Tỷ giá hối đoái Zel chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zel tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEL/TZS

Lịch sử thay đổi trong ZEL/TZS tỷ giá

ZEL/TZS tỷ giá

04 05, 2021
1 ZEL = 337.38 TZS
▼ -2.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zel/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zel chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEL/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEL/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zel/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZEL/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 96.61% (171.6 TZS — 337.38 TZS)

Thay đổi trong ZEL/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 601.76% (48.08 TZS — 337.38 TZS)

Thay đổi trong ZEL/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 426.6% (64.07 TZS — 337.38 TZS)

Thay đổi trong ZEL/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Zel tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 426.6% (64.07 TZS — 337.38 TZS)

Zel/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

Zel/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 365.6 TZS ▲ 8.36 %
19/05 380.6 TZS ▲ 4.11 %
20/05 382 TZS ▲ 0.37 %
21/05 386.08 TZS ▲ 1.07 %
22/05 380.68 TZS ▼ -1.4 %
23/05 378.14 TZS ▼ -0.67 %
24/05 363.56 TZS ▼ -3.86 %
25/05 347.08 TZS ▼ -4.53 %
26/05 346.17 TZS ▼ -0.26 %
27/05 339.34 TZS ▼ -1.97 %
28/05 362.42 TZS ▲ 6.8 %
29/05 539.61 TZS ▲ 48.89 %
30/05 652.97 TZS ▲ 21.01 %
31/05 721.16 TZS ▲ 10.44 %
01/06 705.4 TZS ▼ -2.19 %
02/06 708.85 TZS ▲ 0.49 %
03/06 712.47 TZS ▲ 0.51 %
04/06 725.41 TZS ▲ 1.82 %
05/06 653.01 TZS ▼ -9.98 %
06/06 706.95 TZS ▲ 8.26 %
07/06 762.55 TZS ▲ 7.87 %
08/06 788.65 TZS ▲ 3.42 %
09/06 821.04 TZS ▲ 4.11 %
10/06 813.67 TZS ▼ -0.9 %
11/06 783.42 TZS ▼ -3.72 %
12/06 768.86 TZS ▼ -1.86 %
13/06 824.18 TZS ▲ 7.2 %
14/06 785.89 TZS ▼ -4.65 %
15/06 734.8 TZS ▼ -6.5 %
16/06 700.62 TZS ▼ -4.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zel/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Zel/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 296.42 TZS ▼ -12.14 %
27/05 — 02/06 318.1 TZS ▲ 7.31 %
03/06 — 09/06 466.72 TZS ▲ 46.72 %
10/06 — 16/06 389.07 TZS ▼ -16.64 %
17/06 — 23/06 1,324 TZS ▲ 240.42 %
24/06 — 30/06 1,357 TZS ▲ 2.42 %
01/07 — 07/07 1,300 TZS ▼ -4.14 %
08/07 — 14/07 1,410 TZS ▲ 8.45 %
15/07 — 21/07 1,273 TZS ▼ -9.72 %
22/07 — 28/07 2,428 TZS ▲ 90.68 %
29/07 — 04/08 2,896 TZS ▲ 19.3 %
05/08 — 11/08 2,568 TZS ▼ -11.33 %

Zel/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 324.36 TZS ▼ -3.86 %
07/2024 485.79 TZS ▲ 49.77 %
08/2024 519.29 TZS ▲ 6.9 %
09/2024 331.49 TZS ▼ -36.17 %
10/2024 290.68 TZS ▼ -12.31 %
11/2024 262.32 TZS ▼ -9.76 %
12/2024 300.96 TZS ▲ 14.73 %
01/2025 186.11 TZS ▼ -38.16 %
02/2025 250.53 TZS ▲ 34.61 %
03/2025 910.25 TZS ▲ 263.33 %
04/2025 1,811 TZS ▲ 98.91 %
05/2025 1,691 TZS ▼ -6.6 %

Zel/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 167.79 TZS
Tối đa 446.05 TZS
Bình quân gia quyền 282.11 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 40.89 TZS
Tối đa 446.05 TZS
Bình quân gia quyền 177.5 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 40.51 TZS
Tối đa 446.05 TZS
Bình quân gia quyền 94.75 TZS

Chia sẻ một liên kết đến ZEL/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu