Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/FUEL
Lịch sử thay đổi trong ZEN/FUEL tỷ giá
ZEN/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 ZEN = 23,756 FUEL
▼ -2.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -34.06% (36,025 FUEL — 23,756 FUEL)
Thay đổi trong ZEN/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -33.1% (35,508 FUEL — 23,756 FUEL)
Thay đổi trong ZEN/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -33.1% (35,508 FUEL — 23,756 FUEL)
Thay đổi trong ZEN/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 636.06% (3,228 FUEL — 23,756 FUEL)
Horizen/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 23,657 FUEL | ▼ -0.42 % |
19/05 | 23,760 FUEL | ▲ 0.44 % |
20/05 | 24,707 FUEL | ▲ 3.98 % |
21/05 | 24,826 FUEL | ▲ 0.48 % |
22/05 | 24,996 FUEL | ▲ 0.68 % |
23/05 | 24,235 FUEL | ▼ -3.04 % |
24/05 | 22,649 FUEL | ▼ -6.55 % |
25/05 | 20,848 FUEL | ▼ -7.95 % |
26/05 | 19,798 FUEL | ▼ -5.04 % |
27/05 | 18,998 FUEL | ▼ -4.04 % |
28/05 | 19,903 FUEL | ▲ 4.76 % |
29/05 | 20,339 FUEL | ▲ 2.19 % |
30/05 | 18,036 FUEL | ▼ -11.32 % |
31/05 | 18,464 FUEL | ▲ 2.37 % |
01/06 | 18,579 FUEL | ▲ 0.62 % |
02/06 | 19,339 FUEL | ▲ 4.09 % |
03/06 | 20,038 FUEL | ▲ 3.62 % |
04/06 | 20,035 FUEL | ▼ -0.02 % |
05/06 | 20,088 FUEL | ▲ 0.27 % |
06/06 | 19,120 FUEL | ▼ -4.82 % |
07/06 | 18,889 FUEL | ▼ -1.21 % |
08/06 | 19,072 FUEL | ▲ 0.97 % |
09/06 | 18,891 FUEL | ▼ -0.95 % |
10/06 | 18,447 FUEL | ▼ -2.35 % |
11/06 | 15,603 FUEL | ▼ -15.42 % |
12/06 | 15,588 FUEL | ▼ -0.09 % |
13/06 | 14,823 FUEL | ▼ -4.91 % |
14/06 | 14,335 FUEL | ▼ -3.29 % |
15/06 | 14,497 FUEL | ▲ 1.13 % |
16/06 | 14,289 FUEL | ▼ -1.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 27,421 FUEL | ▲ 15.43 % |
27/05 — 02/06 | 23,230 FUEL | ▼ -15.28 % |
03/06 — 09/06 | 25,171 FUEL | ▲ 8.36 % |
10/06 — 16/06 | 20,495 FUEL | ▼ -18.58 % |
17/06 — 23/06 | 21,556 FUEL | ▲ 5.18 % |
24/06 — 30/06 | 16,747 FUEL | ▼ -22.31 % |
01/07 — 07/07 | 16,352 FUEL | ▼ -2.36 % |
08/07 — 14/07 | 16,556 FUEL | ▲ 1.25 % |
15/07 — 21/07 | 14,900 FUEL | ▼ -10 % |
22/07 — 28/07 | 15,559 FUEL | ▲ 4.42 % |
29/07 — 04/08 | 30,879 FUEL | ▲ 98.46 % |
05/08 — 11/08 | 31,521 FUEL | ▲ 2.08 % |
Horizen/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23,422 FUEL | ▼ -1.41 % |
07/2024 | 15,330 FUEL | ▼ -34.55 % |
08/2024 | 15,773 FUEL | ▲ 2.89 % |
09/2024 | 75,653 FUEL | ▲ 379.63 % |
10/2024 | 63,043 FUEL | ▼ -16.67 % |
11/2024 | 98,860 FUEL | ▲ 56.81 % |
12/2024 | 129,824 FUEL | ▲ 31.32 % |
01/2025 | 332,706 FUEL | ▲ 156.27 % |
02/2025 | 392,033 FUEL | ▲ 17.83 % |
03/2025 | 257,441 FUEL | ▼ -34.33 % |
04/2025 | 208,289 FUEL | ▼ -19.09 % |
Horizen/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23,953 FUEL |
Tối đa | 38,814 FUEL |
Bình quân gia quyền | 31,359 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23,953 FUEL |
Tối đa | 41,538 FUEL |
Bình quân gia quyền | 33,642 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23,953 FUEL |
Tối đa | 41,538 FUEL |
Bình quân gia quyền | 33,642 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: