Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Wagerr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/WGR
Lịch sử thay đổi trong ZAR/WGR tỷ giá
ZAR/WGR tỷ giá
07 20, 2023
1 ZAR = 16.65 WGR
▼ -0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Wagerr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 6.87% (15.5796 WGR — 16.65 WGR)
Thay đổi trong ZAR/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 49.81% (11.1142 WGR — 16.65 WGR)
Thay đổi trong ZAR/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 117.93% (7.640115 WGR — 16.65 WGR)
Thay đổi trong ZAR/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 442.05% (3.071659 WGR — 16.65 WGR)
rand Nam Phi/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 16.5853 WGR | ▼ -0.39 % |
19/05 | 16.6904 WGR | ▲ 0.63 % |
20/05 | 16.7307 WGR | ▲ 0.24 % |
21/05 | 16.3521 WGR | ▼ -2.26 % |
22/05 | 17.0072 WGR | ▲ 4.01 % |
23/05 | 18.2354 WGR | ▲ 7.22 % |
24/05 | 18.6168 WGR | ▲ 2.09 % |
25/05 | 18.9014 WGR | ▲ 1.53 % |
26/05 | 18.768 WGR | ▼ -0.71 % |
27/05 | 18.6233 WGR | ▼ -0.77 % |
28/05 | 18.8451 WGR | ▲ 1.19 % |
29/05 | 18.9739 WGR | ▲ 0.68 % |
30/05 | 19.1196 WGR | ▲ 0.77 % |
31/05 | 19.0335 WGR | ▼ -0.45 % |
01/06 | 18.9818 WGR | ▼ -0.27 % |
02/06 | 19.9656 WGR | ▲ 5.18 % |
03/06 | 19.8016 WGR | ▼ -0.82 % |
04/06 | 19.8969 WGR | ▲ 0.48 % |
05/06 | 20.4041 WGR | ▲ 2.55 % |
06/06 | 21.4875 WGR | ▲ 5.31 % |
07/06 | 21.5147 WGR | ▲ 0.13 % |
08/06 | 21.3342 WGR | ▼ -0.84 % |
09/06 | 23.2719 WGR | ▲ 9.08 % |
10/06 | 23.1883 WGR | ▼ -0.36 % |
11/06 | 23.5074 WGR | ▲ 1.38 % |
12/06 | 23.6258 WGR | ▲ 0.5 % |
13/06 | 24.0814 WGR | ▲ 1.93 % |
14/06 | 25.5371 WGR | ▲ 6.04 % |
15/06 | 26.3147 WGR | ▲ 3.04 % |
16/06 | 25.9876 WGR | ▼ -1.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18.1552 WGR | ▲ 9.04 % |
27/05 — 02/06 | 17.6394 WGR | ▼ -2.84 % |
03/06 — 09/06 | 18.6086 WGR | ▲ 5.49 % |
10/06 — 16/06 | 17.1843 WGR | ▼ -7.65 % |
17/06 — 23/06 | 17.9994 WGR | ▲ 4.74 % |
24/06 — 30/06 | 17.6883 WGR | ▼ -1.73 % |
01/07 — 07/07 | 18.9134 WGR | ▲ 6.93 % |
08/07 — 14/07 | 20.1177 WGR | ▲ 6.37 % |
15/07 — 21/07 | 21.8487 WGR | ▲ 8.6 % |
22/07 — 28/07 | 24.8353 WGR | ▲ 13.67 % |
29/07 — 04/08 | 25.3813 WGR | ▲ 2.2 % |
05/08 — 11/08 | 26.6917 WGR | ▲ 5.16 % |
rand Nam Phi/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.3467 WGR | ▼ -19.84 % |
07/2024 | 16.8465 WGR | ▲ 26.22 % |
08/2024 | 16.8052 WGR | ▼ -0.25 % |
09/2024 | 15.0211 WGR | ▼ -10.62 % |
10/2024 | 18.8427 WGR | ▲ 25.44 % |
11/2024 | 22.2428 WGR | ▲ 18.04 % |
12/2024 | 15.3641 WGR | ▼ -30.93 % |
01/2025 | 17.6985 WGR | ▲ 15.19 % |
02/2025 | 25.8465 WGR | ▲ 46.04 % |
03/2025 | 24.4162 WGR | ▼ -5.53 % |
04/2025 | 32.6874 WGR | ▲ 33.88 % |
05/2025 | 35.0729 WGR | ▲ 7.3 % |
rand Nam Phi/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.4805 WGR |
Tối đa | 16.6725 WGR |
Bình quân gia quyền | 15.9577 WGR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.0129 WGR |
Tối đa | 16.6725 WGR |
Bình quân gia quyền | 12.8905 WGR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.538019 WGR |
Tối đa | 16.6725 WGR |
Bình quân gia quyền | 9.525474 WGR |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/WGR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: