Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại dobra São Tomé và Príncipe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/STD
Lịch sử thay đổi trong ZEN/STD tỷ giá
ZEN/STD tỷ giá
06 03, 2024
1 ZEN = 190,385 STD
▲ 0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 4.64% (181,950 STD — 190,385 STD)
Thay đổi trong ZEN/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -17.48% (230,727 STD — 190,385 STD)
Thay đổi trong ZEN/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 14.17% (166,760 STD — 190,385 STD)
Thay đổi trong ZEN/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 44.1% (132,118 STD — 190,385 STD)
Horizen/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 192,102 STD | ▲ 0.9 % |
05/06 | 196,880 STD | ▲ 2.49 % |
06/06 | 194,708 STD | ▼ -1.1 % |
07/06 | 192,286 STD | ▼ -1.24 % |
08/06 | 195,246 STD | ▲ 1.54 % |
09/06 | 194,363 STD | ▼ -0.45 % |
10/06 | 186,883 STD | ▼ -3.85 % |
11/06 | 182,033 STD | ▼ -2.6 % |
12/06 | 181,317 STD | ▼ -0.39 % |
13/06 | 180,908 STD | ▼ -0.23 % |
14/06 | 183,771 STD | ▲ 1.58 % |
15/06 | 184,725 STD | ▲ 0.52 % |
16/06 | 187,460 STD | ▲ 1.48 % |
17/06 | 189,201 STD | ▲ 0.93 % |
18/06 | 183,580 STD | ▼ -2.97 % |
19/06 | 190,149 STD | ▲ 3.58 % |
20/06 | 196,088 STD | ▲ 3.12 % |
21/06 | 198,701 STD | ▲ 1.33 % |
22/06 | 202,858 STD | ▲ 2.09 % |
23/06 | 207,053 STD | ▲ 2.07 % |
24/06 | 207,055 STD | ▲ 0 % |
25/06 | 204,038 STD | ▼ -1.46 % |
26/06 | 206,439 STD | ▲ 1.18 % |
27/06 | 210,848 STD | ▲ 2.14 % |
28/06 | 211,969 STD | ▲ 0.53 % |
29/06 | 206,665 STD | ▼ -2.5 % |
30/06 | 207,933 STD | ▲ 0.61 % |
01/07 | 207,770 STD | ▼ -0.08 % |
02/07 | 200,517 STD | ▼ -3.49 % |
03/07 | 197,765 STD | ▼ -1.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 188,225 STD | ▼ -1.13 % |
17/06 — 23/06 | 185,840 STD | ▼ -1.27 % |
24/06 — 30/06 | 188,359 STD | ▲ 1.36 % |
01/07 — 07/07 | 164,657 STD | ▼ -12.58 % |
08/07 — 14/07 | 93,827 STD | ▼ -43.02 % |
15/07 — 21/07 | 99,493 STD | ▲ 6.04 % |
22/07 — 28/07 | 93,589 STD | ▼ -5.93 % |
29/07 — 04/08 | 100,102 STD | ▲ 6.96 % |
05/08 — 11/08 | 93,435 STD | ▼ -6.66 % |
12/08 — 18/08 | 97,146 STD | ▲ 3.97 % |
19/08 — 25/08 | 106,631 STD | ▲ 9.76 % |
26/08 — 01/09 | 101,436 STD | ▼ -4.87 % |
Horizen/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 193,306 STD | ▲ 1.53 % |
08/2024 | 155,461 STD | ▼ -19.58 % |
09/2024 | 165,667 STD | ▲ 6.56 % |
10/2024 | 193,161 STD | ▲ 16.6 % |
10/2024 | 219,241 STD | ▲ 13.5 % |
11/2024 | 195,055 STD | ▼ -11.03 % |
12/2024 | 168,769 STD | ▼ -13.48 % |
01/2025 | 277,550 STD | ▲ 64.46 % |
02/2025 | 329,519 STD | ▲ 18.72 % |
03/2025 | 132,669 STD | ▼ -59.74 % |
04/2025 | 159,555 STD | ▲ 20.27 % |
05/2025 | 153,892 STD | ▼ -3.55 % |
Horizen/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 164,290 STD |
Tối đa | 206,617 STD |
Bình quân gia quyền | 186,259 STD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 160,449 STD |
Tối đa | 371,811 STD |
Bình quân gia quyền | 224,479 STD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 119,462 STD |
Tối đa | 371,811 STD |
Bình quân gia quyền | 190,477 STD |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/STD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: