Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/STAK
Lịch sử thay đổi trong ZAR/STAK tỷ giá
ZAR/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 ZAR = 460 STAK
▼ -3.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -3.11% (474.77 STAK — 460 STAK)
Thay đổi trong ZAR/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 7.86% (426.47 STAK — 460 STAK)
Thay đổi trong ZAR/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 413.43% (89.5938 STAK — 460 STAK)
Thay đổi trong ZAR/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 526.97% (73.3683 STAK — 460 STAK)
rand Nam Phi/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 451.83 STAK | ▼ -1.78 % |
19/05 | 405.63 STAK | ▼ -10.22 % |
20/05 | 392.61 STAK | ▼ -3.21 % |
21/05 | 351.2 STAK | ▼ -10.55 % |
22/05 | 392.09 STAK | ▲ 11.64 % |
23/05 | 425.42 STAK | ▲ 8.5 % |
24/05 | 375.75 STAK | ▼ -11.68 % |
25/05 | 380.32 STAK | ▲ 1.22 % |
26/05 | 417.85 STAK | ▲ 9.87 % |
27/05 | 474.06 STAK | ▲ 13.45 % |
28/05 | 478.32 STAK | ▲ 0.9 % |
29/05 | 447.48 STAK | ▼ -6.45 % |
30/05 | 159.43 STAK | ▼ -64.37 % |
31/05 | 204.11 STAK | ▲ 28.02 % |
01/06 | 268.97 STAK | ▲ 31.78 % |
02/06 | 259.78 STAK | ▼ -3.42 % |
03/06 | 202.58 STAK | ▼ -22.02 % |
04/06 | 186.13 STAK | ▼ -8.12 % |
05/06 | 243.21 STAK | ▲ 30.67 % |
06/06 | 243.54 STAK | ▲ 0.14 % |
07/06 | 247.8 STAK | ▲ 1.75 % |
08/06 | 249.15 STAK | ▲ 0.55 % |
09/06 | 238.3 STAK | ▼ -4.35 % |
10/06 | 197.95 STAK | ▼ -16.93 % |
11/06 | 198.71 STAK | ▲ 0.38 % |
12/06 | 215.36 STAK | ▲ 8.38 % |
13/06 | 229.98 STAK | ▲ 6.79 % |
14/06 | 280.55 STAK | ▲ 21.99 % |
15/06 | 280.84 STAK | ▲ 0.1 % |
16/06 | 280.37 STAK | ▼ -0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 459.6 STAK | ▼ -0.09 % |
27/05 — 02/06 | 456.77 STAK | ▼ -0.62 % |
03/06 — 09/06 | 347.11 STAK | ▼ -24.01 % |
10/06 — 16/06 | 350.33 STAK | ▲ 0.93 % |
17/06 — 23/06 | 288.94 STAK | ▼ -17.52 % |
24/06 — 30/06 | 644.01 STAK | ▲ 122.89 % |
01/07 — 07/07 | 430.97 STAK | ▼ -33.08 % |
08/07 — 14/07 | 548.92 STAK | ▲ 27.37 % |
15/07 — 21/07 | 290.67 STAK | ▼ -47.05 % |
22/07 — 28/07 | 411.55 STAK | ▲ 41.58 % |
29/07 — 04/08 | 331.16 STAK | ▼ -19.53 % |
05/08 — 11/08 | 428.13 STAK | ▲ 29.28 % |
rand Nam Phi/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 462.58 STAK | ▲ 0.56 % |
07/2024 | 6,508 STAK | ▲ 1306.94 % |
08/2024 | 6,327 STAK | ▼ -2.78 % |
09/2024 | -126.15371469 STAK | ▼ -101.99 % |
10/2024 | -176.07558784 STAK | ▲ 39.57 % |
11/2024 | -346.65895568 STAK | ▲ 96.88 % |
12/2024 | -532.7827259 STAK | ▲ 53.69 % |
01/2025 | -336.88007456 STAK | ▼ -36.77 % |
02/2025 | -506.9632255 STAK | ▲ 50.49 % |
03/2025 | -323.56780564 STAK | ▼ -36.18 % |
04/2025 | -391.2467608 STAK | ▲ 20.92 % |
05/2025 | -390.98818509 STAK | ▼ -0.07 % |
rand Nam Phi/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 474.52 STAK |
Tối đa | 475.54 STAK |
Bình quân gia quyền | 472.41 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 268.38 STAK |
Tối đa | 705.19 STAK |
Bình quân gia quyền | 485.38 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 52.758 STAK |
Tối đa | 712 STAK |
Bình quân gia quyền | 391.12 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: