Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/SNM
Lịch sử thay đổi trong ZAR/SNM tỷ giá
ZAR/SNM tỷ giá
05 17, 2024
1 ZAR = 44.3997 SNM
▲ 68.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 149.93% (17.7651 SNM — 44.3997 SNM)
Thay đổi trong ZAR/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 168.59% (16.5304 SNM — 44.3997 SNM)
Thay đổi trong ZAR/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 43139% (0.10268436 SNM — 44.3997 SNM)
Thay đổi trong ZAR/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 428.14% (8.406778 SNM — 44.3997 SNM)
rand Nam Phi/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 30.8507 SNM | ▼ -30.52 % |
19/05 | 29.2882 SNM | ▼ -5.06 % |
20/05 | 31.136 SNM | ▲ 6.31 % |
21/05 | 35.0933 SNM | ▲ 12.71 % |
22/05 | 27.4346 SNM | ▼ -21.82 % |
23/05 | 51.3252 SNM | ▲ 87.08 % |
24/05 | 61.239 SNM | ▲ 19.32 % |
25/05 | 68.7944 SNM | ▲ 12.34 % |
26/05 | 74.9841 SNM | ▲ 9 % |
27/05 | 38.4906 SNM | ▼ -48.67 % |
28/05 | 31.5601 SNM | ▼ -18.01 % |
29/05 | 24.8012 SNM | ▼ -21.42 % |
30/05 | 63.5811 SNM | ▲ 156.36 % |
31/05 | 76.7922 SNM | ▲ 20.78 % |
01/06 | 53.9176 SNM | ▼ -29.79 % |
02/06 | 54.001 SNM | ▲ 0.15 % |
03/06 | 54.1801 SNM | ▲ 0.33 % |
04/06 | 49.8131 SNM | ▼ -8.06 % |
05/06 | 34.0333 SNM | ▼ -31.68 % |
06/06 | 40.5832 SNM | ▲ 19.25 % |
07/06 | 40.6224 SNM | ▲ 0.1 % |
08/06 | 41.9778 SNM | ▲ 3.34 % |
09/06 | 65.9361 SNM | ▲ 57.07 % |
10/06 | 55.0179 SNM | ▼ -16.56 % |
11/06 | 52.6017 SNM | ▼ -4.39 % |
12/06 | 59.258 SNM | ▲ 12.65 % |
13/06 | 54.1953 SNM | ▼ -8.54 % |
14/06 | 42.1311 SNM | ▼ -22.26 % |
15/06 | 37.0865 SNM | ▼ -11.97 % |
16/06 | 38.7331 SNM | ▲ 4.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 41.3067 SNM | ▼ -6.97 % |
27/05 — 02/06 | 50.7854 SNM | ▲ 22.95 % |
03/06 — 09/06 | 46.6896 SNM | ▼ -8.06 % |
10/06 — 16/06 | 42.2265 SNM | ▼ -9.56 % |
17/06 — 23/06 | 73.4365 SNM | ▲ 73.91 % |
24/06 — 30/06 | 77.8004 SNM | ▲ 5.94 % |
01/07 — 07/07 | 72.1345 SNM | ▼ -7.28 % |
08/07 — 14/07 | 50.6486 SNM | ▼ -29.79 % |
15/07 — 21/07 | 52.5996 SNM | ▲ 3.85 % |
22/07 — 28/07 | 58.8495 SNM | ▲ 11.88 % |
29/07 — 04/08 | 104.83 SNM | ▲ 78.14 % |
05/08 — 11/08 | 79.5195 SNM | ▼ -24.15 % |
rand Nam Phi/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.9357 SNM | ▲ 5.71 % |
07/2024 | 71.5146 SNM | ▲ 52.37 % |
08/2024 | 67.2104 SNM | ▼ -6.02 % |
09/2024 | 95.3831 SNM | ▲ 41.92 % |
10/2024 | 1,930 SNM | ▲ 1923.76 % |
11/2024 | 15,407 SNM | ▲ 698.13 % |
12/2024 | 14,530 SNM | ▼ -5.69 % |
01/2025 | 9,449 SNM | ▼ -34.97 % |
02/2025 | 8,344 SNM | ▼ -11.69 % |
03/2025 | 9,292 SNM | ▲ 11.36 % |
04/2025 | 15,283 SNM | ▲ 64.49 % |
05/2025 | 10,309 SNM | ▼ -32.54 % |
rand Nam Phi/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.5963 SNM |
Tối đa | 36.9695 SNM |
Bình quân gia quyền | 27.2723 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.0895 SNM |
Tối đa | 36.9695 SNM |
Bình quân gia quyền | 24.0449 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10852466 SNM |
Tối đa | 45.3737 SNM |
Bình quân gia quyền | 13.8299 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: