Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Loopring
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/LRC
Lịch sử thay đổi trong ZEN/LRC tỷ giá
ZEN/LRC tỷ giá
06 06, 2024
1 ZEN = 34.2408 LRC
▲ 0.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Loopring, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Loopring.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/LRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/LRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Loopring, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/LRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -2.11% (34.978 LRC — 34.2408 LRC)
Thay đổi trong ZEN/LRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -9.72% (37.9276 LRC — 34.2408 LRC)
Thay đổi trong ZEN/LRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 16% (29.518 LRC — 34.2408 LRC)
Thay đổi trong ZEN/LRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -84.01% (214.08 LRC — 34.2408 LRC)
Horizen/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Loopring dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 34.5236 LRC | ▲ 0.83 % |
08/06 | 34.6634 LRC | ▲ 0.41 % |
09/06 | 34.5591 LRC | ▼ -0.3 % |
10/06 | 34.2136 LRC | ▼ -1 % |
11/06 | 33.3259 LRC | ▼ -2.59 % |
12/06 | 33.2355 LRC | ▼ -0.27 % |
13/06 | 32.615 LRC | ▼ -1.87 % |
14/06 | 32.9247 LRC | ▲ 0.95 % |
15/06 | 32.6679 LRC | ▼ -0.78 % |
16/06 | 32.6939 LRC | ▲ 0.08 % |
17/06 | 32.5117 LRC | ▼ -0.56 % |
18/06 | 32.3065 LRC | ▼ -0.63 % |
19/06 | 32.4421 LRC | ▲ 0.42 % |
20/06 | 31.2524 LRC | ▼ -3.67 % |
21/06 | 31.4096 LRC | ▲ 0.5 % |
22/06 | 33.8649 LRC | ▲ 7.82 % |
23/06 | 34.7618 LRC | ▲ 2.65 % |
24/06 | 34.7734 LRC | ▲ 0.03 % |
25/06 | 35.1802 LRC | ▲ 1.17 % |
26/06 | 35.1704 LRC | ▼ -0.03 % |
27/06 | 34.8813 LRC | ▼ -0.82 % |
28/06 | 34.9516 LRC | ▲ 0.2 % |
29/06 | 35.0708 LRC | ▲ 0.34 % |
30/06 | 36.1199 LRC | ▲ 2.99 % |
01/07 | 36.2717 LRC | ▲ 0.42 % |
02/07 | 35.8913 LRC | ▼ -1.05 % |
03/07 | 35.7012 LRC | ▼ -0.53 % |
04/07 | 35.925 LRC | ▲ 0.63 % |
05/07 | 34.8454 LRC | ▼ -3.01 % |
06/07 | 34.4255 LRC | ▼ -1.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Loopring cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Loopring dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 34.0186 LRC | ▼ -0.65 % |
17/06 — 23/06 | 38.0125 LRC | ▲ 11.74 % |
24/06 — 30/06 | 34.6428 LRC | ▼ -8.86 % |
01/07 — 07/07 | 32.226 LRC | ▼ -6.98 % |
08/07 — 14/07 | 32.7629 LRC | ▲ 1.67 % |
15/07 — 21/07 | 33.0567 LRC | ▲ 0.9 % |
22/07 — 28/07 | 33.496 LRC | ▲ 1.33 % |
29/07 — 04/08 | 32.7605 LRC | ▼ -2.2 % |
05/08 — 11/08 | 31.7793 LRC | ▼ -3 % |
12/08 — 18/08 | 33.9906 LRC | ▲ 6.96 % |
19/08 — 25/08 | 34.2288 LRC | ▲ 0.7 % |
26/08 — 01/09 | 33.3362 LRC | ▼ -2.61 % |
Horizen/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 35.4009 LRC | ▲ 3.39 % |
08/2024 | 34.6902 LRC | ▼ -2.01 % |
09/2024 | 35.5094 LRC | ▲ 2.36 % |
10/2024 | 37.0753 LRC | ▲ 4.41 % |
11/2024 | 37.5061 LRC | ▲ 1.16 % |
12/2024 | 19.6248 LRC | ▼ -47.68 % |
01/2025 | 23.0775 LRC | ▲ 17.59 % |
02/2025 | 25.442 LRC | ▲ 10.25 % |
03/2025 | 25.4896 LRC | ▲ 0.19 % |
04/2025 | 22.0113 LRC | ▼ -13.65 % |
05/2025 | 22.202 LRC | ▲ 0.87 % |
06/2025 | 21.2331 LRC | ▼ -4.36 % |
Horizen/Loopring thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.3341 LRC |
Tối đa | 35.5365 LRC |
Bình quân gia quyền | 34.0938 LRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.9025 LRC |
Tối đa | 41.031 LRC |
Bình quân gia quyền | 34.643 LRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27.7869 LRC |
Tối đa | 57.9364 LRC |
Bình quân gia quyền | 37.9837 LRC |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/LRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: