Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại ReddCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/RDD
Lịch sử thay đổi trong ZAR/RDD tỷ giá
ZAR/RDD tỷ giá
07 20, 2023
1 ZAR = 463.85 RDD
▼ -10.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/ReddCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong ReddCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/RDD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/RDD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/ReddCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/RDD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.18% (464.67 RDD — 463.85 RDD)
Thay đổi trong ZAR/RDD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 43.14% (324.06 RDD — 463.85 RDD)
Thay đổi trong ZAR/RDD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 175.77% (168.2 RDD — 463.85 RDD)
Thay đổi trong ZAR/RDD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 418.36% (89.4841 RDD — 463.85 RDD)
rand Nam Phi/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 208.6 RDD | ▼ -55.03 % |
19/05 | 214.4 RDD | ▲ 2.78 % |
20/05 | 292.82 RDD | ▲ 36.58 % |
21/05 | 98.6211 RDD | ▼ -66.32 % |
22/05 | 252.68 RDD | ▲ 156.21 % |
23/05 | 614.81 RDD | ▲ 143.32 % |
24/05 | 773.72 RDD | ▲ 25.85 % |
25/05 | 637.58 RDD | ▼ -17.6 % |
26/05 | 506.08 RDD | ▼ -20.62 % |
27/05 | 364.55 RDD | ▼ -27.97 % |
28/05 | 626.64 RDD | ▲ 71.9 % |
29/05 | 908.91 RDD | ▲ 45.04 % |
30/05 | 655.43 RDD | ▼ -27.89 % |
31/05 | 653.65 RDD | ▼ -0.27 % |
01/06 | 768.2 RDD | ▲ 17.52 % |
02/06 | 690.55 RDD | ▼ -10.11 % |
03/06 | 356.04 RDD | ▼ -48.44 % |
04/06 | 325.89 RDD | ▼ -8.47 % |
05/06 | 277.19 RDD | ▼ -14.94 % |
06/06 | 181.9 RDD | ▼ -34.38 % |
07/06 | 324.28 RDD | ▲ 78.28 % |
08/06 | 680.82 RDD | ▲ 109.94 % |
09/06 | 485.88 RDD | ▼ -28.63 % |
10/06 | 425.14 RDD | ▼ -12.5 % |
11/06 | -34.8792602 RDD | ▼ -108.2 % |
12/06 | -36.6277527 RDD | ▲ 5.01 % |
13/06 | -144.9666633 RDD | ▲ 295.78 % |
14/06 | -146.76413915 RDD | ▲ 1.24 % |
15/06 | -170.34226124 RDD | ▲ 16.07 % |
16/06 | -141.79770957 RDD | ▼ -16.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/ReddCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 462.62 RDD | ▼ -0.26 % |
27/05 — 02/06 | 580.24 RDD | ▲ 25.42 % |
03/06 — 09/06 | 404.1 RDD | ▼ -30.36 % |
10/06 — 16/06 | 378.6 RDD | ▼ -6.31 % |
17/06 — 23/06 | 492.14 RDD | ▲ 29.99 % |
24/06 — 30/06 | 56.7308 RDD | ▼ -88.47 % |
01/07 — 07/07 | 147.35 RDD | ▲ 159.74 % |
08/07 — 14/07 | 236.87 RDD | ▲ 60.75 % |
15/07 — 21/07 | 267.5 RDD | ▲ 12.93 % |
22/07 — 28/07 | 64.4092 RDD | ▼ -75.92 % |
29/07 — 04/08 | 115.66 RDD | ▲ 79.58 % |
05/08 — 11/08 | 111.13 RDD | ▼ -3.92 % |
rand Nam Phi/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 496.66 RDD | ▲ 7.07 % |
07/2024 | 529.17 RDD | ▲ 6.55 % |
08/2024 | 309.25 RDD | ▼ -41.56 % |
09/2024 | 377.7 RDD | ▲ 22.13 % |
10/2024 | 463.08 RDD | ▲ 22.61 % |
11/2024 | 428.6 RDD | ▼ -7.45 % |
12/2024 | 489.37 RDD | ▲ 14.18 % |
01/2025 | 904.68 RDD | ▲ 84.87 % |
02/2025 | 1,616 RDD | ▲ 78.58 % |
03/2025 | 406.16 RDD | ▼ -74.86 % |
04/2025 | 952.68 RDD | ▲ 134.56 % |
05/2025 | 733.04 RDD | ▼ -23.05 % |
rand Nam Phi/ReddCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 145.06 RDD |
Tối đa | 901.84 RDD |
Bình quân gia quyền | 583.72 RDD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 128.3 RDD |
Tối đa | 901.84 RDD |
Bình quân gia quyền | 537.84 RDD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 128.3 RDD |
Tối đa | 901.84 RDD |
Bình quân gia quyền | 293.01 RDD |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/RDD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: