼ -25.63 % |
08/07 — 14/07 | 191,857 VND | ▲ 7.86 % |
15/07 — 21/07 | 173,029 VND | ▼ -9.81 % |
22/07 — 28/07 | 184,744 VND | ▲ 6.77 % |
29/07 — 04/08 | 172,128 VND | ▼ -6.83 % |
05/08 — 11/08 | 174,694 VND | ▲ 1.49 % |
Horizen/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 246,568 VND | ▲ 4.38 % |
07/2024 | 275,157 VND | ▲ 11.59 % |
08/2024 | 220,581 VND | ▼ -19.83 % |
09/2024 | 232,636 VND | ▲ 5.47 % |
10/2024 | 259,752 VND | ▲ 11.66 % |
11/2024 | 288,422 VND | ▲ 11.04 % |
12/2024 | 267,498 VND | ▼ -7.25 % |
01/2025 | 218,917 VND | ▼ -18.16 % |
02/2025 | 341,871 VND | ▲ 56.16 % |
03/2025 | 454,912 VND | ▲ 33.07 % |
04/2025 | 281,784 VND | ▼ -38.06 % |
05/2025 | 289,450 VND | ▲ 2.72 % |
Horizen/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 215,714 VND |
Tối đa | 261,779 VND |
Bình quân gia quyền | 238,641 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 207,106 VND |
Tối đa | 484,239 VND |
Bình quân gia quyền | 301,451 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 145,891 VND |
Tối đa | 484,239 VND |
Bình quân gia quyền | 241,627 VND |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: