Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Congolese franc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/CDF
Lịch sử thay đổi trong ZEN/CDF tỷ giá
ZEN/CDF tỷ giá
05 17, 2024
1 ZEN = 23,985 CDF
▲ 2.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Congolese franc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Congolese franc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/CDF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/CDF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Congolese franc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/CDF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 2.59% (23,380 CDF — 23,985 CDF)
Thay đổi trong ZEN/CDF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -30.12% (34,325 CDF — 23,985 CDF)
Thay đổi trong ZEN/CDF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 20.44% (19,914 CDF — 23,985 CDF)
Thay đổi trong ZEN/CDF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 133.31% (10,281 CDF — 23,985 CDF)
Horizen/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 24,293 CDF | ▲ 1.28 % |
19/05 | 24,583 CDF | ▲ 1.19 % |
20/05 | 25,504 CDF | ▲ 3.75 % |
21/05 | 26,044 CDF | ▲ 2.12 % |
22/05 | 26,371 CDF | ▲ 1.26 % |
23/05 | 26,778 CDF | ▲ 1.54 % |
24/05 | 26,428 CDF | ▼ -1.31 % |
25/05 | 25,107 CDF | ▼ -5 % |
26/05 | 24,943 CDF | ▼ -0.65 % |
27/05 | 24,481 CDF | ▼ -1.85 % |
28/05 | 24,978 CDF | ▲ 2.03 % |
29/05 | 23,863 CDF | ▼ -4.47 % |
30/05 | 23,008 CDF | ▼ -3.58 % |
31/05 | 22,594 CDF | ▼ -1.8 % |
01/06 | 23,250 CDF | ▲ 2.9 % |
02/06 | 23,573 CDF | ▲ 1.39 % |
03/06 | 23,889 CDF | ▲ 1.34 % |
04/06 | 24,125 CDF | ▲ 0.99 % |
05/06 | 24,849 CDF | ▲ 3 % |
06/06 | 24,588 CDF | ▼ -1.05 % |
07/06 | 24,269 CDF | ▼ -1.3 % |
08/06 | 24,658 CDF | ▲ 1.61 % |
09/06 | 24,546 CDF | ▼ -0.45 % |
10/06 | 23,717 CDF | ▼ -3.38 % |
11/06 | 22,800 CDF | ▼ -3.87 % |
12/06 | 22,727 CDF | ▼ -0.32 % |
13/06 | 22,654 CDF | ▼ -0.32 % |
14/06 | 23,137 CDF | ▲ 2.13 % |
15/06 | 23,345 CDF | ▲ 0.9 % |
16/06 | 23,144 CDF | ▼ -0.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Congolese franc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 23,958 CDF | ▼ -0.11 % |
27/05 — 02/06 | 25,166 CDF | ▲ 5.04 % |
03/06 — 09/06 | 28,029 CDF | ▲ 11.38 % |
10/06 — 16/06 | 27,797 CDF | ▼ -0.83 % |
17/06 — 23/06 | 29,107 CDF | ▲ 4.71 % |
24/06 — 30/06 | 24,163 CDF | ▼ -16.99 % |
01/07 — 07/07 | 18,110 CDF | ▼ -25.05 % |
08/07 — 14/07 | 19,391 CDF | ▲ 7.07 % |
15/07 — 21/07 | 17,376 CDF | ▼ -10.39 % |
22/07 — 28/07 | 18,378 CDF | ▲ 5.76 % |
29/07 — 04/08 | 17,087 CDF | ▼ -7.02 % |
05/08 — 11/08 | 17,266 CDF | ▲ 1.04 % |
Horizen/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24,977 CDF | ▲ 4.14 % |
07/2024 | 27,928 CDF | ▲ 11.81 % |
08/2024 | 22,794 CDF | ▼ -18.38 % |
09/2024 | 24,512 CDF | ▲ 7.53 % |
10/2024 | 28,214 CDF | ▲ 15.1 % |
11/2024 | 31,336 CDF | ▲ 11.07 % |
12/2024 | 28,821 CDF | ▼ -8.03 % |
01/2025 | 24,828 CDF | ▼ -13.85 % |
02/2025 | 38,756 CDF | ▲ 56.1 % |
03/2025 | 53,088 CDF | ▲ 36.98 % |
04/2025 | 32,191 CDF | ▼ -39.36 % |
05/2025 | 32,550 CDF | ▲ 1.12 % |
Horizen/Congolese franc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22,225 CDF |
Tối đa | 26,916 CDF |
Bình quân gia quyền | 24,486 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21,628 CDF |
Tối đa | 49,759 CDF |
Bình quân gia quyền | 31,180 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13,679 CDF |
Tối đa | 49,759 CDF |
Bình quân gia quyền | 24,065 CDF |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/CDF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: