Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại dinar Iraq

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/IQD

Lịch sử thay đổi trong ZEN/IQD tỷ giá

ZEN/IQD tỷ giá

05 20, 2024
1 ZEN = 11,799 IQD
▲ 10.41 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong dinar Iraq.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZEN/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -3.47% (12,223 IQD — 11,799 IQD)

Thay đổi trong ZEN/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -11.52% (13,335 IQD — 11,799 IQD)

Thay đổi trong ZEN/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 8.65% (10,859 IQD — 11,799 IQD)

Thay đổi trong ZEN/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 65.43% (7,132 IQD — 11,799 IQD)

Horizen/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái

Horizen/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 12,122 IQD ▲ 2.74 %
22/05 12,303 IQD ▲ 1.49 %
23/05 12,473 IQD ▲ 1.39 %
24/05 12,320 IQD ▼ -1.23 %
25/05 11,898 IQD ▼ -3.43 %
26/05 11,819 IQD ▼ -0.67 %
27/05 11,666 IQD ▼ -1.29 %
28/05 11,862 IQD ▲ 1.68 %
29/05 11,397 IQD ▼ -3.92 %
30/05 11,141 IQD ▼ -2.24 %
31/05 10,903 IQD ▼ -2.14 %
01/06 11,378 IQD ▲ 4.35 %
02/06 11,645 IQD ▲ 2.35 %
03/06 11,809 IQD ▲ 1.41 %
04/06 11,940 IQD ▲ 1.11 %
05/06 12,289 IQD ▲ 2.93 %
06/06 12,061 IQD ▼ -1.85 %
07/06 11,936 IQD ▼ -1.04 %
08/06 12,176 IQD ▲ 2.01 %
09/06 12,060 IQD ▼ -0.95 %
10/06 11,466 IQD ▼ -4.93 %
11/06 11,139 IQD ▼ -2.85 %
12/06 11,116 IQD ▼ -0.21 %
13/06 11,086 IQD ▼ -0.28 %
14/06 11,233 IQD ▲ 1.33 %
15/06 11,305 IQD ▲ 0.64 %
16/06 11,465 IQD ▲ 1.42 %
17/06 11,514 IQD ▲ 0.42 %
18/06 11,180 IQD ▼ -2.9 %
19/06 10,991 IQD ▼ -1.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Horizen/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 11,814 IQD ▲ 0.13 %
03/06 — 09/06 12,465 IQD ▲ 5.51 %
10/06 — 16/06 13,759 IQD ▲ 10.38 %
17/06 — 23/06 13,606 IQD ▼ -1.11 %
24/06 — 30/06 13,941 IQD ▲ 2.46 %
01/07 — 07/07 12,295 IQD ▼ -11.81 %
08/07 — 14/07 9,012 IQD ▼ -26.71 %
15/07 — 21/07 9,490 IQD ▲ 5.31 %
22/07 — 28/07 8,976 IQD ▼ -5.42 %
29/07 — 04/08 9,294 IQD ▲ 3.55 %
05/08 — 11/08 8,238 IQD ▼ -11.36 %
12/08 — 18/08 8,172 IQD ▼ -0.8 %

Horizen/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 12,381 IQD ▲ 4.93 %
07/2024 13,682 IQD ▲ 10.52 %
08/2024 10,481 IQD ▼ -23.4 %
09/2024 11,271 IQD ▲ 7.54 %
10/2024 13,348 IQD ▲ 18.42 %
11/2024 14,387 IQD ▲ 7.78 %
12/2024 13,048 IQD ▼ -9.31 %
01/2025 10,676 IQD ▼ -18.18 %
02/2025 17,607 IQD ▲ 64.92 %
03/2025 22,677 IQD ▲ 28.8 %
04/2025 11,783 IQD ▼ -48.04 %
05/2025 11,718 IQD ▼ -0.55 %

Horizen/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10,406 IQD
Tối đa 12,551 IQD
Bình quân gia quyền 11,428 IQD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 10,155 IQD
Tối đa 23,532 IQD
Bình quân gia quyền 14,525 IQD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 7,558 IQD
Tối đa 23,532 IQD
Bình quân gia quyền 11,988 IQD

Chia sẻ một liên kết đến ZEN/IQD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu