Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/GNF
Lịch sử thay đổi trong ZEN/GNF tỷ giá
ZEN/GNF tỷ giá
05 17, 2024
1 ZEN = 73,844 GNF
▲ 3.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 2.81% (71,829 GNF — 73,844 GNF)
Thay đổi trong ZEN/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -31.05% (107,097 GNF — 73,844 GNF)
Thay đổi trong ZEN/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -0.82% (74,457 GNF — 73,844 GNF)
Thay đổi trong ZEN/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 30.5% (56,585 GNF — 73,844 GNF)
Horizen/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 74,491 GNF | ▲ 0.88 % |
19/05 | 74,944 GNF | ▲ 0.61 % |
20/05 | 77,535 GNF | ▲ 3.46 % |
21/05 | 79,177 GNF | ▲ 2.12 % |
22/05 | 80,082 GNF | ▲ 1.14 % |
23/05 | 81,490 GNF | ▲ 1.76 % |
24/05 | 80,514 GNF | ▼ -1.2 % |
25/05 | 76,769 GNF | ▼ -4.65 % |
26/05 | 76,213 GNF | ▼ -0.72 % |
27/05 | 75,080 GNF | ▼ -1.49 % |
28/05 | 76,605 GNF | ▲ 2.03 % |
29/05 | 72,835 GNF | ▼ -4.92 % |
30/05 | 70,086 GNF | ▼ -3.77 % |
31/05 | 69,176 GNF | ▼ -1.3 % |
01/06 | 70,914 GNF | ▲ 2.51 % |
02/06 | 72,142 GNF | ▲ 1.73 % |
03/06 | 73,199 GNF | ▲ 1.46 % |
04/06 | 73,970 GNF | ▲ 1.05 % |
05/06 | 76,256 GNF | ▲ 3.09 % |
06/06 | 75,151 GNF | ▼ -1.45 % |
07/06 | 74,291 GNF | ▼ -1.14 % |
08/06 | 75,446 GNF | ▲ 1.56 % |
09/06 | 74,964 GNF | ▼ -0.64 % |
10/06 | 72,522 GNF | ▼ -3.26 % |
11/06 | 69,759 GNF | ▼ -3.81 % |
12/06 | 69,558 GNF | ▼ -0.29 % |
13/06 | 69,313 GNF | ▼ -0.35 % |
14/06 | 70,684 GNF | ▲ 1.98 % |
15/06 | 71,094 GNF | ▲ 0.58 % |
16/06 | 70,716 GNF | ▼ -0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 73,960 GNF | ▲ 0.16 % |
27/05 — 02/06 | 77,924 GNF | ▲ 5.36 % |
03/06 — 09/06 | 86,687 GNF | ▲ 11.25 % |
10/06 — 16/06 | 85,847 GNF | ▼ -0.97 % |
17/06 — 23/06 | 87,638 GNF | ▲ 2.09 % |
24/06 — 30/06 | 73,795 GNF | ▼ -15.8 % |
01/07 — 07/07 | 55,445 GNF | ▼ -24.87 % |
08/07 — 14/07 | 58,934 GNF | ▲ 6.29 % |
15/07 — 21/07 | 53,101 GNF | ▼ -9.9 % |
22/07 — 28/07 | 56,449 GNF | ▲ 6.3 % |
29/07 — 04/08 | 52,338 GNF | ▼ -7.28 % |
05/08 — 11/08 | 52,847 GNF | ▲ 0.97 % |
Horizen/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 77,057 GNF | ▲ 4.35 % |
07/2024 | 84,799 GNF | ▲ 10.05 % |
08/2024 | 67,511 GNF | ▼ -20.39 % |
09/2024 | 72,483 GNF | ▲ 7.37 % |
10/2024 | 80,470 GNF | ▲ 11.02 % |
11/2024 | 87,633 GNF | ▲ 8.9 % |
12/2024 | 80,556 GNF | ▼ -8.08 % |
01/2025 | 67,025 GNF | ▼ -16.8 % |
02/2025 | 103,455 GNF | ▲ 54.35 % |
03/2025 | 137,477 GNF | ▲ 32.89 % |
04/2025 | 84,398 GNF | ▼ -38.61 % |
05/2025 | 85,068 GNF | ▲ 0.79 % |
Horizen/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 68,256 GNF |
Tối đa | 82,358 GNF |
Bình quân gia quyền | 75,157 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 66,600 GNF |
Tối đa | 154,356 GNF |
Bình quân gia quyền | 96,095 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 49,608 GNF |
Tối đa | 154,356 GNF |
Bình quân gia quyền | 78,782 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: