Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/MITH
Lịch sử thay đổi trong ZAR/MITH tỷ giá
ZAR/MITH tỷ giá
05 16, 2024
1 ZAR = 67.9792 MITH
▲ 4.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -7.8% (73.7296 MITH — 67.9792 MITH)
Thay đổi trong ZAR/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 24.12% (54.771 MITH — 67.9792 MITH)
Thay đổi trong ZAR/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 202.52% (22.471 MITH — 67.9792 MITH)
Thay đổi trong ZAR/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 328.46% (15.8661 MITH — 67.9792 MITH)
rand Nam Phi/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 65.6804 MITH | ▼ -3.38 % |
19/05 | 62.4683 MITH | ▼ -4.89 % |
20/05 | 61.1166 MITH | ▼ -2.16 % |
21/05 | 59.6856 MITH | ▼ -2.34 % |
22/05 | 58.2029 MITH | ▼ -2.48 % |
23/05 | 59.6168 MITH | ▲ 2.43 % |
24/05 | 59.5777 MITH | ▼ -0.07 % |
25/05 | 60.0535 MITH | ▲ 0.8 % |
26/05 | 63.0401 MITH | ▲ 4.97 % |
27/05 | 68.3085 MITH | ▲ 8.36 % |
28/05 | 70.2332 MITH | ▲ 2.82 % |
29/05 | 58.9812 MITH | ▼ -16.02 % |
30/05 | 59.968 MITH | ▲ 1.67 % |
31/05 | 59.9045 MITH | ▼ -0.11 % |
01/06 | 62.0685 MITH | ▲ 3.61 % |
02/06 | 61.5528 MITH | ▼ -0.83 % |
03/06 | 57.0208 MITH | ▼ -7.36 % |
04/06 | 57.2852 MITH | ▲ 0.46 % |
05/06 | 53.5944 MITH | ▼ -6.44 % |
06/06 | 52.9147 MITH | ▼ -1.27 % |
07/06 | 53.8414 MITH | ▲ 1.75 % |
08/06 | 54.12 MITH | ▲ 0.52 % |
09/06 | 54.0159 MITH | ▼ -0.19 % |
10/06 | 53.7153 MITH | ▼ -0.56 % |
11/06 | 54.0298 MITH | ▲ 0.59 % |
12/06 | 54.9542 MITH | ▲ 1.71 % |
13/06 | 55.8376 MITH | ▲ 1.61 % |
14/06 | 55.8345 MITH | ▼ -0.01 % |
15/06 | 56.0136 MITH | ▲ 0.32 % |
16/06 | 55.7686 MITH | ▼ -0.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 65.3159 MITH | ▼ -3.92 % |
27/05 — 02/06 | 68.7436 MITH | ▲ 5.25 % |
03/06 — 09/06 | 77.4628 MITH | ▲ 12.68 % |
10/06 — 16/06 | 74.5661 MITH | ▼ -3.74 % |
17/06 — 23/06 | 76.4157 MITH | ▲ 2.48 % |
24/06 — 30/06 | 81.8276 MITH | ▲ 7.08 % |
01/07 — 07/07 | 125.28 MITH | ▲ 53.11 % |
08/07 — 14/07 | 107.22 MITH | ▼ -14.42 % |
15/07 — 21/07 | 112.08 MITH | ▲ 4.53 % |
22/07 — 28/07 | 101.61 MITH | ▼ -9.34 % |
29/07 — 04/08 | 106.09 MITH | ▲ 4.41 % |
05/08 — 11/08 | 105.93 MITH | ▼ -0.15 % |
rand Nam Phi/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 67.8732 MITH | ▼ -0.16 % |
07/2024 | 76.6439 MITH | ▲ 12.92 % |
08/2024 | 74.0012 MITH | ▼ -3.45 % |
09/2024 | 82.0371 MITH | ▲ 10.86 % |
10/2024 | 192.07 MITH | ▲ 134.12 % |
11/2024 | 189.77 MITH | ▼ -1.19 % |
12/2024 | 112.3 MITH | ▼ -40.82 % |
01/2025 | 162.64 MITH | ▲ 44.83 % |
02/2025 | 125.44 MITH | ▼ -22.87 % |
03/2025 | 117.68 MITH | ▼ -6.19 % |
04/2025 | 181.29 MITH | ▲ 54.06 % |
05/2025 | 170.33 MITH | ▼ -6.04 % |
rand Nam Phi/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 63.4469 MITH |
Tối đa | 72.6795 MITH |
Bình quân gia quyền | 66.5624 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.8899 MITH |
Tối đa | 79.3211 MITH |
Bình quân gia quyền | 53.7821 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.4781 MITH |
Tối đa | 87.6424 MITH |
Bình quân gia quyền | 48.3211 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: