Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/MITH
Lịch sử thay đổi trong ZEN/MITH tỷ giá
ZEN/MITH tỷ giá
05 17, 2024
1 ZEN = 11,561 MITH
▲ 3.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -8.79% (12,675 MITH — 11,561 MITH)
Thay đổi trong ZEN/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -16.35% (13,821 MITH — 11,561 MITH)
Thay đổi trong ZEN/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 168.21% (4,311 MITH — 11,561 MITH)
Thay đổi trong ZEN/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 575.01% (1,713 MITH — 11,561 MITH)
Horizen/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 10,946 MITH | ▼ -5.32 % |
19/05 | 10,872 MITH | ▼ -0.67 % |
20/05 | 11,116 MITH | ▲ 2.25 % |
21/05 | 11,096 MITH | ▼ -0.19 % |
22/05 | 11,407 MITH | ▲ 2.81 % |
23/05 | 11,628 MITH | ▲ 1.94 % |
24/05 | 11,617 MITH | ▼ -0.1 % |
25/05 | 11,847 MITH | ▲ 1.98 % |
26/05 | 12,280 MITH | ▲ 3.66 % |
27/05 | 12,321 MITH | ▲ 0.34 % |
28/05 | 10,853 MITH | ▼ -11.92 % |
29/05 | 10,511 MITH | ▼ -3.15 % |
30/05 | 10,076 MITH | ▼ -4.14 % |
31/05 | 10,332 MITH | ▲ 2.54 % |
01/06 | 10,542 MITH | ▲ 2.04 % |
02/06 | 10,166 MITH | ▼ -3.57 % |
03/06 | 10,405 MITH | ▲ 2.36 % |
04/06 | 9,774 MITH | ▼ -6.07 % |
05/06 | 9,830 MITH | ▲ 0.57 % |
06/06 | 9,894 MITH | ▲ 0.66 % |
07/06 | 9,845 MITH | ▼ -0.5 % |
08/06 | 9,965 MITH | ▲ 1.22 % |
09/06 | 9,884 MITH | ▼ -0.82 % |
10/06 | 9,605 MITH | ▼ -2.82 % |
11/06 | 9,395 MITH | ▼ -2.19 % |
12/06 | 9,442 MITH | ▲ 0.5 % |
13/06 | 9,428 MITH | ▼ -0.14 % |
14/06 | 9,674 MITH | ▲ 2.61 % |
15/06 | 9,890 MITH | ▲ 2.24 % |
16/06 | 10,014 MITH | ▲ 1.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11,098 MITH | ▼ -4 % |
27/05 — 02/06 | 12,127 MITH | ▲ 9.27 % |
03/06 — 09/06 | 15,282 MITH | ▲ 26.01 % |
10/06 — 16/06 | 14,569 MITH | ▼ -4.67 % |
17/06 — 23/06 | 15,109 MITH | ▲ 3.71 % |
24/06 — 30/06 | 13,580 MITH | ▼ -10.12 % |
01/07 — 07/07 | 15,098 MITH | ▲ 11.18 % |
08/07 — 14/07 | 13,923 MITH | ▼ -7.78 % |
15/07 — 21/07 | 12,811 MITH | ▼ -7.99 % |
22/07 — 28/07 | 12,206 MITH | ▼ -4.72 % |
29/07 — 04/08 | 11,791 MITH | ▼ -3.4 % |
05/08 — 11/08 | 12,321 MITH | ▲ 4.5 % |
Horizen/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,092 MITH | ▲ 4.59 % |
07/2024 | 14,584 MITH | ▲ 20.61 % |
08/2024 | 11,517 MITH | ▼ -21.03 % |
09/2024 | 13,416 MITH | ▲ 16.49 % |
10/2024 | 34,815 MITH | ▲ 159.5 % |
11/2024 | 38,882 MITH | ▲ 11.68 % |
12/2024 | 21,221 MITH | ▼ -45.42 % |
01/2025 | 25,884 MITH | ▲ 21.97 % |
02/2025 | 32,126 MITH | ▲ 24.11 % |
03/2025 | 39,368 MITH | ▲ 22.54 % |
04/2025 | 35,584 MITH | ▼ -9.61 % |
05/2025 | 34,757 MITH | ▼ -2.32 % |
Horizen/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,431 MITH |
Tối đa | 13,157 MITH |
Bình quân gia quyền | 11,657 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,364 MITH |
Tối đa | 14,747 MITH |
Bình quân gia quyền | 11,718 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,237 MITH |
Tối đa | 21,024 MITH |
Bình quân gia quyền | 9,290 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: