Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/VEF
Lịch sử thay đổi trong ZAR/VEF tỷ giá
ZAR/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 ZAR = 199,077 VEF
▼ -0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4.31% (190,852 VEF — 199,077 VEF)
Thay đổi trong ZAR/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.99% (191,434 VEF — 199,077 VEF)
Thay đổi trong ZAR/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 49.49% (133,169 VEF — 199,077 VEF)
Thay đổi trong ZAR/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 32808534.33% (0.61 VEF — 199,077 VEF)
rand Nam Phi/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 198,553 VEF | ▼ -0.26 % |
19/05 | 197,064 VEF | ▼ -0.75 % |
20/05 | 196,818 VEF | ▼ -0.13 % |
21/05 | 197,699 VEF | ▲ 0.45 % |
22/05 | 198,519 VEF | ▲ 0.41 % |
23/05 | 198,229 VEF | ▼ -0.15 % |
24/05 | 198,404 VEF | ▲ 0.09 % |
25/05 | 198,805 VEF | ▲ 0.2 % |
26/05 | 200,988 VEF | ▲ 1.1 % |
27/05 | 202,566 VEF | ▲ 0.79 % |
28/05 | 202,391 VEF | ▼ -0.09 % |
29/05 | 203,391 VEF | ▲ 0.49 % |
30/05 | 202,998 VEF | ▼ -0.19 % |
31/05 | 203,620 VEF | ▲ 0.31 % |
01/06 | 204,499 VEF | ▲ 0.43 % |
02/06 | 205,157 VEF | ▲ 0.32 % |
03/06 | 205,275 VEF | ▲ 0.06 % |
04/06 | 205,378 VEF | ▲ 0.05 % |
05/06 | 205,672 VEF | ▲ 0.14 % |
06/06 | 205,531 VEF | ▼ -0.07 % |
07/06 | 204,763 VEF | ▼ -0.37 % |
08/06 | 205,319 VEF | ▲ 0.27 % |
09/06 | 205,308 VEF | ▼ -0.01 % |
10/06 | 204,857 VEF | ▼ -0.22 % |
11/06 | 205,984 VEF | ▲ 0.55 % |
12/06 | 207,312 VEF | ▲ 0.64 % |
13/06 | 207,320 VEF | ▲ 0 % |
14/06 | 208,431 VEF | ▲ 0.54 % |
15/06 | 209,360 VEF | ▲ 0.45 % |
16/06 | 209,828 VEF | ▲ 0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 199,178 VEF | ▲ 0.05 % |
27/05 — 02/06 | 203,006 VEF | ▲ 1.92 % |
03/06 — 09/06 | 201,987 VEF | ▼ -0.5 % |
10/06 — 16/06 | 201,481 VEF | ▼ -0.25 % |
17/06 — 23/06 | 201,715 VEF | ▲ 0.12 % |
24/06 — 30/06 | 205,064 VEF | ▲ 1.66 % |
01/07 — 07/07 | 202,853 VEF | ▼ -1.08 % |
08/07 — 14/07 | 200,556 VEF | ▼ -1.13 % |
15/07 — 21/07 | 206,853 VEF | ▲ 3.14 % |
22/07 — 28/07 | 209,952 VEF | ▲ 1.5 % |
29/07 — 04/08 | 210,826 VEF | ▲ 0.42 % |
05/08 — 11/08 | 212,715 VEF | ▲ 0.9 % |
rand Nam Phi/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 199,237 VEF | ▲ 0.08 % |
07/2024 | 220,377 VEF | ▲ 10.61 % |
08/2024 | 235,221 VEF | ▲ 6.74 % |
09/2024 | 248,251 VEF | ▲ 5.54 % |
10/2024 | 256,154 VEF | ▲ 3.18 % |
11/2024 | 256,620 VEF | ▲ 0.18 % |
12/2024 | 263,904 VEF | ▲ 2.84 % |
01/2025 | 261,037 VEF | ▼ -1.09 % |
02/2025 | 253,064 VEF | ▼ -3.05 % |
03/2025 | 258,408 VEF | ▲ 2.11 % |
04/2025 | 261,349 VEF | ▲ 1.14 % |
05/2025 | 267,092 VEF | ▲ 2.2 % |
rand Nam Phi/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 187,747 VEF |
Tối đa | 199,077 VEF |
Bình quân gia quyền | 193,674 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 186,738 VEF |
Tối đa | 199,077 VEF |
Bình quân gia quyền | 192,332 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 131,197 VEF |
Tối đa | 199,077 VEF |
Bình quân gia quyền | 178,547 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: