Tỷ giá hối đoái Zel chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zel tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEL/IRR
Lịch sử thay đổi trong ZEL/IRR tỷ giá
ZEL/IRR tỷ giá
04 05, 2021
1 ZEL = 6,127 IRR
▼ -2.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zel/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zel chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEL/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEL/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zel/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEL/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 96.65% (3,116 IRR — 6,127 IRR)
Thay đổi trong ZEL/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 602.76% (871.85 IRR — 6,127 IRR)
Thay đổi trong ZEL/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Zel tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 425.47% (1,166 IRR — 6,127 IRR)
Thay đổi trong ZEL/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Zel tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 425.47% (1,166 IRR — 6,127 IRR)
Zel/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Zel/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 6,639 IRR | ▲ 8.36 % |
19/05 | 6,912 IRR | ▲ 4.11 % |
20/05 | 6,937 IRR | ▲ 0.36 % |
21/05 | 7,009 IRR | ▲ 1.03 % |
22/05 | 6,928 IRR | ▼ -1.15 % |
23/05 | 6,868 IRR | ▼ -0.86 % |
24/05 | 6,602 IRR | ▼ -3.87 % |
25/05 | 6,316 IRR | ▼ -4.34 % |
26/05 | 6,299 IRR | ▼ -0.26 % |
27/05 | 6,162 IRR | ▼ -2.18 % |
28/05 | 6,581 IRR | ▲ 6.8 % |
29/05 | 9,800 IRR | ▲ 48.91 % |
30/05 | 11,861 IRR | ▲ 21.03 % |
31/05 | 13,102 IRR | ▲ 10.46 % |
01/06 | 12,816 IRR | ▼ -2.19 % |
02/06 | 12,868 IRR | ▲ 0.4 % |
03/06 | 12,943 IRR | ▲ 0.58 % |
04/06 | 13,165 IRR | ▲ 1.72 % |
05/06 | 11,855 IRR | ▼ -9.95 % |
06/06 | 12,840 IRR | ▲ 8.31 % |
07/06 | 13,850 IRR | ▲ 7.86 % |
08/06 | 14,324 IRR | ▲ 3.42 % |
09/06 | 14,912 IRR | ▲ 4.1 % |
10/06 | 14,777 IRR | ▼ -0.9 % |
11/06 | 14,228 IRR | ▼ -3.72 % |
12/06 | 13,963 IRR | ▼ -1.86 % |
13/06 | 14,968 IRR | ▲ 7.2 % |
14/06 | 14,273 IRR | ▼ -4.65 % |
15/06 | 13,345 IRR | ▼ -6.5 % |
16/06 | 12,724 IRR | ▼ -4.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zel/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zel/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5,383 IRR | ▼ -12.15 % |
27/05 — 02/06 | 5,779 IRR | ▲ 7.36 % |
03/06 — 09/06 | 8,494 IRR | ▲ 46.98 % |
10/06 — 16/06 | 7,080 IRR | ▼ -16.64 % |
17/06 — 23/06 | 24,098 IRR | ▲ 240.36 % |
24/06 — 30/06 | 24,664 IRR | ▲ 2.35 % |
01/07 — 07/07 | 23,652 IRR | ▼ -4.1 % |
08/07 — 14/07 | 25,659 IRR | ▲ 8.49 % |
15/07 — 21/07 | 23,213 IRR | ▼ -9.53 % |
22/07 — 28/07 | 44,166 IRR | ▲ 90.27 % |
29/07 — 04/08 | 52,713 IRR | ▲ 19.35 % |
05/08 — 11/08 | 46,735 IRR | ▼ -11.34 % |
Zel/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,890 IRR | ▼ -3.87 % |
07/2024 | 19,212 IRR | ▲ 226.18 % |
08/2024 | 8,741 IRR | ▼ -54.5 % |
09/2024 | 5,599 IRR | ▼ -35.95 % |
10/2024 | 4,909 IRR | ▼ -12.32 % |
11/2024 | 4,433 IRR | ▼ -9.72 % |
12/2024 | 5,081 IRR | ▲ 14.63 % |
01/2025 | 3,141 IRR | ▼ -38.18 % |
02/2025 | 4,233 IRR | ▲ 34.77 % |
03/2025 | 15,375 IRR | ▲ 263.19 % |
04/2025 | 30,591 IRR | ▲ 98.97 % |
05/2025 | 28,573 IRR | ▼ -6.6 % |
Zel/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,046 IRR |
Tối đa | 8,099 IRR |
Bình quân gia quyền | 5,123 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 742.5 IRR |
Tối đa | 8,099 IRR |
Bình quân gia quyền | 3,223 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 733.69 IRR |
Tối đa | 8,099 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,758 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến ZEL/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: