Tỷ giá hối đoái Zel chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zel tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEL/CMM
Lịch sử thay đổi trong ZEL/CMM tỷ giá
ZEL/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 ZEL = 11.0414 CMM
▼ -4.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zel/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zel chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEL/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEL/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zel/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEL/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Zel tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -45.67% (20.3232 CMM — 11.0414 CMM)
Thay đổi trong ZEL/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Zel tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -63.05% (29.8844 CMM — 11.0414 CMM)
Thay đổi trong ZEL/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Zel tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -45.82% (20.3805 CMM — 11.0414 CMM)
Thay đổi trong ZEL/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Zel tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -45.82% (20.3805 CMM — 11.0414 CMM)
Zel/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
Zel/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10.8318 CMM | ▼ -1.9 % |
23/05 | 11.0098 CMM | ▲ 1.64 % |
24/05 | 10.7391 CMM | ▼ -2.46 % |
25/05 | 10.27 CMM | ▼ -4.37 % |
26/05 | 10.3368 CMM | ▲ 0.65 % |
27/05 | 11.5575 CMM | ▲ 11.81 % |
28/05 | 11.1348 CMM | ▼ -3.66 % |
29/05 | 8.712141 CMM | ▼ -21.76 % |
30/05 | 8.635817 CMM | ▼ -0.88 % |
31/05 | 8.517311 CMM | ▼ -1.37 % |
01/06 | 8.021773 CMM | ▼ -5.82 % |
02/06 | 7.334426 CMM | ▼ -8.57 % |
03/06 | 7.357267 CMM | ▲ 0.31 % |
04/06 | 7.708434 CMM | ▲ 4.77 % |
05/06 | 6.345964 CMM | ▼ -17.68 % |
06/06 | 5.464179 CMM | ▼ -13.9 % |
07/06 | 5.806301 CMM | ▲ 6.26 % |
08/06 | 6.073093 CMM | ▲ 4.59 % |
09/06 | 5.551057 CMM | ▼ -8.6 % |
10/06 | 5.482989 CMM | ▼ -1.23 % |
11/06 | 5.485036 CMM | ▲ 0.04 % |
12/06 | 5.532569 CMM | ▲ 0.87 % |
13/06 | 5.387932 CMM | ▼ -2.61 % |
14/06 | 5.37937 CMM | ▼ -0.16 % |
15/06 | 4.682535 CMM | ▼ -12.95 % |
16/06 | 5.449307 CMM | ▲ 16.38 % |
17/06 | 6.11529 CMM | ▲ 12.22 % |
18/06 | 6.262506 CMM | ▲ 2.41 % |
19/06 | 6.300955 CMM | ▲ 0.61 % |
20/06 | 5.250788 CMM | ▼ -16.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zel/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zel/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14.4926 CMM | ▲ 31.26 % |
03/06 — 09/06 | 11.0453 CMM | ▼ -23.79 % |
10/06 — 16/06 | 10.1975 CMM | ▼ -7.68 % |
17/06 — 23/06 | 9.687449 CMM | ▼ -5 % |
24/06 — 30/06 | 10.1826 CMM | ▲ 5.11 % |
01/07 — 07/07 | 9.915925 CMM | ▼ -2.62 % |
08/07 — 14/07 | 9.742787 CMM | ▼ -1.75 % |
15/07 — 21/07 | 8.004467 CMM | ▼ -17.84 % |
22/07 — 28/07 | 6.439344 CMM | ▼ -19.55 % |
29/07 — 04/08 | 3.724237 CMM | ▼ -42.16 % |
05/08 — 11/08 | 3.654965 CMM | ▼ -1.86 % |
12/08 — 18/08 | 3.477582 CMM | ▼ -4.85 % |
Zel/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.863634 CMM | ▼ -10.67 % |
07/2024 | 11.4045 CMM | ▲ 15.62 % |
08/2024 | 20.5019 CMM | ▲ 79.77 % |
09/2024 | 20.6043 CMM | ▲ 0.5 % |
10/2024 | 20.7665 CMM | ▲ 0.79 % |
11/2024 | 12.7791 CMM | ▼ -38.46 % |
12/2024 | 8.695739 CMM | ▼ -31.95 % |
01/2025 | 5.847528 CMM | ▼ -32.75 % |
Zel/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.24852 CMM |
Tối đa | 20.7112 CMM |
Bình quân gia quyền | 14.8491 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.24852 CMM |
Tối đa | 35.3789 CMM |
Bình quân gia quyền | 21.7581 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.24852 CMM |
Tối đa | 46.3488 CMM |
Bình quân gia quyền | 26.2917 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến ZEL/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: