Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/WICC
Lịch sử thay đổi trong ZAR/WICC tỷ giá
ZAR/WICC tỷ giá
05 17, 2024
1 ZAR = 9.590193 WICC
▼ -3.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 10.23% (8.699857 WICC — 9.590193 WICC)
Thay đổi trong ZAR/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -37.49% (15.3427 WICC — 9.590193 WICC)
Thay đổi trong ZAR/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 614.48% (1.342254 WICC — 9.590193 WICC)
Thay đổi trong ZAR/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2668.29% (0.34643076 WICC — 9.590193 WICC)
rand Nam Phi/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 9.270988 WICC | ▼ -3.33 % |
19/05 | 9.073715 WICC | ▼ -2.13 % |
20/05 | 8.990376 WICC | ▼ -0.92 % |
21/05 | 8.618214 WICC | ▼ -4.14 % |
22/05 | 8.7619 WICC | ▲ 1.67 % |
23/05 | 9.103235 WICC | ▲ 3.9 % |
24/05 | 9.390548 WICC | ▲ 3.16 % |
25/05 | 9.76915 WICC | ▲ 4.03 % |
26/05 | 9.640041 WICC | ▼ -1.32 % |
27/05 | 9.498516 WICC | ▼ -1.47 % |
28/05 | 10.0478 WICC | ▲ 5.78 % |
29/05 | 10.3823 WICC | ▲ 3.33 % |
30/05 | 10.6264 WICC | ▲ 2.35 % |
31/05 | 10.5566 WICC | ▼ -0.66 % |
01/06 | 10.7598 WICC | ▲ 1.92 % |
02/06 | 11.0037 WICC | ▲ 2.27 % |
03/06 | 11.2604 WICC | ▲ 2.33 % |
04/06 | 11.4563 WICC | ▲ 1.74 % |
05/06 | 11.4451 WICC | ▼ -0.1 % |
06/06 | 11.5144 WICC | ▲ 0.61 % |
07/06 | 11.5972 WICC | ▲ 0.72 % |
08/06 | 11.7081 WICC | ▲ 0.96 % |
09/06 | 11.5072 WICC | ▼ -1.72 % |
10/06 | 11.4277 WICC | ▼ -0.69 % |
11/06 | 11.86 WICC | ▲ 3.78 % |
12/06 | 11.96 WICC | ▲ 0.84 % |
13/06 | 11.716 WICC | ▼ -2.04 % |
14/06 | 11.7195 WICC | ▲ 0.03 % |
15/06 | 11.8278 WICC | ▲ 0.92 % |
16/06 | 11.8124 WICC | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.014918 WICC | ▼ -6 % |
27/05 — 02/06 | 2.987443 WICC | ▼ -66.86 % |
03/06 — 09/06 | 3.919064 WICC | ▲ 31.18 % |
10/06 — 16/06 | 4.128304 WICC | ▲ 5.34 % |
17/06 — 23/06 | 5.036395 WICC | ▲ 22 % |
24/06 — 30/06 | 6.039958 WICC | ▲ 19.93 % |
01/07 — 07/07 | 6.877375 WICC | ▲ 13.86 % |
08/07 — 14/07 | 6.007726 WICC | ▼ -12.65 % |
15/07 — 21/07 | 7.177704 WICC | ▲ 19.47 % |
22/07 — 28/07 | 7.944827 WICC | ▲ 10.69 % |
29/07 — 04/08 | 8.134847 WICC | ▲ 2.39 % |
05/08 — 11/08 | 8.058665 WICC | ▼ -0.94 % |
rand Nam Phi/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.849317 WICC | ▲ 2.7 % |
07/2024 | 12.6444 WICC | ▲ 28.38 % |
08/2024 | 13.5386 WICC | ▲ 7.07 % |
09/2024 | 13.4455 WICC | ▼ -0.69 % |
10/2024 | 14.4835 WICC | ▲ 7.72 % |
11/2024 | 14.52 WICC | ▲ 0.25 % |
12/2024 | 13.9857 WICC | ▼ -3.68 % |
01/2025 | 17.363 WICC | ▲ 24.15 % |
02/2025 | 16.1543 WICC | ▼ -6.96 % |
03/2025 | 5.103672 WICC | ▼ -68.41 % |
04/2025 | 6.768398 WICC | ▲ 32.62 % |
05/2025 | 7.3239 WICC | ▲ 8.21 % |
rand Nam Phi/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.814148 WICC |
Tối đa | 9.905294 WICC |
Bình quân gia quyền | 9.15662 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.945372 WICC |
Tối đa | 15.4804 WICC |
Bình quân gia quyền | 8.846465 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.373302 WICC |
Tối đa | 15.4804 WICC |
Bình quân gia quyền | 10.2983 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: