Tỷ giá hối đoái Zel chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zel tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEL/XEM
Lịch sử thay đổi trong ZEL/XEM tỷ giá
ZEL/XEM tỷ giá
04 05, 2021
1 ZEL = 0.33950801 XEM
▼ -5.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zel/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zel chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEL/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEL/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zel/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEL/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 233.87% (0.10168997 XEM — 0.33950801 XEM)
Thay đổi trong ZEL/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 240.07% (0.09983377 XEM — 0.33950801 XEM)
Thay đổi trong ZEL/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -51.99% (0.70717337 XEM — 0.33950801 XEM)
Thay đổi trong ZEL/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Zel tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -51.99% (0.70717337 XEM — 0.33950801 XEM)
Zel/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Zel/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.37646494 XEM | ▲ 10.89 % |
19/05 | 0.401225 XEM | ▲ 6.58 % |
20/05 | 0.40315061 XEM | ▲ 0.48 % |
21/05 | 0.460469 XEM | ▲ 14.22 % |
22/05 | 0.48043647 XEM | ▲ 4.34 % |
23/05 | 0.70662038 XEM | ▲ 47.08 % |
24/05 | 0.82310954 XEM | ▲ 16.49 % |
25/05 | 0.84653741 XEM | ▲ 2.85 % |
26/05 | 0.8345128 XEM | ▼ -1.42 % |
27/05 | 0.75739524 XEM | ▼ -9.24 % |
28/05 | 0.76414494 XEM | ▲ 0.89 % |
29/05 | 1.189352 XEM | ▲ 55.64 % |
30/05 | 1.425228 XEM | ▲ 19.83 % |
31/05 | 1.576994 XEM | ▲ 10.65 % |
01/06 | 1.589623 XEM | ▲ 0.8 % |
02/06 | 1.586036 XEM | ▼ -0.23 % |
03/06 | 1.600965 XEM | ▲ 0.94 % |
04/06 | 1.69287 XEM | ▲ 5.74 % |
05/06 | 1.647256 XEM | ▼ -2.69 % |
06/06 | 1.746722 XEM | ▲ 6.04 % |
07/06 | 1.853387 XEM | ▲ 6.11 % |
08/06 | 1.868678 XEM | ▲ 0.83 % |
09/06 | 1.900129 XEM | ▲ 1.68 % |
10/06 | 1.808561 XEM | ▼ -4.82 % |
11/06 | 1.811686 XEM | ▲ 0.17 % |
12/06 | 1.786122 XEM | ▼ -1.41 % |
13/06 | 1.919972 XEM | ▲ 7.49 % |
14/06 | 1.736953 XEM | ▼ -9.53 % |
15/06 | 1.596737 XEM | ▼ -8.07 % |
16/06 | 1.464888 XEM | ▼ -8.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zel/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zel/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.33571614 XEM | ▼ -1.12 % |
27/05 — 02/06 | 0.3374463 XEM | ▲ 0.52 % |
03/06 — 09/06 | 0.51626487 XEM | ▲ 52.99 % |
10/06 — 16/06 | 0.39188942 XEM | ▼ -24.09 % |
17/06 — 23/06 | 0.76676984 XEM | ▲ 95.66 % |
24/06 — 30/06 | 0.45949588 XEM | ▼ -40.07 % |
01/07 — 07/07 | 0.44587906 XEM | ▼ -2.96 % |
08/07 — 14/07 | 0.44140739 XEM | ▼ -1 % |
15/07 — 21/07 | 0.94704986 XEM | ▲ 114.55 % |
22/07 — 28/07 | 1.719808 XEM | ▲ 81.6 % |
29/07 — 04/08 | 2.030023 XEM | ▲ 18.04 % |
05/08 — 11/08 | 1.64086 XEM | ▼ -19.17 % |
Zel/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.32526744 XEM | ▼ -4.19 % |
07/2024 | 0.48822713 XEM | ▲ 50.1 % |
08/2024 | 0.40613582 XEM | ▼ -16.81 % |
09/2024 | 0.07474485 XEM | ▼ -81.6 % |
10/2024 | 0.07106995 XEM | ▼ -4.92 % |
11/2024 | 0.07489593 XEM | ▲ 5.38 % |
12/2024 | 0.05015857 XEM | ▼ -33.03 % |
01/2025 | 0.02351738 XEM | ▼ -53.11 % |
02/2025 | 0.02825541 XEM | ▲ 20.15 % |
03/2025 | 0.03428275 XEM | ▲ 21.33 % |
04/2025 | 0.11094198 XEM | ▲ 223.61 % |
05/2025 | 0.09631545 XEM | ▼ -13.18 % |
Zel/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10430357 XEM |
Tối đa | 0.49856651 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.30803295 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08283308 XEM |
Tối đa | 0.49856651 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.19500624 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0787814 XEM |
Tối đa | 1.103587 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.42831514 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến ZEL/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: