Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/XAS
Lịch sử thay đổi trong ZAR/XAS tỷ giá
ZAR/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 ZAR = 36.5392 XAS
▼ -9.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -14.77% (42.8716 XAS — 36.5392 XAS)
Thay đổi trong ZAR/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -7.97% (39.7052 XAS — 36.5392 XAS)
Thay đổi trong ZAR/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -1.84% (37.2258 XAS — 36.5392 XAS)
Thay đổi trong ZAR/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 2693.09% (1.308198 XAS — 36.5392 XAS)
rand Nam Phi/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 38.1404 XAS | ▲ 4.38 % |
19/05 | 37.5012 XAS | ▼ -1.68 % |
20/05 | 37.8553 XAS | ▲ 0.94 % |
21/05 | 38.5543 XAS | ▲ 1.85 % |
22/05 | 29.443 XAS | ▼ -23.63 % |
23/05 | 43.6466 XAS | ▲ 48.24 % |
24/05 | 43.3973 XAS | ▼ -0.57 % |
25/05 | 42.2348 XAS | ▼ -2.68 % |
26/05 | 36.9083 XAS | ▼ -12.61 % |
27/05 | 36.6429 XAS | ▼ -0.72 % |
28/05 | 31.0435 XAS | ▼ -15.28 % |
29/05 | 30.228 XAS | ▼ -2.63 % |
30/05 | 30.9461 XAS | ▲ 2.38 % |
31/05 | 38.4427 XAS | ▲ 24.22 % |
01/06 | 34.9382 XAS | ▼ -9.12 % |
02/06 | 37.5276 XAS | ▲ 7.41 % |
03/06 | 38.0891 XAS | ▲ 1.5 % |
04/06 | 38.6148 XAS | ▲ 1.38 % |
05/06 | 40.0503 XAS | ▲ 3.72 % |
06/06 | 44.4316 XAS | ▲ 10.94 % |
07/06 | 43.5682 XAS | ▼ -1.94 % |
08/06 | 43.1399 XAS | ▼ -0.98 % |
09/06 | 43.3655 XAS | ▲ 0.52 % |
10/06 | 38.0667 XAS | ▼ -12.22 % |
11/06 | 47.8341 XAS | ▲ 25.66 % |
12/06 | 37.947 XAS | ▼ -20.67 % |
13/06 | 43.6912 XAS | ▲ 15.14 % |
14/06 | 39.9583 XAS | ▼ -8.54 % |
15/06 | 41.0416 XAS | ▲ 2.71 % |
16/06 | 36.6019 XAS | ▼ -10.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 36.521 XAS | ▼ -0.05 % |
27/05 — 02/06 | 36.7617 XAS | ▲ 0.66 % |
03/06 — 09/06 | 37.6102 XAS | ▲ 2.31 % |
10/06 — 16/06 | 2,287 XAS | ▲ 5979.62 % |
17/06 — 23/06 | 2,199 XAS | ▼ -3.83 % |
24/06 — 30/06 | 3,342 XAS | ▲ 51.99 % |
01/07 — 07/07 | 4,089 XAS | ▲ 22.34 % |
08/07 — 14/07 | 5,940 XAS | ▲ 45.27 % |
15/07 — 21/07 | 11,799 XAS | ▲ 98.64 % |
22/07 — 28/07 | 16,392 XAS | ▲ 38.93 % |
29/07 — 04/08 | 26,526 XAS | ▲ 61.82 % |
05/08 — 11/08 | 9,832 XAS | ▼ -62.94 % |
rand Nam Phi/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.7759 XAS | ▼ -65.03 % |
07/2024 | 0.02160609 XAS | ▼ -99.83 % |
08/2024 | 0.21773523 XAS | ▲ 907.75 % |
09/2024 | 24.602 XAS | ▲ 11199.02 % |
10/2024 | 24.0985 XAS | ▼ -2.05 % |
11/2024 | 14.3623 XAS | ▼ -40.4 % |
12/2024 | 36.7706 XAS | ▲ 156.02 % |
01/2025 | 2.411883 XAS | ▼ -93.44 % |
02/2025 | 4.754936 XAS | ▲ 97.15 % |
03/2025 | 6.574111 XAS | ▲ 38.26 % |
04/2025 | 6.285181 XAS | ▼ -4.39 % |
05/2025 | 5.080091 XAS | ▼ -19.17 % |
rand Nam Phi/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.1507 XAS |
Tối đa | 47.7789 XAS |
Bình quân gia quyền | 42.2829 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.1507 XAS |
Tối đa | 50.0265 XAS |
Bình quân gia quyền | 42.4577 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.0454 XAS |
Tối đa | 77.7271 XAS |
Bình quân gia quyền | 42.8943 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: